Lịch thi đấu League One - Lịch giải League One

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá League One

FT    3 - 1 Bradford City2 vs Huddersfield6 0 : 1/4-0.880.760 : 00.80-0.932 1/40.84-0.981-0.990.852.233.252.90
FT    1 - 0 Northampton15 vs Blackpool23 0 : 01.000.880 : 00.970.9120.83-0.973/40.84-0.982.583.052.58
FT    2 - 1 Wimbledon11 vs Rotherham Utd18 0 : 1/40.930.950 : 00.68-0.802 1/40.980.883/40.71-0.852.203.203.00
FT    2 - 3 Luton Town9 vs Plymouth Argyle17 0 : 11.000.880 : 1/40.74-0.862 3/40.990.8710.72-0.861.544.054.90
FT    3 - 0 Wigan8 vs Doncaster Rovers5 0 : 00.82-0.940 : 00.76-0.882 1/40.960.903/40.74-0.882.263.202.89
FT    1 - 1 Stockport10 vs Cardiff City1 0 : 00.930.950 : 00.940.942 1/20.950.9110.960.902.433.402.55
FT    3 - 2 Barnsley3 vs Reading21 0 : 1/20.890.990 : 1/4-0.990.872 3/40.78-0.931 1/4-0.980.841.823.803.50
FT    1 - 1 Mansfield13 vs Stevenage4 0 : 00.86-0.980 : 00.881.002 1/4-0.890.753/40.75-0.892.413.202.70
FT    1 - 1 Leyton Orient14 vs Bolton12 1/2 : 00.83-0.951/4 : 00.74-0.862 3/40.900.961 1/4-0.880.743.053.602.03
FT    2 - 1 Peterborough Utd24 vs Wycombe19 1/2 : 00.85-0.971/4 : 00.74-0.862 1/2-0.960.8211.000.863.103.352.07
FT    0 - 1 Burton Albion22 vs Lincoln7 1/4 : 00.75-0.880 : 0-0.930.812 1/41.000.863/40.67-0.812.763.252.34
FT    0 - 2 Exeter City16 vs Port Vale20 0 : 0-0.860.740 : 0-0.900.782 1/4-0.990.853/40.68-0.832.823.302.26
BẢNG XẾP HẠNG LEAGUE ONE
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Cardiff City 7 5 2 0 12 2 3 0 0 9 1 2 2 0 3 1 10 17
2. Bradford City 8 5 2 1 14 10 4 0 0 10 5 1 2 1 4 5 4 17
3. Barnsley 7 5 1 1 14 9 3 1 0 10 6 2 0 1 4 3 5 16
4. Stevenage 7 5 1 1 10 5 3 0 0 4 0 2 1 1 6 5 5 16
5. Doncaster Rovers 8 5 1 2 9 8 3 1 0 6 2 2 0 2 3 6 1 16
6. Huddersfield 8 5 0 3 15 11 4 0 0 9 2 1 0 3 6 9 4 15
7. Lincoln 8 4 3 1 11 8 2 2 0 8 5 2 1 1 3 3 3 15
8. Wigan 8 3 3 2 13 9 3 1 0 9 2 0 2 2 4 7 4 12
9. Luton Town 7 4 0 3 10 6 2 0 2 4 4 2 0 1 6 2 4 12
10. Stockport 8 3 3 2 13 12 2 1 1 6 4 1 2 1 7 8 1 12
11. Wimbledon 8 4 0 4 10 10 3 0 1 6 2 1 0 3 4 8 0 12
12. Bolton 8 2 5 1 10 7 2 2 0 7 2 0 3 1 3 5 3 11
13. Mansfield 8 3 2 3 12 10 2 1 1 8 4 1 1 2 4 6 2 11
14. Leyton Orient 8 3 2 3 10 13 1 2 1 5 4 2 0 2 5 9 -3 11
15. Northampton 7 3 1 3 5 6 2 1 1 3 1 1 0 2 2 5 -1 10
16. Exeter City 8 3 0 5 9 9 2 0 2 8 5 1 0 3 1 4 0 9
17. Plymouth Argyle 8 3 0 5 11 17 2 0 2 6 6 1 0 3 5 11 -6 9
18. Rotherham Utd 7 2 1 4 6 10 2 1 0 5 3 0 0 4 1 7 -4 7
19. Wycombe 8 1 2 5 8 11 1 1 2 5 5 0 1 3 3 6 -3 5
20. Port Vale 8 1 2 5 6 9 0 1 3 3 6 1 1 2 3 3 -3 5
21. Reading 7 1 2 4 7 12 1 0 2 2 4 0 2 2 5 8 -5 5
22. Burton Albion 6 1 1 4 5 10 1 1 2 2 5 0 0 2 3 5 -5 4
23. Blackpool 7 1 1 5 7 14 1 1 1 6 6 0 0 4 1 8 -7 4
24. Peterborough Utd 8 1 1 6 6 15 1 1 2 3 5 0 0 4 3 10 -9 4
  Lên hạng   PlayOf Lên hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: