x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 3 ĐAN MẠCH

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Đan Mạch

FT    3 - 3 Helsingor9 vs AB Gladsaxe6 0 : 00.970.850 : 00.960.862 1/2-0.980.7810.980.822.533.252.38
FT    2 - 3 Fremad Amager1 vs Hellerup7 0 : 10.821.000 : 1/2-0.940.762 1/40.77-0.9710.910.891.433.906.00
FT    0 - 2 Nykobing12 vs Naestved BK4                
FT    0 - 1 Ishoj IF11 vs Skive IK5 1/4 : 00.980.841/4 : 00.66-0.842 1/20.970.8310.880.922.973.302.08
FT    2 - 0 Aarhus Fremad2 vs Thisted10                
FT    1 - 0 Middelfart3 vs BK Frem8 0 : 3/40.920.900 : 1/40.890.932 1/20.950.8510.910.891.713.454.05
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 3 ĐAN MẠCH
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Fremad Amager 20 12 3 5 30 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10 39
2. Aarhus Fremad 20 12 2 6 31 16 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 15 38
3. Middelfart 20 10 4 6 32 22 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10 34
4. Naestved BK 20 9 5 6 21 22 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 32
5. Skive IK 20 9 4 7 25 23 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 31
6. AB Gladsaxe 20 7 7 6 29 25 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 28
7. Hellerup 20 8 4 8 21 21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 28
8. BK Frem 20 7 6 7 22 21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 27
9. Helsingor 20 5 7 8 23 26 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 22
10. Thisted 20 5 6 9 17 24 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -7 21
11. Ishoj IF 20 5 6 9 20 28 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 21
12. Nykobing 20 3 2 15 14 37 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -23 11

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: