x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU LIÊN ĐOÀN NHẬT BẢN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Liên Đoàn Nhật Bản

FT    1 - 0 Avispa FukuokaD-1 vs Alb. Niigata (JPN)D-4 0 : 00.980.900 : 00.970.9120.980.893/40.900.972.752.962.64
FT    1 - 0 Cerezo OsakaE-2 vs FC TokyoE-3 0 : 1/40.78-0.890 : 1/4-0.840.692 1/40.990.893/40.76-0.892.113.253.70
FT    1 - 3 Kyoto SangaE-4 vs Gamba OsakaE-1 1/4 : 01.000.881/4 : 00.66-0.822 1/40.940.931-0.880.743.353.202.14
FT    0 - 0 1 Sagan TosuA-3 vs Consa. SapporoA-2 0 : 00.940.950 : 00.930.952 3/40.940.9410.79-0.922.563.702.56
FT    3 - 1 Sanf HiroshimaC-1 vs Yokohama FCC-3 0 : 1-0.930.830 : 1/40.79-0.922 3/40.80-0.931 1/4-0.930.811.624.054.60
FT    0 - 0 Shonan BellmareB-2 vs Urawa RedB-3 1/4 : 00.920.960 : 0-0.850.712 1/40.970.901-0.870.723.103.202.26
FT    1 - 0 Yokohama FMA-1 vs Jubilo IwataA-4 0 : 1 3/4-0.990.870 : 3/4-0.980.863 1/40.86-0.991 1/2-0.930.791.285.708.00
FT    1 - 1 Kashiwa ReysolD-3 vs Kashima AntlersD-2 1/4 : 00.81-0.930 : 0-0.890.762 1/40.890.981-0.920.782.883.252.36
FT    0 - 2 Vissel KobeC-4 vs Nagoya GrampusC-2 0 : 0-0.870.750 : 0-0.930.8120.900.983/40.85-0.973.053.052.54
FT    3 - 2 Shimizu S-PulseB-1 vs Kawasaki Fro.B-4 1/4 : 0-0.940.821/4 : 00.73-0.872 3/40.990.8810.77-0.913.203.502.07
BẢNG XẾP HẠNG LIÊN ĐOÀN NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
Bảng A
1. Yokohama FM 1 1 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 3
2. Consa. Sapporo 1 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1
3. Sagan Tosu 1 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1
4. Jubilo Iwata 1 0 0 1 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 0
Bảng B
1. Shimizu S-Pulse 1 1 0 0 3 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 3
2. Shonan Bellmare 1 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1
3. Urawa Red 1 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1
4. Kawasaki Fro. 1 0 0 1 2 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 0
Bảng C
1. Sanf Hiroshima 1 1 0 0 3 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 3
2. Nagoya Grampus 1 1 0 0 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 3
3. Yokohama FC 1 0 0 1 1 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 0
4. Vissel Kobe 1 0 0 1 0 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 0
Bảng D
1. Avispa Fukuoka 1 1 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 3
2. Kashima Antlers 1 0 1 0 1 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1
3. Kashiwa Reysol 1 0 1 0 1 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1
4. Alb. Niigata (JPN) 1 0 0 1 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 0
Bảng E
1. Gamba Osaka 1 1 0 0 3 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 3
2. Cerezo Osaka 1 1 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 3
3. FC Tokyo 1 0 0 1 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 0
4. Kyoto Sanga 1 0 0 1 1 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 0

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo