x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 4 ĐỨC - MIỀN NAM

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Miền Nam

FT    0 - 0 1 Aalen11 vs Stuttgart II9 1/4 : 00.880.960 : 0-0.920.7530.920.901 1/40.940.882.723.802.13
01/04   19h00 Hoffenheim II7 vs Bahlinger10 0 : 1/20.76-0.940 : 1/40.930.892 1/20.860.9410.830.971.763.503.75
01/04   19h00 TSG Balingen5 vs Astoria Walldorf13 0 : 1/2-0.930.760 : 1/4-0.860.662 1/20.920.8810.880.922.073.352.97
01/04   19h00 Barockstadt FL12 vs Hessen Kassel15 0 : 1/40.910.910 : 00.68-0.882 3/40.980.8210.75-0.952.163.452.71
01/04  Hoãn SGV Freiberg14 vs SSV Ulm1 3/4 : 00.940.881/4 : 01.000.822 1/20.990.8110.950.854.703.701.57
01/04   19h00 Homburg4 vs Offenbach3 0 : 1/4-0.870.680 : 00.910.912 3/40.910.8910.70-0.912.403.502.40
01/04   19h00 Koblenz18 vs Mainz II8 3/4 : 00.73-0.921/4 : 00.880.942 3/4-0.920.7210.840.963.703.451.78
01/04   19h00 FSV Frankfurt6 vs TSV Steinbach2 1/2 : 0-0.820.601/4 : 01.000.822 3/40.880.921 1/4-0.920.714.253.901.60
02/04   19h00 Wormatia Worms16 vs Ein.Trier17 0 : 1/2-0.930.750 : 1/4-0.860.662 1/20.920.8810.880.922.073.352.97
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - MIỀN NAM
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. SSV Ulm 24 15 7 2 40 16 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 24 52
2. TSV Steinbach 24 13 7 4 58 27 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 31 46
3. Offenbach 24 14 4 6 42 26 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 16 46
4. Homburg 23 13 4 6 46 27 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 19 43
5. TSG Balingen 23 11 7 5 35 25 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10 40
6. FSV Frankfurt 24 12 3 9 42 32 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10 39
7. Hoffenheim II 23 11 6 6 40 31 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9 39
8. Mainz II 23 11 5 7 39 32 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7 38
9. Stuttgart II 25 9 10 6 43 30 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 13 37
10. Bahlinger 24 10 3 11 31 37 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 33
11. Aalen 25 9 5 11 32 41 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -9 32
12. Barockstadt FL 24 7 10 7 37 32 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 31
13. Astoria Walldorf 24 7 7 10 31 45 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -14 28
14. SGV Freiberg 24 5 8 11 27 44 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -17 23
15. Hessen Kassel 24 5 6 13 24 39 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -15 21
16. Wormatia Worms 24 4 6 14 21 44 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -23 18
17. Ein.Trier 24 3 5 16 22 51 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -29 14
18. Koblenz 24 2 5 17 13 44 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -31 11

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo