Lịch thi đấu League One - Lịch giải League One

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá League One

FT    1 - 0 Reading16 vs Stevenage4 0 : 0-0.950.830 : 0-0.970.8520.940.923/40.82-0.962.802.932.50
FT    4 - 1 Wycombe20 vs Leyton Orient19 0 : 1/20.890.990 : 1/4-0.950.832 1/20.861.0010.880.981.943.353.50
FT    2 - 1 Northampton13 vs Mansfield7 1/4 : 00.86-0.980 : 0-0.890.772 1/40.960.901-0.900.762.913.152.29
FT    5 - 0 Peterborough Utd22 vs Wimbledon6 0 : 1/4-0.940.820 : 00.910.972 1/40.990.873/40.73-0.882.283.252.82
FT    3 - 1 Blackpool21 vs Cardiff City12 1/2 : 00.87-0.991/4 : 00.78-0.902 1/20.950.9110.920.943.303.401.98
FT    1 - 1 Exeter City18 vs Wigan15 1/4 : 00.75-0.880 : 0-0.920.7920.930.933/40.80-0.942.783.102.40
FT    3 - 1 Huddersfield9 vs Plymouth Argyle24 0 : 1/20.890.990 : 1/4-0.960.842 1/20.930.9310.900.961.983.403.30
FT    4 - 0 Bolton3 vs Port Vale23 0 : 3/4-0.960.840 : 1/40.980.902 1/21.000.8610.960.901.803.503.90
FT    1 - 2 Doncaster Rovers17 vs Barnsley10 0 : 1/40.87-0.990 : 1/4-0.830.702 3/40.82-0.961 1/4-0.930.792.123.652.81
FT    3 - 0 Rotherham Utd11 vs Lincoln5 1/2 : 00.82-0.941/4 : 00.71-0.832 1/40.890.971-0.920.773.153.202.12
FT    1 - 2 Bradford City2 vs Burton Albion14 0 : 3/40.920.960 : 1/40.890.992 1/20.85-0.9910.861.001.683.654.35
FT    0 - 3 1 Stockport1 vs Luton Town8 0 : 1/2-0.920.790 : 1/4-0.840.722 1/2-0.950.811-0.990.852.093.253.20
BẢNG XẾP HẠNG LEAGUE ONE
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Stockport 15 8 4 3 22 17 4 2 2 9 8 4 2 1 13 9 5 28
2. Bradford City 15 7 6 2 24 18 5 2 1 14 9 2 4 1 10 9 6 27
3. Bolton 15 7 5 3 23 15 6 2 0 18 4 1 3 3 5 11 8 26
4. Stevenage 13 8 2 3 18 11 5 1 0 9 2 3 1 3 9 9 7 26
5. Lincoln 15 7 4 4 18 14 4 2 1 12 7 3 2 3 6 7 4 25
6. Wimbledon 15 8 1 6 19 20 4 1 2 9 5 4 0 4 10 15 -1 25
7. Mansfield 15 6 4 5 22 17 4 2 1 13 6 2 2 4 9 11 5 22
8. Luton Town 14 7 1 6 18 15 3 0 3 5 6 4 1 3 13 9 3 22
9. Huddersfield 14 7 1 6 21 19 5 1 2 14 7 2 0 4 7 12 2 22
10. Barnsley 13 6 3 4 20 18 3 1 2 10 9 3 2 2 10 9 2 21
11. Rotherham Utd 15 6 3 6 18 18 4 3 1 13 8 2 0 5 5 10 0 21
12. Cardiff City 12 6 2 4 16 11 4 0 2 12 6 2 2 2 4 5 5 20
13. Northampton 15 6 2 7 12 14 4 1 3 8 5 2 1 4 4 9 -2 20
14. Burton Albion 15 5 4 6 15 19 2 1 4 5 10 3 3 2 10 9 -4 19
15. Wigan 13 4 6 3 18 16 4 1 0 10 2 0 5 3 8 14 2 18
16. Reading 15 4 6 5 16 19 4 2 2 8 7 0 4 3 8 12 -3 18
17. Doncaster Rovers 15 5 3 7 14 21 3 2 3 10 9 2 1 4 4 12 -7 18
18. Exeter City 15 5 2 8 15 15 3 2 3 12 8 2 0 5 3 7 0 17
19. Leyton Orient 14 5 2 7 19 23 3 2 2 12 7 2 0 5 7 16 -4 17
20. Wycombe 14 4 4 6 21 17 4 2 2 16 8 0 2 4 5 9 4 16
21. Blackpool 15 4 3 8 16 23 3 3 2 13 12 1 0 6 3 11 -7 15
22. Peterborough Utd 14 4 1 9 15 22 2 1 4 9 10 2 0 5 6 12 -7 13
23. Port Vale 15 3 4 8 11 19 1 2 4 5 10 2 2 4 6 9 -8 13
24. Plymouth Argyle 15 4 1 10 18 28 2 1 4 8 10 2 0 6 10 18 -10 13
  Lên hạng   PlayOf Lên hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: