x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 3 ĐAN MẠCH

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Đan Mạch

17/05   00h00 BK Frem10 vs Hellerup4 0 : 1/40.850.970 : 1/4-0.830.652 1/40.79-0.9910.990.812.093.253.00
17/05   18h00 Ishoj IF8 vs Nykobing12 0 : 1/20.70-0.880 : 1/40.870.952 3/40.980.8210.75-0.951.703.603.95
18/05   18h00 Thisted9 vs Helsingor11 0 : 00.960.860 : 00.950.872 1/20.900.9010.850.952.523.252.40
18/05   18h00 Naestved BK7 vs Aarhus Fremad1 3/4 : 00.990.831/4 : 0-0.970.792 1/20.860.9410.830.974.453.751.59
18/05   19h00 Skive IK6 vs AB Gladsaxe5 1/4 : 00.880.940 : 0-0.880.702 1/20.900.9010.830.972.793.352.17
18/05   19h00 Fremad Amager3 vs Middelfart2 0 : 00.79-0.970 : 00.81-0.992 1/20.900.9010.830.972.293.352.60
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 3 ĐAN MẠCH
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Aarhus Fremad 27 17 3 7 49 19 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 30 54
2. Middelfart 27 15 6 6 41 25 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 16 51
3. Fremad Amager 27 15 4 8 38 29 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9 49
4. Hellerup 27 11 6 10 31 31 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 39
5. AB Gladsaxe 27 9 9 9 40 34 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 36
6. Skive IK 27 10 6 11 30 35 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 36
7. Naestved BK 27 10 6 11 27 37 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -10 36
8. Ishoj IF 27 9 7 11 34 37 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 34
9. Thisted 27 8 9 10 30 36 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 33
10. BK Frem 27 8 8 11 28 34 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 32
11. Helsingor 27 6 11 10 36 40 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 29
12. Nykobing 27 3 7 17 22 49 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -27 16

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: