Lịch thi đấu Hạng 3 Đức - Lịch giải 3. Liga

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 3 Đức

FT    4 - 1 Hoffenheim II6 vs Duisburg2 0 : 1/4-0.980.840 : 00.78-0.932 3/40.880.961 1/4-0.900.742.123.552.72
FT    1 - 0 Waldhof Man.9 vs Wehen15 0 : 1/40.84-0.980 : 1/4-0.860.723-0.970.811 1/4-0.950.792.113.652.85
FT    1 - 5 Vik.Koln8 vs Verl4 1/4 : 00.82-0.960 : 0-0.940.8030.970.831 1/4-0.980.822.543.552.33
FT    2 - 1 Havelse19 vs SSV Ulm18 1/4 : 00.910.950 : 0-0.880.7430.890.871 1/40.990.852.473.752.34
FT    2 - 0 Hansa Rostock7 vs Schweinfurt20 0 : 1 1/20.950.910 : 1/20.76-0.903 1/40.890.951 1/2-0.950.791.285.307.40
FT    0 - 2 A.Aachen14 vs Jahn Regensburg12 0 : 1/40.81-0.950 : 1/4-0.860.722 1/20.850.9910.82-0.982.123.452.95
FT    1 - 0 Osnabruck3 vs Ingolstadt16 0 : 1/20.960.900 : 1/4-0.960.822 3/40.850.991 1/4-0.920.751.963.603.20
FT    2 - 0 Munchen 186011 vs Saarbrucken13 0 : 1/4-0.970.830 : 00.79-0.932 3/41.000.8410.76-0.932.233.552.70
FT    0 - 0 Erzgebirge Aue17 vs Stuttgart II10 0 : 00.900.960 : 00.900.962 3/40.80-0.961 1/4-0.920.752.393.652.46
FT    2 - 3 Essen5 vs E.Cottbus1 0 : 1/40.920.940 : 00.72-0.8630.910.931 1/41.000.842.143.702.76
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 3 ĐỨC
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. E.Cottbus 15 9 2 4 33 24 4 2 1 18 11 5 0 3 15 13 9 29
2. Duisburg 15 8 5 2 27 18 5 2 0 14 8 3 3 2 13 10 9 29
3. Osnabruck 15 8 5 2 19 11 4 3 1 8 5 4 2 1 11 6 8 29
4. Verl 15 7 6 2 36 23 3 3 1 16 10 4 3 1 20 13 13 27
5. Essen 15 7 5 3 29 25 4 2 2 15 10 3 3 1 14 15 4 26
6. Hoffenheim II 15 7 3 5 32 21 3 3 2 15 11 4 0 3 17 10 11 24
7. Hansa Rostock 15 6 6 3 24 16 4 2 2 12 8 2 4 1 12 8 8 24
8. Vik.Koln 15 7 2 6 23 21 5 1 2 15 12 2 1 4 8 9 2 23
9. Waldhof Man. 15 7 1 7 25 23 4 1 3 15 12 3 0 4 10 11 2 22
10. Stuttgart II 15 6 4 5 21 22 3 2 2 10 9 3 2 3 11 13 -1 22
11. Munchen 1860 15 6 3 6 23 25 5 2 1 18 12 1 1 5 5 13 -2 21
12. Jahn Regensburg 15 6 2 7 23 23 4 1 2 14 10 2 1 5 9 13 0 20
13. Saarbrucken 15 5 5 5 23 23 4 2 1 14 9 1 3 4 9 14 0 20
14. A.Aachen 15 6 1 8 24 25 2 0 6 8 15 4 1 2 16 10 -1 19
15. Wehen 15 5 4 6 17 18 3 1 3 11 9 2 3 3 6 9 -1 19
16. Ingolstadt 15 4 5 6 24 22 2 3 2 11 9 2 2 4 13 13 2 17
17. Erzgebirge Aue 15 4 5 6 16 23 3 3 2 10 11 1 2 4 6 12 -7 17
18. SSV Ulm 15 4 1 10 20 35 3 0 4 11 14 1 1 6 9 21 -15 13
19. Havelse 15 1 5 9 18 33 1 2 5 9 18 0 3 4 9 15 -15 8
20. Schweinfurt 15 2 0 13 11 37 1 0 6 5 16 1 0 7 6 21 -26 6
  Lên hạng   Playoff Lên hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: