x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU LIÊN ĐOÀN ICELAND

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Liên Đoàn Iceland

FT    1 - 1 KA AkureyriD-1 vs Valur Rey.A-1                
BẢNG XẾP HẠNG LIÊN ĐOÀN ICELAND
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
Bảng A
1. Valur Rey. 5 4 1 0 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 8 13
2. KR Reykjavik 5 4 0 1 19 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 12 12
3. HK Kopavogur 5 2 1 2 7 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 7
4. IA Akranes 5 2 0 3 6 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6
5. UMF Grindavik 5 1 1 3 4 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 4
6. Vestri 5 0 1 4 2 15 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -13 1
Bảng B
1. Vestmannaeyjar 4 4 0 0 12 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9 12
2. Breidablik 4 2 0 2 8 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 6
3. Hafnarfjordur 4 2 0 2 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6
4. UMF Selfoss 4 1 0 3 4 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 3
5. Leiknir Rey. 4 1 0 3 2 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 3
6. Kordrengir 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Bảng C
1. Vikingur Rey. 5 5 0 0 12 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10 15
2. Stjarnan 5 2 2 1 11 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 8
3. Fram Rey. 5 2 2 1 8 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 8
4. UMF Njardvik 5 2 0 3 11 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 6
5. Grotta 5 0 3 2 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 3
6. Afturelding 5 0 1 4 6 16 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -10 1
Bảng D
1. KA Akureyri 5 4 0 1 11 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7 12
2. Keflavik 5 3 1 1 12 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10
3. Fjolnir 5 3 0 2 13 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 9
4. Fylkir 5 2 1 2 10 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 7
5. Thor Akureyri 5 2 0 3 9 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 6
6. Trottur Rey. 5 0 0 5 6 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -11 0

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo