x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 4 ĐỨC - BAVARIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Bavaria

19/04   23h30 Wacker Burghausen11 vs SpVgg Bayreuth12 0 : 1/40.850.990 : 1/4-0.900.732 3/4-0.940.7610.840.982.083.453.00
20/04   00h00 V. Aschaffenburg14 vs Augsburg II7 1/4 : 00.76-0.930 : 0-0.960.803-0.940.741 1/4-0.950.752.553.652.31
20/04   00h00 Wurzburger1 vs Schweinfurt10 0 : 20.860.980 : 3/40.75-0.923 1/20.890.931 1/20.910.911.176.7010.50
20/04   00h00 Buchbach18 vs Memmingen17 0 : 00.920.920 : 00.920.922 3/40.860.941 1/4-0.930.722.433.602.43
20/04   19h00 Ein.Bamberg16 vs Schalding Hein.15                
20/04   19h00 TSV Aubstadt3 vs Illertissen4                
20/04   19h00 Ansbach13 vs Bayern Munich II6                
20/04   19h00 Greuther Furth II9 vs DJK Vilzing2                
20/04   19h00 Turkgucu-Ataspor8 vs Nurnberg II5                
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - BAVARIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Wurzburger 29 21 7 1 66 19 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 47 70
2. DJK Vilzing 29 20 3 6 65 34 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 31 63
3. TSV Aubstadt 29 15 9 5 46 23 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 23 54
4. Illertissen 29 15 4 10 52 45 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7 49
5. Nurnberg II 29 15 3 11 67 50 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 17 48
6. Bayern Munich II 28 12 9 7 53 41 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 12 45
7. Augsburg II 29 11 9 9 47 38 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9 42
8. Turkgucu-Ataspor 29 13 5 11 43 41 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 42
9. Greuther Furth II 29 13 3 13 46 46 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 42
10. Schweinfurt 29 12 5 12 42 45 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 41
11. Wacker Burghausen 29 11 5 13 40 42 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 38
12. SpVgg Bayreuth 29 9 10 10 34 37 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 37
13. Ansbach 29 9 5 15 37 49 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -12 32
14. V. Aschaffenburg 29 9 5 15 28 42 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -14 32
15. Schalding Hein. 29 8 6 15 35 50 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -15 30
16. Ein.Bamberg 29 5 7 17 26 62 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -36 22
17. Memmingen 29 5 5 19 31 68 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -37 20
18. Buchbach 28 5 4 19 25 51 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -26 19

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo