x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 4 ĐỨC - MIỀN TÂY

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Miền Tây

10/05  Hoãn FC Koln II8 vs Turkspor Dortmund18                
FT    3 - 1 Schalke 04 II14 vs Fort.Dusseldorf II12 0 : 1/20.62-0.860 : 1/40.800.9630.830.931 1/40.910.851.624.003.95
FT    3 - 1 FC Bocholt9 vs Ein. Hohkeppel17 0 : 3/40.920.840 : 1/40.860.903 1/40.70-0.941 1/20.980.781.734.053.40
FT    1 - 4 M.gladbach II6 vs Gutersloh3 1/4 : 00.980.781/4 : 00.68-0.932 3/40.780.981 1/4-0.980.742.913.602.01
FT    4 - 2 Wiedenbruck13 vs Fortuna Koln7 0 : 00.900.860 : 00.900.862 3/40.800.961 1/4-0.970.732.413.552.36
FT    0 - 0 Wuppertaler15 vs Sportfreunde Lotte2 1/4 : 0-0.940.701/4 : 00.74-0.9830.75-0.991 1/40.870.893.003.751.92
FT    1 - 4 FC Duren11 vs Oberhausen4                
10/05  Hoãn Duisburg1 vs Uerdingen16                
FT    4 - 2 Rodinghausen5 vs Paderborn 07 II10 0 : 1/20.950.810 : 1/4-0.970.7330.940.821 1/40.930.831.953.653.00
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - MIỀN TÂY
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Duisburg 30 21 6 3 58 23 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 35 69
2. Sportfreunde Lotte 31 17 7 7 67 42 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 25 58
3. Gutersloh 31 18 4 9 63 43 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 20 58
4. Oberhausen 31 16 5 10 57 43 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 14 53
5. Rodinghausen 31 14 9 8 47 34 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 13 51
6. M.gladbach II 32 14 8 10 46 44 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 50
7. Fortuna Koln 30 13 9 8 45 38 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7 48
8. FC Koln II 31 12 7 12 50 42 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 8 43
9. FC Bocholt 31 10 9 12 60 57 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 39
10. Paderborn 07 II 31 11 6 14 50 48 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 39
11. FC Duren 31 9 8 14 35 60 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -25 35
12. Fort.Dusseldorf II 31 8 10 13 33 39 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 34
13. Wiedenbruck 31 10 3 18 38 54 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -16 33
14. Schalke 04 II 31 8 7 16 36 50 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -14 31
15. Wuppertaler 30 8 7 15 31 49 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -18 31
16. Uerdingen 28 7 7 14 32 51 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -19 28
17. Ein. Hohkeppel 31 5 8 18 34 65 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -31 23
18. Turkspor Dortmund 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: