x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 4 ĐỨC - BAVARIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Bavaria

42    1-0 Bayern Munich II6 vs Hankofen-Hailing16 0 : 1 1/40.890.950 : 1/20.890.953 1/40.990.831 1/40.78-0.961.394.805.70
42    2-2 Wacker Burghausen9 vs Schweinfurt1 1/2 : 00.70-0.861/4 : 00.68-0.8430.81-0.991 1/40.910.912.683.802.16
29/03   20h00 Ansbach12 vs Ein.Bamberg17 0 : 10.900.920 : 1/2-0.930.753 1/4-0.900.701 1/40.910.891.504.254.60
29/03   20h00 SpVgg Bayreuth2 vs DJK Vilzing14 0 : 3/40.930.890 : 1/40.890.932 3/40.910.8910.70-0.901.723.653.80
29/03   20h00 Nurnberg II11 vs Buchbach5 0 : 1/40.910.910 : 00.70-0.882 3/40.860.941 1/4-0.930.722.133.502.74
29/03   20h00 V. Aschaffenburg15 vs TSV Aubstadt13 1/4 : 0-0.960.781/4 : 00.70-0.882 1/20.940.8610.900.903.103.302.03
29/03   20h00 Wurzburger4 vs Augsburg II10 0 : 10.840.980 : 1/2-0.960.7830.801.001 1/40.900.901.474.304.80
29/03   20h00 Schwaben Augsburg8 vs Greuther Furth II7 0 : 00.940.880 : 00.940.882 3/40.910.8910.70-0.902.443.502.36
29/03   20h00 Turkgucu-Ataspor18 vs Illertissen3                
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - BAVARIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Schweinfurt 25 16 4 5 50 25 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 25 52
2. SpVgg Bayreuth 25 13 7 5 38 22 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 16 46
3. Illertissen 25 14 3 8 35 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 15 45
4. Wurzburger 25 11 10 4 46 28 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 18 43
5. Buchbach 26 11 9 6 48 36 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 12 42
6. Bayern Munich II 24 12 5 7 49 33 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 16 41
7. Greuther Furth II 26 10 8 8 42 38 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 38
8. Schwaben Augsburg 26 11 3 12 42 44 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 36
9. Wacker Burghausen 25 10 5 10 40 37 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 35
10. Augsburg II 26 9 7 10 53 51 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 34
11. Nurnberg II 26 8 9 9 46 46 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 33
12. Ansbach 24 8 9 7 35 42 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -7 33
13. TSV Aubstadt 25 7 8 10 36 36 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 29
14. DJK Vilzing 24 7 7 10 32 42 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -10 28
15. V. Aschaffenburg 25 6 9 10 23 36 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -13 27
16. Hankofen-Hailing 24 5 6 13 26 49 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -23 21
17. Ein.Bamberg 25 5 3 17 17 50 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -33 18
18. Turkgucu-Ataspor 24 4 4 16 24 47 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -23 16

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: