x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU LEAGUE ONE

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu League One

FT    4 - 0 Peterborough Utd6 vs Sheffield Wed.3 0 : 0-0.910.800 : 0-0.950.832 1/40.940.931-0.910.772.773.202.46
FT    1 - 1 Bolton5 vs Barnsley4 0 : 00.78-0.890 : 00.78-0.912 1/40.970.903/40.71-0.862.473.102.84
FT    4 - 0 Sheffield Wed.3 vs Peterborough Utd6 0 : 3/40.950.940 : 1/40.85-0.972 3/40.871.001 1/4-0.930.791.743.903.95
FT    1 - 0 Barnsley4 vs Bolton5 0 : 1/2-0.930.820 : 1/4-0.880.752 1/40.871.0011.000.872.083.253.45
FT    0 - 0 1 Barnsley4 vs Sheffield Wed.3 1/4 : 00.930.960 : 0-0.830.682 1/40.970.901-0.900.763.053.152.28
BẢNG XẾP HẠNG LEAGUE ONE
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Plymouth Argyle 46 31 8 7 82 47 20 1 2 44 16 11 7 5 38 31 35 101
2. Ipswich 46 28 14 4 101 35 16 6 1 60 13 12 8 3 41 22 66 98
3. Sheffield Wed. 46 28 12 6 81 37 16 6 1 49 16 12 6 5 32 21 44 96
4. Barnsley 46 26 8 12 80 47 16 1 6 45 24 10 7 6 35 23 33 86
5. Bolton 46 23 12 11 62 36 14 5 4 32 13 9 7 7 30 23 26 81
6. Peterborough Utd 46 24 5 17 75 54 13 4 6 38 25 11 1 11 37 29 21 77
7. Derby County 46 21 13 12 67 46 13 6 4 40 20 8 7 8 27 26 21 76
8. Portsmouth 46 17 19 10 61 50 9 11 3 34 22 8 8 7 27 28 11 70
9. Wycombe 46 20 9 17 59 51 11 5 7 32 24 9 4 10 27 27 8 69
10. Charlton Athletic 46 16 14 16 70 66 9 7 7 44 31 7 7 9 26 35 4 62
11. Lincoln 46 14 20 12 47 47 7 14 2 22 17 7 6 10 25 30 0 62
12. Shrewsbury 46 17 8 21 52 61 11 3 9 32 32 6 5 12 20 29 -9 59
13. Fleetwood Town 46 14 16 16 53 51 7 8 8 25 25 7 8 8 28 26 2 58
14. Exeter City 46 15 11 20 64 68 10 5 8 36 27 5 6 12 28 41 -4 56
15. Burton Albion 46 15 11 20 57 79 9 7 7 28 33 6 4 13 29 46 -22 56
16. Cheltenham 46 14 12 20 45 61 8 8 7 25 27 6 4 13 20 34 -16 54
17. Bristol Rovers 46 14 11 21 58 73 6 7 10 27 36 8 4 11 31 37 -15 53
18. Port Vale 46 13 10 23 48 71 8 5 10 23 30 5 5 13 25 41 -23 49
19. Oxford Utd 46 11 14 21 49 56 6 5 12 29 31 5 9 9 20 25 -7 47
20. Cambridge Utd 46 13 7 26 41 68 9 4 10 24 26 4 3 16 17 42 -27 46
21. Milton Keynes Dons 46 11 12 23 44 66 4 7 12 20 33 7 5 11 24 33 -22 45
22. Morecambe 46 10 14 22 47 78 8 8 7 30 31 2 6 15 17 47 -31 44
23. Accrington 46 11 11 24 40 77 6 5 12 27 39 5 6 12 13 38 -37 44
24. Forest Green 46 6 9 31 31 89 5 2 16 15 42 1 7 15 16 47 -58 27
  Lên hạng   PlayOf Lên hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo