Lịch thi đấu League One - Lịch giải League One

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá League One

FT    1 - 2 Northampton14 vs Rotherham Utd21 0 : 1/40.900.980 : 1/4-0.790.672 1/4-0.960.821-0.860.722.193.053.20
11/10  Hoãn Peterborough Utd24 vs Stevenage1                
FT    1 - 1 Wimbledon4 vs Port Vale16 0 : 00.990.890 : 00.970.9120.910.953/40.82-0.962.662.962.59
11/10  Hoãn Luton Town11 vs Huddersfield6                
11/10  Hoãn Wigan15 vs Wycombe22 0 : 00.970.85   2 1/40.920.88   2.613.252.45
FT    1 - 0 Stockport3 vs Blackpool23 0 : 3/40.86-0.980 : 1/40.85-0.972 1/20.900.9010.900.961.623.804.60
11/10  Hoãn Mansfield12 vs Plymouth Argyle18                
FT    3 - 0 Burton Albion19 vs Bolton9 3/4 : 00.930.951/4 : 00.970.912 3/40.960.901 1/4-0.880.734.003.701.72
FT    4 - 0 Leyton Orient13 vs Doncaster Rovers10 0 : 1/40.950.930 : 00.70-0.832 3/41.000.861 1/4-0.890.752.213.352.85
FT    1 - 1 Exeter City17 vs Reading20 1/4 : 00.900.980 : 0-0.880.752 3/41.000.8610.76-0.902.823.302.23
11/10  Hoãn Bradford City2 vs Lincoln5                
BẢNG XẾP HẠNG LEAGUE ONE
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Stevenage 10 8 1 1 17 8 5 0 0 8 1 3 1 1 9 7 9 25
2. Bradford City 11 7 3 1 20 13 5 0 0 11 5 2 3 1 9 8 7 24
3. Stockport 12 6 4 2 18 14 3 2 1 8 5 3 2 1 10 9 4 22
4. Wimbledon 12 7 1 4 17 13 4 1 1 9 4 3 0 3 8 9 4 22
5. Lincoln 11 6 3 2 17 10 3 2 1 11 7 3 1 1 6 3 7 21
6. Huddersfield 11 6 1 4 17 13 4 1 1 10 4 2 0 3 7 9 4 19
7. Cardiff City 9 5 2 2 13 6 3 0 2 10 5 2 2 0 3 1 7 17
8. Barnsley 10 5 2 3 16 14 3 1 1 10 8 2 1 2 6 6 2 17
9. Bolton 12 4 5 3 16 14 4 2 0 13 4 0 3 3 3 10 2 17
10. Doncaster Rovers 12 5 2 5 11 16 3 2 1 8 5 2 0 4 3 11 -5 17
11. Luton Town 11 5 1 5 14 13 3 0 2 5 4 2 1 3 9 9 1 16
12. Mansfield 11 4 3 4 16 14 3 1 1 10 5 1 2 3 6 9 2 15
13. Leyton Orient 11 4 2 5 17 18 2 2 2 11 7 2 0 3 6 11 -1 14
14. Northampton 11 4 2 5 8 10 3 1 2 6 3 1 1 3 2 7 -2 14
15. Wigan 10 3 4 3 15 14 3 1 0 9 2 0 3 3 6 12 1 13
16. Port Vale 12 3 4 5 11 11 1 2 3 5 7 2 2 2 6 4 0 13
17. Exeter City 12 4 1 7 12 13 2 1 3 9 7 2 0 4 3 6 -1 13
18. Plymouth Argyle 11 4 1 6 16 19 2 1 3 7 8 2 0 3 9 11 -3 13
19. Burton Albion 11 3 3 5 10 15 2 1 3 5 9 1 2 2 5 6 -5 12
20. Reading 11 2 5 4 12 16 2 1 2 5 6 0 4 2 7 10 -4 11
21. Rotherham Utd 11 3 2 6 11 16 2 2 1 7 6 1 0 5 4 10 -5 11
22. Wycombe 11 2 3 6 13 15 2 2 2 9 7 0 1 4 4 8 -2 9
23. Blackpool 12 2 2 8 10 20 2 2 2 9 10 0 0 6 1 10 -10 8
24. Peterborough Utd 11 2 1 8 8 20 1 1 3 3 8 1 0 5 5 12 -12 7
  Lên hạng   PlayOf Lên hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: