Lịch thi đấu Hạng 3 Đan Mạch - Lịch giải 2nd Division

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 3 Đan Mạch

FT    4 - 1 Hellerup3 vs Vendsyssel FF6 1/4 : 00.78-0.960 : 0-0.990.752 1/20.850.9510.840.962.643.402.24
FT    1 - 1 Fremad Amager9 vs Skive IK11 0 : 1/40.970.850 : 00.73-0.922 1/40.870.931-0.950.752.173.152.91
FT    1 - 5 Helsingor12 vs AB Gladsaxe1 1 1/2 : 00.870.951/2 : 0-0.980.803 1/20.990.811 1/20.940.866.105.001.32
FT    1 - 1 Brabrand IF10 vs Roskilde4 1 : 00.860.901/2 : 00.73-0.922 3/40.910.851 1/4-0.960.724.904.001.50
FT    2 - 3 Thisted5 vs Ishoj IF8 0 : 1/40.770.990 : 1/4-0.920.672 1/20.810.9510.64-0.882.003.453.05
FT    2 - 2 Naestved BK2 vs VSK Aarhus7                
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 3 ĐAN MẠCH
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. AB Gladsaxe 16 12 0 4 41 19 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 22 36
2. Naestved BK 16 10 2 4 26 16 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10 32
3. Hellerup 16 9 2 5 23 22 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 29
4. Roskilde 16 7 6 3 31 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 17 27
5. Thisted 16 8 3 5 24 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7 27
6. Vendsyssel FF 16 9 0 7 22 22 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 27
7. VSK Aarhus 16 4 6 6 18 27 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -9 18
8. Ishoj IF 16 4 5 7 21 23 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 17
9. Fremad Amager 16 4 5 7 14 23 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -9 17
10. Brabrand IF 16 4 4 8 23 32 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -9 16
11. Skive IK 16 2 7 7 16 23 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -7 13
12. Helsingor 16 2 2 12 14 35 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -21 8

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: