Lịch thi đấu League One - Lịch giải League One

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá League One

FT    0 - 0 Wimbledon10 vs Mansfield15 0 : 1/4-0.890.770 : 00.75-0.882 1/40.960.901-0.880.732.313.252.79
FT    1 - 1 Huddersfield9 vs Wigan11 0 : 1/2-0.960.840 : 1/4-0.850.732 1/40.870.991-0.930.792.043.303.30
FT    2 - 2 Blackpool23 vs Lincoln3 1/4 : 00.81-0.930 : 0-0.890.772 1/40.80-0.941-0.980.842.843.302.24
FT    2 - 2 Luton Town7 vs Port Vale24 0 : 3/40.940.940 : 1/40.930.952 1/40.890.971-0.920.771.713.454.40
FT    1 - 3 Stockport6 vs Stevenage5 0 : 3/4-0.950.830 : 1/4-0.960.8420.880.983/40.75-0.891.803.204.30
FT    1 - 0 Plymouth Argyle21 vs Rotherham Utd14 0 : 1/40.87-0.990 : 00.67-0.792 1/4-0.940.803/40.74-0.882.193.153.05
FT    2 - 1 Bolton4 vs Exeter City22 0 : 1 1/4-0.960.840 : 1/21.000.882 1/20.84-0.9810.78-0.931.394.456.30
FT    2 - 1 Peterborough Utd19 vs Northampton13 0 : 1/20.940.940 : 1/4-0.920.792 1/40.980.881-0.880.731.903.303.70
FT    0 - 0 Burton Albion16 vs Wycombe17 1/2 : 00.881.001/4 : 00.76-0.882 1/2-0.960.8211.000.863.203.352.05
FT    4 - 3 Cardiff City2 vs Doncaster Rovers20 0 : 3/40.930.950 : 1/40.87-0.992 3/40.861.001 1/4-0.900.761.733.803.90
FT    3 - 2 Barnsley8 vs Leyton Orient12 0 : 1/2-0.990.870 : 1/4-0.880.762 1/20.85-0.9910.79-0.932.043.453.10
FT    2 - 0 Bradford City1 vs Reading18 0 : 1/40.86-0.980 : 1/4-0.840.722 1/20.84-0.9810.78-0.932.073.453.05
BẢNG XẾP HẠNG LEAGUE ONE
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Bradford City 19 10 7 2 28 18 7 2 1 17 9 3 5 1 11 9 10 37
2. Cardiff City 17 11 2 4 30 17 7 0 2 22 11 4 2 2 8 6 13 35
3. Lincoln 20 10 5 5 28 21 7 2 1 18 9 3 3 4 10 12 7 35
4. Bolton 19 9 7 3 27 17 7 3 0 20 5 2 4 3 7 12 10 34
5. Stevenage 18 10 4 4 22 13 5 2 1 9 3 5 2 3 13 10 9 34
6. Stockport 19 9 5 5 26 24 4 3 3 11 12 5 2 2 15 12 2 32
7. Luton Town 20 8 5 7 24 25 4 3 3 10 10 4 2 4 14 15 -1 29
8. Barnsley 17 8 4 5 30 24 5 1 2 18 11 3 3 3 12 13 6 28
9. Huddersfield 20 8 4 8 32 30 5 3 2 18 11 3 1 6 14 19 2 28
10. Wimbledon 19 8 3 8 23 26 4 2 3 10 7 4 1 5 13 19 -3 27
11. Wigan 17 6 8 3 22 18 5 2 0 11 2 1 6 3 11 16 4 26
12. Leyton Orient 19 7 4 8 29 29 4 4 2 16 10 3 0 6 13 19 0 25
13. Northampton 19 7 3 9 18 20 4 2 4 10 9 3 1 5 8 11 -2 24
14. Rotherham Utd 20 6 6 8 20 24 4 4 2 14 12 2 2 6 6 12 -4 24
15. Mansfield 19 6 5 8 23 24 4 2 3 14 10 2 3 5 9 14 -1 23
16. Burton Albion 19 6 5 8 16 24 3 2 5 6 14 3 3 3 10 10 -8 23
17. Wycombe 19 5 7 7 25 21 5 2 3 19 11 0 5 4 6 10 4 22
18. Reading 19 5 7 7 21 24 4 3 3 10 10 1 4 4 11 14 -3 22
19. Peterborough Utd 19 7 1 11 23 27 4 1 5 14 12 3 0 6 9 15 -4 22
20. Doncaster Rovers 20 6 4 10 20 30 4 2 4 12 12 2 2 6 8 18 -10 22
21. Plymouth Argyle 20 7 1 12 21 32 3 1 6 9 14 4 0 6 12 18 -11 22
22. Exeter City 19 6 2 11 18 20 4 2 3 13 8 2 0 8 5 12 -2 20
23. Blackpool 20 5 5 10 22 30 3 4 3 15 17 2 1 7 7 13 -8 20
24. Port Vale 19 3 6 10 13 23 1 3 5 5 11 2 3 5 8 12 -10 15
  Lên hạng   PlayOf Lên hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: