x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 4 ĐỨC - BAVARIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Bavaria

FT    3 - 1 DJK Vilzing7 vs Schweinfurt1                
FT    5 - 0 Bayern Munich II6 vs Turkgucu-Ataspor18                
FT    0 - 1 Augsburg II12 vs Ein.Bamberg17 0 : 10.970.870 : 1/2-0.930.763 1/20.830.991 1/20.870.951.604.503.95
FT    1 - 0 V. Aschaffenburg15 vs Illertissen8 0 : 00.920.920 : 00.920.922 3/40.970.8510.74-0.932.443.552.44
FT    2 - 1 Nurnberg II10 vs Schwaben Augsburg13 0 : 1/40.940.820 : 00.74-0.983 1/40.880.881 1/40.780.982.123.852.58
FT    1 - 1 TSV Aubstadt14 vs Buchbach2 1/4 : 00.900.861/4 : 00.69-0.933 1/40.960.801 1/40.830.932.803.752.01
FT    1 - 1 Wurzburger4 vs Greuther Furth II5 0 : 1/20.70-0.940 : 1/40.840.9230.65-0.891 1/40.770.991.704.003.55
FT    1 - 0 Hankofen-Hailing16 vs SpVgg Bayreuth3 3/4 : 00.970.791/4 : 00.940.823 1/40.920.841 1/40.810.953.704.001.67
FT    0 - 3 Ansbach11 vs Wacker Burghausen9 0 : 00.850.910 : 00.860.9030.980.781 1/41.000.762.343.602.41
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - BAVARIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Schweinfurt 33 20 5 8 67 39 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 28 65
2. Buchbach 33 15 11 7 60 44 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 16 56
3. SpVgg Bayreuth 33 15 10 8 54 37 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 17 55
4. Wurzburger 33 14 12 7 57 38 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 19 54
5. Greuther Furth II 33 14 11 8 58 45 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 13 53
6. Bayern Munich II 32 15 7 10 68 46 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 22 52
7. DJK Vilzing 33 15 7 11 53 51 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 52
8. Illertissen 33 14 9 10 44 32 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 12 51
9. Wacker Burghausen 32 14 6 12 55 47 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 8 48
10. Nurnberg II 33 11 11 11 59 57 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 44
11. Ansbach 33 10 13 10 43 53 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -10 43
12. Augsburg II 33 11 9 13 66 62 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 42
13. Schwaben Augsburg 33 11 6 16 50 56 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 39
14. TSV Aubstadt 33 9 10 14 41 49 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 37
15. V. Aschaffenburg 32 8 13 11 32 43 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -11 37
16. Hankofen-Hailing 33 7 8 18 34 67 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -33 29
17. Ein.Bamberg 33 6 7 20 26 69 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -43 25
18. Turkgucu-Ataspor 32 5 7 20 31 63 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -32 22

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: