Lịch thi đấu League One - Lịch giải League One

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá League One

FT    1 - 0 Reading12 vs Stevenage3 0 : 0-0.950.830 : 0-0.970.8520.940.923/40.82-0.962.802.932.50
08/11   19h30 Wycombe20 vs Leyton Orient16 0 : 1/20.821.00   2 1/20.850.95   1.783.653.80
08/11   19h30 Northampton17 vs Mansfield7 1/4 : 00.930.89   2 1/4-0.980.78   3.253.052.16
08/11   22h00 Peterborough Utd24 vs Wimbledon5 0 : 00.79-0.97   2 1/40.900.90   2.373.252.69
08/11   22h00 Blackpool23 vs Cardiff City8 1/4 : 0-0.880.70   2 1/20.900.90   3.403.501.93
08/11   22h00 Exeter City18 vs Wigan15 1/4 : 00.77-0.95   2 1/4-0.960.76   2.833.152.33
08/11   22h00 Huddersfield9 vs Plymouth Argyle22 0 : 1/20.821.00   2 3/40.910.89   1.823.703.60
08/11   22h00 Bolton6 vs Port Vale21 0 : 3/40.880.94   2 1/20.920.88   1.683.654.35
08/11   22h00 Doncaster Rovers14 vs Barnsley11 0 : 1/40.890.93   2 1/20.77-0.97   2.113.552.90
08/11   22h00 Rotherham Utd13 vs Lincoln4 1/4 : 0-0.980.80   2 1/40.900.90   3.253.302.05
08/11   22h00 Bradford City2 vs Burton Albion19 0 : 3/40.860.96   2 1/20.830.97   1.633.854.40
08/11   22h00 Stockport1 vs Luton Town10 0 : 1/40.850.97   2 1/40.940.86   2.113.253.15
BẢNG XẾP HẠNG LEAGUE ONE
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Stockport 14 8 4 2 22 14 4 2 1 9 5 4 2 1 13 9 8 28
2. Bradford City 14 7 6 1 23 16 5 2 0 13 7 2 4 1 10 9 7 27
3. Stevenage 13 8 2 3 18 11 5 1 0 9 2 3 1 3 9 9 7 26
4. Lincoln 14 7 4 3 18 11 4 2 1 12 7 3 2 2 6 4 7 25
5. Wimbledon 14 8 1 5 19 15 4 1 2 9 5 4 0 3 10 10 4 25
6. Bolton 14 6 5 3 19 15 5 2 0 14 4 1 3 3 5 11 4 23
7. Mansfield 14 6 4 4 21 15 4 2 1 13 6 2 2 3 8 9 6 22
8. Cardiff City 11 6 2 3 15 8 4 0 2 12 6 2 2 1 3 2 7 20
9. Huddersfield 13 6 1 6 18 18 4 1 2 11 6 2 0 4 7 12 0 19
10. Luton Town 13 6 1 6 15 15 3 0 3 5 6 3 1 3 10 9 0 19
11. Barnsley 12 5 3 4 18 17 3 1 2 10 9 2 2 2 8 8 1 18
12. Reading 15 4 6 5 16 19 4 2 2 8 7 0 4 3 8 12 -3 18
13. Rotherham Utd 14 5 3 6 15 18 3 3 1 10 8 2 0 5 5 10 -3 18
14. Doncaster Rovers 14 5 3 6 13 19 3 2 2 9 7 2 1 4 4 12 -6 18
15. Wigan 12 4 5 3 17 15 4 1 0 10 2 0 4 3 7 13 2 17
16. Leyton Orient 13 5 2 6 18 19 3 2 2 12 7 2 0 4 6 12 -1 17
17. Northampton 14 5 2 7 10 13 3 1 3 6 4 2 1 4 4 9 -3 17
18. Exeter City 14 5 1 8 14 14 3 1 3 11 7 2 0 5 3 7 0 16
19. Burton Albion 14 4 4 6 13 18 2 1 4 5 10 2 3 2 8 8 -5 16
20. Wycombe 13 3 4 6 17 16 3 2 2 12 7 0 2 4 5 9 1 13
21. Port Vale 14 3 4 7 11 15 1 2 4 5 10 2 2 3 6 5 -4 13
22. Plymouth Argyle 14 4 1 9 17 25 2 1 4 8 10 2 0 5 9 15 -8 13
23. Blackpool 14 3 3 8 13 22 2 3 2 10 11 1 0 6 3 11 -9 12
24. Peterborough Utd 13 3 1 9 10 22 1 1 4 4 10 2 0 5 6 12 -12 10
  Lên hạng   PlayOf Lên hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: