Lịch thi đấu Hạng 4 Đức - Miền Nam - Lịch giải Regionalliga Sud/Sudwest

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 4 Đức - Miền Nam

FT    2 - 1 Stuttgart Kickers8 vs TSV Schott Mainz18 0 : 1 1/2-0.960.720 : 1/20.840.983 1/2-0.960.761 1/20.980.781.384.755.30
FT    2 - 1 Mainz II2 vs SGV Freiberg1 1/4 : 00.80-0.980 : 0-0.970.793-0.970.771 1/40.980.822.563.652.19
FT    6 - 0 Freiburg II12 vs Astoria Walldorf5 0 : 0-0.960.780 : 00.970.853 1/20.860.941 1/20.970.832.363.702.36
FT    0 - 3 TSV Steinbach3 vs FSV Frankfurt6 0 : 3/40.960.800 : 1/40.890.8730.69-0.891 1/40.870.891.753.853.45
FT    4 - 0 Sonnenhof4 vs Bahlinger17 0 : 1 1/20.980.840 : 1/20.800.963 1/40.77-0.971 1/2-0.990.751.324.806.40
FT    1 - 1 TSG Balingen15 vs Hessen Kassel10 1/4 : 00.910.850 : 0-0.920.6730.840.961 1/40.900.862.763.702.06
FT    1 - 2 Offenbach11 vs Ein.Trier7                
FT    3 - 3 Barockstadt FL14 vs Homburg9                
FT    1 - 0 Sandhausen13 vs Bayern Alzenau16                
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - MIỀN NAM
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. SGV Freiberg 14 9 3 2 36 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 22 30
2. Mainz II 14 7 6 1 26 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9 27
3. TSV Steinbach 14 7 5 2 32 19 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 13 26
4. Sonnenhof 14 6 6 2 40 24 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 16 24
5. Astoria Walldorf 14 7 3 4 28 25 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 24
6. FSV Frankfurt 14 7 2 5 23 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 23
7. Ein.Trier 14 7 2 5 27 22 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 23
8. Stuttgart Kickers 14 7 2 5 19 19 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 23
9. Homburg 14 5 6 3 31 23 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 8 21
10. Hessen Kassel 14 5 5 4 26 21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 20
11. Offenbach 14 5 4 5 25 27 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 19
12. Freiburg II 14 5 3 6 27 30 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 18
13. Sandhausen 14 5 3 6 25 32 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -7 18
14. Barockstadt FL 14 3 6 5 25 22 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 15
15. TSG Balingen 14 3 3 8 11 28 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -17 12
16. Bayern Alzenau 14 3 1 10 18 34 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -16 10
17. Bahlinger 14 1 4 9 12 37 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -25 7
18. TSV Schott Mainz 14 1 2 11 19 39 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -20 5

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: