x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 4 ĐỨC - MIỀN TÂY

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Miền Tây

FT    1 - 2 Wuppertaler15 vs FC Koln II7 1/4 : 0-0.930.761/4 : 00.74-0.902 3/40.970.8510.74-0.933.153.552.00
FT    4 - 1 Sportfreunde Lotte2 vs FC Bocholt12 0 : 1/2-0.960.800 : 1/4-0.940.7030.68-0.861 1/40.820.942.003.852.94
FT    2 - 3 Gutersloh9 vs Rodinghausen5 1/4 : 00.81-0.970 : 0-0.930.7731.000.821 1/4-0.940.762.703.702.17
FT    1 - 3 Ein. Hohkeppel14 vs Fortuna Koln3 1/2 : 00.920.921/4 : 00.841.002 3/40.870.951 1/41.000.763.403.701.86
FT    3 - 1 Oberhausen4 vs Wiedenbruck16 0 : 1-0.860.700 : 1/40.841.0030.78-0.961 1/40.80-0.981.644.203.95
FT    1 - 1 Paderborn 07 II8 vs Fort.Dusseldorf II13 0 : 3/40.850.990 : 1/40.81-0.973 1/40.980.841 1/40.821.001.614.254.10
FT    1 - 0 M.gladbach II6 vs Uerdingen10 0 : 3/40.900.940 : 1/40.890.953 1/4-0.980.801 1/40.890.931.614.204.15
FT    1 - 0 Duisburg1 vs FC Duren11 0 : 10.910.930 : 1/2-0.970.813-0.930.751 1/40.990.771.514.205.00
FT    0 - 3 Turkspor Dortmund18 vs Schalke 04 II17 1/2 : 0-0.990.751/4 : 00.880.883 1/20.960.861 1/21.000.763.153.751.77
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - MIỀN TÂY
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Duisburg 15 11 3 1 31 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 19 36
2. Sportfreunde Lotte 15 10 2 3 35 22 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 13 32
3. Fortuna Koln 14 9 3 2 26 16 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10 30
4. Oberhausen 15 9 2 4 34 22 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 12 29
5. Rodinghausen 15 8 3 4 32 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 12 27
6. M.gladbach II 14 8 3 3 30 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10 27
7. FC Koln II 14 6 4 4 25 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 8 22
8. Paderborn 07 II 15 6 3 6 32 27 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 21
9. Gutersloh 15 6 3 6 22 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 21
10. Uerdingen 15 6 2 7 19 21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 20
11. FC Duren 15 5 5 5 19 23 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 20
12. FC Bocholt 15 5 2 8 30 33 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 17
13. Fort.Dusseldorf II 15 4 4 7 20 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 16
14. Ein. Hohkeppel 15 4 3 8 18 24 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 15
15. Wuppertaler 15 3 3 9 15 32 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -17 12
16. Wiedenbruck 15 3 2 10 18 31 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -13 11
17. Schalke 04 II 15 3 2 10 16 31 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -15 11
18. Turkspor Dortmund 14 1 3 10 17 48 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -31 6

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo