Lịch thi đấu Hạng 4 Đức - Miền Tây - Lịch giải Regionalliga West

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 4 Đức - Miền Tây

06/12  Hoãn Velbert18 vs Sportfreunde Lotte9 1 : 00.82-0.981/4 : 0-0.940.783 1/40.960.801 1/40.880.944.154.151.57
FT    3 - 0 Fortuna Koln1 vs Wuppertaler15 0 : 1 1/40.860.980 : 1/20.880.963 1/40.920.901 1/40.79-0.971.354.805.80
FT    1 - 3 Fort.Dusseldorf II13 vs M.gladbach II6 0 : 00.920.920 : 00.920.923-0.930.751 1/4-0.960.782.353.702.35
FT    0 - 0 Gutersloh4 vs Oberhausen3 0 : 01.000.840 : 00.980.8630.900.861 1/40.950.812.473.652.27
FT    5 - 0 Schalke 04 II2 vs Wiedenbruck17 0 : 1 1/4-0.970.810 : 1/2-0.990.8330.790.971 1/40.880.881.444.405.00
FT    3 - 4 Rodinghausen14 vs Siegen7 1/4 : 00.75-0.990 : 00.980.782 3/40.78-0.961 1/4-0.960.722.563.552.23
FT    3 - 2 FC Koln II8 vs FC Bocholt10 0 : 1/40.970.79   3 1/40.870.89   2.163.852.53
FT    1 - 0 B.Dortmund II5 vs Paderborn 07 II11 0 : 3/40.930.910 : 1/40.890.9530.990.831 1/4-0.980.801.633.903.95
07/12  Hoãn Bonner SC12 vs Bochum II16 0 : 1/2-0.940.70   2 3/40.800.96   2.043.552.86
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - MIỀN TÂY
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Fortuna Koln 18 10 7 1 43 15 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 28 37
2. Schalke 04 II 18 11 3 4 39 25 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 14 36
3. Oberhausen 18 10 4 4 28 19 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9 34
4. Gutersloh 18 9 6 3 31 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 11 33
5. B.Dortmund II 18 9 5 4 42 29 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 13 32
6. M.gladbach II 18 9 5 4 34 28 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 32
7. Siegen 18 7 9 2 37 25 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 12 30
8. FC Koln II 18 9 2 7 35 37 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 29
9. Sportfreunde Lotte 17 6 5 6 23 31 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 23
10. FC Bocholt 18 6 4 8 33 33 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 22
11. Paderborn 07 II 18 5 6 7 27 22 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 21
12. Bonner SC 17 5 5 7 18 24 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 20
13. Fort.Dusseldorf II 18 5 3 10 27 39 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -12 18
14. Rodinghausen 17 5 2 10 28 34 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 17
15. Wuppertaler 18 4 5 9 25 38 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -13 17
16. Bochum II 17 2 7 8 19 28 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -9 13
17. Wiedenbruck 17 3 3 11 20 37 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -17 12
18. Velbert 17 1 5 11 17 42 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -25 8

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: