Lịch thi đấu Hạng 4 Đức - Miền Tây - Lịch giải Regionalliga West

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 4 Đức - Miền Tây

FT    4 - 1 B.Dortmund II5 vs Schalke 04 II1 0 : 1/2-0.940.780 : 1/4-0.930.6930.850.971 1/40.940.882.133.552.71
FT    2 - 3 Rodinghausen15 vs FC Koln II8 0 : 1/41.000.760 : 00.780.9830.75-0.931 1/40.870.892.203.752.51
FT    2 - 1 Velbert18 vs Wiedenbruck16 1/2 : 00.75-0.921/4 : 00.69-0.853-0.930.751 1/41.000.762.823.602.05
FT    0 - 2 FC Bocholt9 vs M.gladbach II3 0 : 3/40.910.930 : 1/40.870.9730.870.951 1/40.940.881.723.803.65
09/11   20h00 Gutersloh4 vs Wuppertaler13                
09/11   20h00 Oberhausen7 vs Bochum II17                
09/11   20h00 Fortuna Koln2 vs Paderborn 07 II11                
09/11   20h00 Bonner SC10 vs Siegen6                
09/11   20h00 Fort.Dusseldorf II14 vs Sportfreunde Lotte12                
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - MIỀN TÂY
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Schalke 04 II 15 9 3 3 29 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9 30
2. Fortuna Koln 14 8 5 1 34 13 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 21 29
3. M.gladbach II 15 8 5 2 30 19 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 11 29
4. Gutersloh 14 8 3 3 28 18 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10 27
5. B.Dortmund II 15 7 4 4 34 24 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10 25
6. Siegen 14 6 6 2 28 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 11 24
7. Oberhausen 14 7 3 4 18 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 24
8. FC Koln II 15 7 2 6 26 28 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 23
9. FC Bocholt 15 6 4 5 27 24 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 22
10. Bonner SC 14 5 3 6 16 21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 18
11. Paderborn 07 II 14 4 5 5 23 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 17
12. Sportfreunde Lotte 14 4 5 5 19 25 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 17
13. Wuppertaler 14 4 3 7 22 30 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 15
14. Fort.Dusseldorf II 14 4 3 7 20 29 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -9 15
15. Rodinghausen 15 4 2 9 23 29 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 14
16. Wiedenbruck 15 3 2 10 18 30 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -12 11
17. Bochum II 14 1 6 7 16 26 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -10 9
18. Velbert 15 1 4 10 13 37 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -24 7

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: