Lịch thi đấu League One - Lịch giải League One

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá League One

15/11  Hoãn Cardiff City13 vs Huddersfield9                
15/11  Hoãn Plymouth Argyle24 vs Bradford City3                
15/11  Hoãn Barnsley12 vs Northampton14                
15/11  Hoãn Stevenage5 vs Bolton4                
15/11  Hoãn Mansfield8 vs Peterborough Utd23                
15/11  Hoãn Wimbledon6 vs Stockport1                
FT    2 - 1 Lincoln2 vs Doncaster Rovers18 0 : 1/2-0.970.850 : 1/4-0.920.792 1/20.950.9110.970.892.003.403.25
FT    1 - 0 Burton Albion11 vs Blackpool21 0 : 1/40.920.960 : 00.72-0.842 1/20.880.9810.80-0.942.213.352.85
FT    0 - 0 Luton Town7 vs Rotherham Utd10 0 : 10.881.000 : 1/2-0.890.772 3/40.990.8710.78-0.931.464.205.50
FT    0 - 0 Port Vale22 vs Wycombe19 1/4 : 0-0.950.831/4 : 00.67-0.792 1/40.910.951-0.900.763.103.252.13
FT    2 - 1 Leyton Orient15 vs Exeter City20 0 : 3/40.970.910 : 1/40.910.972 1/20.85-0.9910.83-0.971.753.603.95
BẢNG XẾP HẠNG LEAGUE ONE
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Stockport 15 8 4 3 22 17 4 2 2 9 8 4 2 1 13 9 5 28
2. Lincoln 16 8 4 4 20 15 5 2 1 14 8 3 2 3 6 7 5 28
3. Bradford City 15 7 6 2 24 18 5 2 1 14 9 2 4 1 10 9 6 27
4. Bolton 15 7 5 3 23 15 6 2 0 18 4 1 3 3 5 11 8 26
5. Stevenage 13 8 2 3 18 11 5 1 0 9 2 3 1 3 9 9 7 26
6. Wimbledon 15 8 1 6 19 20 4 1 2 9 5 4 0 4 10 15 -1 25
7. Luton Town 15 7 2 6 18 15 3 1 3 5 6 4 1 3 13 9 3 23
8. Mansfield 15 6 4 5 22 17 4 2 1 13 6 2 2 4 9 11 5 22
9. Huddersfield 14 7 1 6 21 19 5 1 2 14 7 2 0 4 7 12 2 22
10. Rotherham Utd 16 6 4 6 18 18 4 3 1 13 8 2 1 5 5 10 0 22
11. Burton Albion 16 6 4 6 16 19 3 1 4 6 10 3 3 2 10 9 -3 22
12. Barnsley 13 6 3 4 20 18 3 1 2 10 9 3 2 2 10 9 2 21
13. Cardiff City 12 6 2 4 16 11 4 0 2 12 6 2 2 2 4 5 5 20
14. Northampton 15 6 2 7 12 14 4 1 3 8 5 2 1 4 4 9 -2 20
15. Leyton Orient 15 6 2 7 21 24 4 2 2 14 8 2 0 5 7 16 -3 20
16. Wigan 13 4 6 3 18 16 4 1 0 10 2 0 5 3 8 14 2 18
17. Reading 15 4 6 5 16 19 4 2 2 8 7 0 4 3 8 12 -3 18
18. Doncaster Rovers 16 5 3 8 15 23 3 2 3 10 9 2 1 5 5 14 -8 18
19. Wycombe 15 4 5 6 21 17 4 2 2 16 8 0 3 4 5 9 4 17
20. Exeter City 16 5 2 9 16 17 3 2 3 12 8 2 0 6 4 9 -1 17
21. Blackpool 16 4 3 9 16 24 3 3 2 13 12 1 0 7 3 12 -8 15
22. Port Vale 16 3 5 8 11 19 1 3 4 5 10 2 2 4 6 9 -8 14
23. Peterborough Utd 14 4 1 9 15 22 2 1 4 9 10 2 0 5 6 12 -7 13
24. Plymouth Argyle 15 4 1 10 18 28 2 1 4 8 10 2 0 6 10 18 -10 13
  Lên hạng   PlayOf Lên hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: