x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 3 ĐAN MẠCH

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Đan Mạch

FT    2 - 1 Fremad Amager1 vs Nykobing12 0 : 1 1/40.81-0.990 : 1/20.870.952 3/40.830.9710.70-0.901.334.556.60
FT    1 - 1 Helsingor8 vs Ishoj IF10 0 : 1/20.900.920 : 1/4-0.960.782 3/40.960.8410.73-0.931.863.603.20
FT    0 - 1 Middelfart3 vs Naestved BK4 0 : 1/2-0.880.700 : 00.65-0.832 1/2-0.980.7810.950.852.113.252.94
FT    0 - 3 Hellerup6 vs Skive IK5 0 : 0-0.880.700 : 0-0.930.752 1/20.970.8310.970.832.753.352.19
FT    0 - 0 BK Frem9 vs Aarhus Fremad2 3/4 : 00.80-0.981/4 : 00.870.952 3/40.910.8910.73-0.933.603.551.79
FT    2 - 4 Thisted11 vs AB Gladsaxe7 0 : 00.821.000 : 00.840.982 1/2-0.950.751-0.990.792.353.252.59
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 3 ĐAN MẠCH
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Fremad Amager 16 11 2 3 25 15 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10 35
2. Aarhus Fremad 16 9 2 5 26 15 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 11 29
3. Middelfart 16 8 3 5 26 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9 27
4. Naestved BK 16 7 4 5 15 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 25
5. Skive IK 16 7 3 6 22 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 24
6. Hellerup 16 6 4 6 17 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 22
7. AB Gladsaxe 16 5 6 5 19 19 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 21
8. Helsingor 16 5 5 6 19 19 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 20
9. BK Frem 16 5 5 6 17 18 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 20
10. Ishoj IF 16 4 5 7 17 22 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 17
11. Thisted 16 4 5 7 15 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 17
12. Nykobing 16 2 2 12 8 30 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -22 8

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo