x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 4 ĐỨC - MIỀN NAM

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Miền Nam

FT    1 - 0 Giessen15 vs SGV Freiberg3 1/4 : 00.77-0.930 : 0-0.970.812 3/40.70-0.881 1/4-0.960.762.623.652.14
FT    0 - 1 Homburg8 vs Bahlinger13 0 : 3/4-0.860.700 : 1/4-0.960.803 1/40.821.001 1/40.71-0.891.943.802.92
FT    3 - 1 Villingen18 vs Hoffenheim II1                
FT    4 - 1 Mainz II14 vs Stuttgart Kickers5 0 : 1/40.78-0.940 : 1/4-0.890.7130.960.841 1/41.000.802.043.602.85
FT    2 - 2 Goppinger16 vs Offenbach2 1/2 : 00.880.961/4 : 00.80-0.9830.65-0.831 1/40.840.982.923.751.96
FT    2 - 3 Ein.Frankfurt II17 vs Barockstadt FL9 0 : 1/20.68-0.840 : 1/40.970.8730.72-0.901 1/40.880.941.683.853.75
FT    0 - 0 Hessen Kassel10 vs Ein.Trier12 0 : 1/20.880.960 : 1/4-0.990.8131.000.821 1/4-0.980.801.923.603.15
FT    3 - 1 Astoria Walldorf11 vs FSV Frankfurt7 0 : 1/4-0.840.680 : 00.910.9330.801.001 1/40.900.902.363.652.38
FT    3 - 0 TSV Steinbach4 vs Freiburg II6 0 : 1/4-0.960.800 : 00.79-0.953-0.930.741 1/4-0.900.722.233.402.66
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - MIỀN NAM
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Hoffenheim II 33 22 6 5 82 32 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 50 72
2. Offenbach 33 17 10 6 70 41 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 29 61
3. SGV Freiberg 33 18 6 9 53 36 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 17 60
4. TSV Steinbach 33 16 8 9 45 41 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 56
5. Stuttgart Kickers 33 15 7 11 55 41 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 14 52
6. Freiburg II 33 15 7 11 55 47 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 8 52
7. FSV Frankfurt 33 15 7 11 55 48 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7 52
8. Homburg 33 12 10 11 55 44 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 11 46
9. Barockstadt FL 33 11 12 10 40 44 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 45
10. Hessen Kassel 33 13 5 15 49 55 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 44
11. Astoria Walldorf 33 12 7 14 56 56 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 43
12. Ein.Trier 33 11 8 14 45 59 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -14 41
13. Bahlinger 33 12 4 17 34 63 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -29 40
14. Mainz II 33 11 5 17 45 52 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -7 38
15. Giessen 33 10 8 15 36 52 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -16 38
16. Goppinger 33 9 8 16 43 59 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -16 35
17. Ein.Frankfurt II 33 8 8 17 43 48 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 32
18. Villingen 33 4 6 23 40 83 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -43 18

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: