Lịch thi đấu Hạng 4 Đức - Miền Tây - Lịch giải Regionalliga West

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 4 Đức - Miền Tây

FT    1 - 1 1 Fortuna Koln3 vs FC Bocholt12 0 : 1/4-0.900.600 : 00.850.992 3/40.701.001 1/4-0.970.732.353.352.35
FT    2 - 1 B.Dortmund II10 vs Gutersloh2 0 : 1/40.930.770 : 00.720.983 1/40.840.861 1/40.770.932.153.552.49
FT    0 - 0 Wiedenbruck15 vs Bochum II16 0 : 0-0.970.810 : 01.000.8430.950.871 1/40.970.792.483.352.22
FT    2 - 1 FC Koln II9 vs M.gladbach II4 0 : 1/40.990.850 : 00.75-0.9230.821.001 1/40.860.902.053.752.74
FT    0 - 0 Velbert18 vs Bonner SC17 1/4 : 0-0.890.730 : 0-0.920.752 3/4-0.960.781 1/4-0.940.702.713.552.13
FT    0 - 2 Schalke 04 II5 vs Oberhausen11 0 : 1/40.950.890 : 00.74-0.9030.840.921 1/40.910.852.363.702.36
FT    0 - 0 Siegen1 vs Sportfreunde Lotte8 0 : 1/20.990.850 : 1/4-0.880.722 3/40.970.8510.74-0.931.873.603.25
FT    6 - 1 Paderborn 07 II7 vs Wuppertaler14 0 : 3/40.83-0.990 : 1/40.79-0.952 3/40.900.921 1/4-0.930.741.563.954.45
FT    3 - 0 Rodinghausen13 vs Fort.Dusseldorf II6 0 : 1/20.830.930 : 1/40.960.802 3/40.920.9010.71-0.891.873.503.35
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - MIỀN TÂY
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Siegen 8 5 3 0 18 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 11 18
2. Gutersloh 8 5 1 2 19 11 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 8 16
3. Fortuna Koln 8 4 3 1 17 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9 15
4. M.gladbach II 8 4 2 2 16 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 14
5. Schalke 04 II 8 4 2 2 15 11 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 14
6. Fort.Dusseldorf II 8 4 2 2 13 11 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 14
7. Paderborn 07 II 8 3 3 2 17 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9 12
8. Sportfreunde Lotte 8 3 3 2 12 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 12
9. FC Koln II 8 4 0 4 12 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 12
10. B.Dortmund II 8 3 2 3 15 16 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 11
11. Oberhausen 8 3 2 3 9 11 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 11
12. FC Bocholt 8 2 4 2 14 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 10
13. Rodinghausen 8 2 2 4 11 11 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 8
14. Wuppertaler 8 2 1 5 11 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -9 7
15. Wiedenbruck 8 2 1 5 8 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -9 7
16. Bochum II 8 1 3 4 8 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 6
17. Bonner SC 8 1 2 5 8 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -9 5
18. Velbert 8 0 4 4 6 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 4

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: