x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 3 ĐAN MẠCH

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Đan Mạch

27/04   00h00 Esbjerg FB1 vs Aarhus Fremad3 0 : 3/40.930.890 : 1/40.880.9430.70-0.911 1/40.820.981.733.853.55
27/04   00h00 Fremad Amager6 vs Hellerup8 0 : 1/21.000.820 : 1/4-0.920.733-0.910.701 1/4-0.930.722.003.502.99
27/04   00h00 Thisted12 vs Skive IK9                
27/04   00h00 Nykobing5 vs AB Gladsaxe7 1/4 : 00.960.861/4 : 00.72-0.912 3/40.60-0.831 1/40.930.872.853.652.02
27/04   18h45 FA 200010 vs Brabrand IF11                
27/04   19h00 Middelfart4 vs Roskilde2                
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 3 ĐAN MẠCH
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Esbjerg FB 24 20 2 2 75 28 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 47 62
2. Roskilde 24 14 6 4 46 28 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 18 48
3. Aarhus Fremad 24 13 8 3 49 24 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 25 47
4. Middelfart 24 12 5 7 36 26 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10 41
5. Nykobing 24 9 6 9 31 44 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -13 33
6. Fremad Amager 24 8 5 11 30 38 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 29
7. AB Gladsaxe 24 6 10 8 29 36 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -7 28
8. Hellerup 24 8 3 13 40 53 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -13 27
9. Skive IK 24 6 8 10 24 34 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -10 26
10. FA 2000 24 5 5 14 25 40 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -15 20
11. Brabrand IF 24 3 9 12 23 35 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -12 18
12. Thisted 24 4 5 15 25 47 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -22 17

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo