Lịch thi đấu Hạng 4 Đức - Bavaria - Lịch giải Regionalliga Bayern

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 4 Đức - Bavaria

FT    2 - 3 SpVgg Bayreuth13 vs TSV Aubstadt5 1/4 : 00.860.980 : 0-0.860.702 3/4-0.840.6610.69-0.882.773.602.17
FT    3 - 2 Buchbach9 vs VfB Eichstatt7 0 : 00.841.000 : 00.880.962 3/40.870.951 1/4-0.940.762.413.702.41
FT    1 - 3 Wacker Burghausen6 vs Unterhaching2 0 : 00.910.790 : 00.920.922 3/40.75-0.931 1/4-0.950.772.423.652.42
FT    4 - 1 Wurzburger4 vs Ansbach12 0 : 1 1/40.980.860 : 1/20.930.913 1/40.970.851 1/40.850.971.364.906.10
FT    2 - 2 Greuther Furth II15 vs DJK Vilzing11 0 : 00.920.920 : 00.83-0.992 3/40.940.881 1/4-0.960.782.433.602.43
FT    5 - 1 Bayern Munich II10 vs V. Aschaffenburg16 0 : 10.850.990 : 1/2-0.970.8130.70-0.881 1/40.900.921.544.354.55
FT    2 - 2 Schwaben Augsburg18 vs Illertissen3 1/2 : 00.78-0.940 : 0-0.880.7130.75-0.931 1/40.850.972.713.902.11
FT    1 - 1 Memmingen8 vs Augsburg II14 0 : 1/4-0.940.780 : 00.77-0.933-0.920.731 1/4-0.940.762.243.652.63
FT    2 - 3 Hankofen-Hailing17 vs Nurnberg II1 1 1/4 : 00.970.871/2 : 00.960.883 1/40.900.921 1/2-0.950.775.604.751.40
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - BAVARIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Nurnberg II 16 12 1 3 33 21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 12 37
2. Unterhaching 17 11 3 3 39 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 22 36
3. Illertissen 17 9 3 5 40 31 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9 30
4. Wurzburger 15 8 5 2 28 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 14 29
5. TSV Aubstadt 17 8 5 4 27 25 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 29
6. Wacker Burghausen 16 8 3 5 28 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 8 27
7. VfB Eichstatt 16 7 5 4 27 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10 26
8. Memmingen 17 6 7 4 24 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 25
9. Buchbach 17 7 3 7 28 32 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 24
10. Bayern Munich II 13 7 2 4 33 21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 12 23
11. DJK Vilzing 16 6 3 7 24 24 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 21
12. Ansbach 17 5 5 7 32 38 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 20
13. SpVgg Bayreuth 17 4 5 8 16 26 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -10 17
14. Augsburg II 16 4 3 9 20 28 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 15
15. Greuther Furth II 17 2 7 8 23 27 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 13
16. V. Aschaffenburg 16 3 4 9 17 37 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -20 13
17. Hankofen-Hailing 17 2 4 11 14 38 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -24 10
18. Schwaben Augsburg 17 1 6 10 17 34 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -17 9

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: