x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU LIÊN ĐOÀN ICELAND

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Liên Đoàn Iceland

FT    4 - 1 BreidablikA-1 vs IA AkranesD-1 0 : 1 1/20.970.850 : 1/20.81-0.993 3/40.970.831 1/20.860.941.355.005.50
BẢNG XẾP HẠNG LIÊN ĐOÀN ICELAND
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
Bảng A
1. Breidablik 5 3 1 1 15 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 11 10
2. UMF Grindavik 5 3 1 1 9 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 10
3. Hafnarfjordur 5 3 0 2 8 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9
4. Keflavik 5 2 2 1 12 11 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 8
5. Grotta 5 1 0 4 5 11 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 3
6. Vestri 5 0 2 3 3 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 2
Bảng B
1. Valur Rey. 5 4 0 1 19 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 12 12
2. IR Reykjavik 5 3 0 2 12 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 9
3. Trottur Rey. 5 2 1 2 7 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 7
4. Fylkir 5 2 0 3 9 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 6
5. Fram Rey. 5 1 2 2 8 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 5
6. Vestmannaeyjar 5 1 1 3 9 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 4
Bảng C
1. Thor Akureyri 5 4 1 0 17 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 14 13
2. KR Reykjavik 5 3 1 1 13 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 10
3. Fjolnir 5 2 2 1 9 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 8
4. HK Kopavogur 5 1 1 3 7 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 4
5. Stjarnan 5 0 3 2 4 11 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -7 3
6. UMF Njardvik 5 0 2 3 5 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -9 2
Bảng D
1. IA Akranes 5 3 1 1 15 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9 10
2. KA Akureyri 5 3 1 1 11 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 10
3. Vikingur Rey. 5 2 3 0 14 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 8 9
4. Afturelding 5 2 1 2 16 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 7
5. Leiknir Rey. 5 1 2 2 12 11 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 5
6. Dalvik/Reynir 5 0 0 5 1 26 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -25 0

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: