Lịch thi đấu Hạng 4 Đức - Miền Tây - Lịch giải Regionalliga West

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 4 Đức - Miền Tây

FT    0 - 0 FC Bocholt7 vs Paderborn 07 II5 0 : 1/20.870.970 : 1/40.990.853 1/4-0.940.761 1/40.880.941.634.053.80
FT    3 - 1 Siegen1 vs Wiedenbruck11 0 : 3/40.850.990 : 1/40.81-0.972 3/40.970.8510.74-0.931.583.904.40
FT    1 - 1 M.gladbach II2 vs Rodinghausen13 0 : 1/40.890.950 : 1/4-0.840.682 3/40.960.8610.72-0.902.083.402.90
FT    0 - 1 Wuppertaler14 vs Schalke 04 II8 1/4 : 00.950.891/4 : 00.72-0.882 3/40.830.991 1/4-0.930.752.903.502.04
FT    1 - 1 Gutersloh4 vs Fortuna Koln6 0 : 1/40.850.990 : 00.58-0.7430.930.891 1/40.980.842.103.602.72
FT    2 - 0 Fort.Dusseldorf II3 vs Bonner SC17 0 : 1/21.000.840 : 1/40.980.862 3/40.950.8710.73-0.922.003.453.05
FT    1 - 2 Bochum II12 vs B.Dortmund II9 1/2 : 00.930.911/4 : 00.82-0.983 1/40.880.941 1/40.80-0.983.003.801.91
FT    2 - 1 Sportfreunde Lotte10 vs FC Koln II18                
FT    0 - 0 Oberhausen15 vs Velbert16                
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - MIỀN TÂY
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Siegen 5 3 2 0 14 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7 11
2. M.gladbach II 5 3 2 0 11 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 11
3. Fort.Dusseldorf II 5 3 2 0 9 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 11
4. Gutersloh 5 3 1 1 13 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 10
5. Paderborn 07 II 5 2 2 1 10 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 8
6. Fortuna Koln 5 2 2 1 10 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 8
7. FC Bocholt 5 2 2 1 12 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 8
8. Schalke 04 II 5 2 2 1 8 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 8
9. B.Dortmund II 5 2 2 1 11 11 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 8
10. Sportfreunde Lotte 5 2 1 2 9 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 7
11. Wiedenbruck 5 2 0 3 6 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 6
12. Bochum II 5 1 2 2 6 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 5
13. Rodinghausen 5 1 1 3 7 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 4
14. Wuppertaler 5 1 1 3 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 4
15. Oberhausen 5 1 1 3 4 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 4
16. Velbert 5 0 3 2 5 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 3
17. Bonner SC 5 1 0 4 7 13 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 3
18. FC Koln II 5 1 0 4 6 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 3

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: