Lịch thi đấu Hạng 4 Đức - Bavaria - Lịch giải Regionalliga Bayern

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 4 Đức - Bavaria

FT    3 - 4 Buchbach8 vs Bayern Munich II9 0 : 00.990.770 : 00.960.803 3/40.930.891 1/20.801.002.424.102.17
22/11  Hoãn TSV Aubstadt5 vs Greuther Furth II14 0 : 1/4-0.960.800 : 00.80-0.962 3/40.910.911 1/4-0.890.712.253.602.65
FT    2 - 0 Nurnberg II1 vs Memmingen10 0 : 10.80-0.960 : 1/2-0.970.8130.940.821 1/41.000.821.474.355.10
22/11  Hoãn VfB Eichstatt6 vs Schwaben Augsburg18 0 : 1/20.870.970 : 1/41.000.842 3/40.850.971 1/4-0.930.741.873.703.40
22/11  Hoãn DJK Vilzing12 vs Wurzburger4 1/2 : 00.990.851/4 : 00.841.002 3/40.980.8410.70-0.883.553.601.85
FT    0 - 1 V. Aschaffenburg16 vs Hankofen-Hailing17 0 : 1/2-0.960.800 : 1/4-0.880.722 3/40.920.9010.71-0.892.043.553.05
FT    4 - 0 Illertissen3 vs SpVgg Bayreuth13 0 : 10.930.910 : 1/2-0.900.743-0.980.801 1/4-0.960.781.494.305.00
23/11  Hoãn Augsburg II15 vs Wacker Burghausen7 1/4 : 00.960.880 : 0-0.930.773 1/40.870.951 1/40.850.972.713.852.13
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - BAVARIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Nurnberg II 18 14 1 3 37 21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 16 43
2. Unterhaching 18 12 3 3 44 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 27 39
3. Illertissen 19 10 4 5 45 32 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 13 34
4. Wurzburger 16 8 6 2 29 15 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 14 30
5. TSV Aubstadt 18 8 6 4 28 26 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 30
6. VfB Eichstatt 17 8 5 4 28 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 11 29
7. Wacker Burghausen 17 8 4 5 29 21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 8 28
8. Buchbach 19 8 3 8 35 37 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 27
9. Bayern Munich II 14 8 2 4 37 24 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 13 26
10. Memmingen 19 6 7 6 24 23 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 25
11. Ansbach 18 6 5 7 35 40 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 23
12. DJK Vilzing 17 6 3 8 24 29 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 21
13. SpVgg Bayreuth 19 4 5 10 18 33 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -15 17
14. Greuther Furth II 18 3 7 8 27 28 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 16
15. Augsburg II 16 4 3 9 20 28 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 15
16. V. Aschaffenburg 18 3 4 11 18 42 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -24 13
17. Hankofen-Hailing 19 3 4 12 16 42 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -26 13
18. Schwaben Augsburg 18 1 6 11 17 36 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -19 9

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: