Lịch thi đấu Hạng 4 Đức - Miền Tây - Lịch giải Regionalliga West

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 4 Đức - Miền Tây

FT    3 - 2 Schalke 04 II1 vs Rodinghausen15 0 : 1/2-0.990.830 : 1/4-0.880.722 3/40.68-0.861 1/40.950.872.013.703.00
FT    2 - 3 Wuppertaler13 vs Oberhausen6 1/4 : 0-0.860.701/4 : 00.75-0.9930.860.901 1/40.930.833.153.851.90
FT    2 - 2 Sportfreunde Lotte12 vs Gutersloh3 1/4 : 00.770.990 : 0-0.950.713 1/40.940.881 1/40.860.902.603.802.22
FT    4 - 1 M.gladbach II4 vs Bochum II17 1/2 : 00.841.00   30.66-0.96   2.813.651.93
FT    4 - 1 FC Koln II9 vs Velbert18 0 : 1 1/40.83-0.990 : 1/20.870.973 1/40.930.891 1/2-0.930.751.354.805.70
FT    3 - 1 Siegen5 vs Fort.Dusseldorf II14 0 : 3/41.000.840 : 1/40.900.942 3/40.870.951 1/4-0.920.731.783.653.50
FT    1 - 3 Wiedenbruck16 vs Fortuna Koln2 3/4 : 0-0.890.731/4 : 0-0.970.812 3/40.70-0.881 1/4-0.990.813.954.001.59
FT    1 - 2 B.Dortmund II7 vs FC Bocholt8 0 : 1/40.65-0.810 : 1/40.980.863 1/40.74-0.931 1/2-0.980.802.093.902.61
FT    1 - 3 Paderborn 07 II11 vs Bonner SC10 0 : 1/20.850.990 : 1/40.910.932 3/40.910.911 1/4-0.890.711.753.553.75
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - MIỀN TÂY
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Schalke 04 II 14 9 3 2 28 16 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 12 30
2. Fortuna Koln 14 8 5 1 34 13 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 21 29
3. Gutersloh 14 8 3 3 28 18 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10 27
4. M.gladbach II 14 7 5 2 28 19 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9 26
5. Siegen 14 6 6 2 28 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 11 24
6. Oberhausen 14 7 3 4 18 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 24
7. B.Dortmund II 14 6 4 4 30 23 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7 22
8. FC Bocholt 14 6 4 4 27 22 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 22
9. FC Koln II 14 6 2 6 23 26 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 20
10. Bonner SC 14 5 3 6 16 21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 18
11. Paderborn 07 II 14 4 5 5 23 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 17
12. Sportfreunde Lotte 14 4 5 5 19 25 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 17
13. Wuppertaler 14 4 3 7 22 30 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 15
14. Fort.Dusseldorf II 14 4 3 7 20 29 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -9 15
15. Rodinghausen 14 4 2 8 21 26 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 14
16. Wiedenbruck 14 3 2 9 17 28 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -11 11
17. Bochum II 14 1 6 7 16 26 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -10 9
18. Velbert 14 0 4 10 11 36 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -25 4

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: