x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 4 ĐỨC - BAVARIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Bavaria

FT    1 - 1 SpVgg Bayreuth2 vs Bayern Munich II5 0 : 00.880.960 : 00.920.922 3/41.000.8210.78-0.962.493.402.49
23/11   20h00 Wacker Burghausen8 vs DJK Vilzing16 0 : 1/20.74-0.900 : 1/40.870.952 3/40.920.9010.66-0.841.713.754.00
23/11   20h00 Schwaben Augsburg10 vs Augsburg II14 0 : 0-0.930.760 : 00.980.863 1/40.830.991 1/40.76-0.942.463.952.27
23/11   20h00 Turkgucu-Ataspor18 vs TSV Aubstadt9                
23/11  Hoãn Ansbach13 vs Wurzburger4 1 : 00.890.931/2 : 00.75-0.9330.930.871 1/40.940.864.604.151.51
23/11   20h00 Schweinfurt1 vs Ein.Bamberg17 0 : 2 1/4-0.900.740 : 3/40.77-0.933 1/2-0.880.701 1/2-0.900.721.166.5011.50
23/11   20h00 Illertissen3 vs Hankofen-Hailing15 0 : 1 1/20.930.910 : 1/20.77-0.953-0.880.701 1/40.990.811.285.108.10
23/11   20h00 Nurnberg II12 vs V. Aschaffenburg11 0 : 1/20.78-0.940 : 1/40.910.932 3/40.910.8910.70-0.901.743.753.85
24/11   20h00 Greuther Furth II6 vs Buchbach7 0 : 1/40.80-0.980 : 1/4-0.900.7230.960.841 1/41.000.802.023.552.93
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - BAVARIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Schweinfurt 19 13 2 4 44 21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 23 41
2. SpVgg Bayreuth 21 12 5 4 33 18 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 15 41
3. Illertissen 20 12 2 6 31 15 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 16 38
4. Wurzburger 20 10 6 4 39 23 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 16 36
5. Bayern Munich II 18 10 5 3 41 21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 20 35
6. Greuther Furth II 19 8 6 5 34 29 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 30
7. Buchbach 20 8 6 6 34 30 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 30
8. Wacker Burghausen 20 8 3 9 29 27 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 27
9. TSV Aubstadt 20 6 7 7 29 28 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 25
10. Schwaben Augsburg 20 8 1 11 33 37 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 25
11. V. Aschaffenburg 19 6 7 6 19 24 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 25
12. Nurnberg II 20 6 6 8 32 33 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 24
13. Ansbach 20 5 8 7 25 38 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -13 23
14. Augsburg II 19 5 7 7 35 36 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 22
15. Hankofen-Hailing 19 5 5 9 20 34 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -14 20
16. DJK Vilzing 19 4 5 10 22 39 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -17 17
17. Ein.Bamberg 20 4 3 13 16 43 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -27 15
18. Turkgucu-Ataspor 19 2 4 13 17 37 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -20 10

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo