x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 3 ĐAN MẠCH

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Đan Mạch

FT    1 - 2 Aarhus Fremad1 vs Skive IK7 0 : 1 1/20.990.830 : 1/20.76-0.942 3/40.840.961 1/41.000.801.304.707.10
FT    1 - 2 Helsingor9 vs Hellerup8 0 : 3/40.850.970 : 1/40.840.982 1/20.801.0010.72-0.931.563.854.60
FT    1 - 1 Thisted6 vs Nykobing12 0 : 1/40.850.970 : 1/4-0.830.652 1/20.990.8110.950.852.093.302.97
FT    1 - 1 Fremad Amager3 vs AB Gladsaxe4 0 : 00.900.920 : 00.900.922 1/20.830.9710.801.002.413.402.43
FT    3 - 0 Ishoj IF5 vs BK Frem10 0 : 00.790.970 : 00.810.952 1/20.810.9510.780.982.313.402.53
FT    0 - 1 1 Naestved BK11 vs Middelfart2 0 : 0-0.970.790 : 0-0.990.812 1/4-0.960.763/40.74-0.942.683.102.36
FT    4 - 0 AB Gladsaxe4 vs Middelfart2 0 : 00.990.830 : 0-0.990.812 1/20.850.9510.820.982.603.402.27
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 3 ĐAN MẠCH
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Aarhus Fremad 32 18 6 8 55 23 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 32 60
2. Middelfart 32 17 8 7 46 30 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 16 59
3. Fremad Amager 32 16 7 9 42 37 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 55
4. AB Gladsaxe 32 14 9 9 55 36 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 19 51
5. Ishoj IF 32 11 10 11 44 45 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 43
6. Thisted 32 10 11 11 39 43 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 41
7. Skive IK 32 11 8 13 36 42 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 41
8. Hellerup 32 11 7 14 32 44 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -12 40
9. Helsingor 32 9 12 11 49 46 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 39
10. BK Frem 32 9 10 13 33 38 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 37
11. Naestved BK 32 10 6 16 28 48 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -20 36
12. Nykobing 32 5 8 19 28 55 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -27 23

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: