x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 THỤY SỸ

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Thụy Sỹ

FT    6 - 2 Stade L. Ouchy7 vs Stade Nyonnais10 0 : 3/40.990.890 : 1/40.900.982 3/4-0.950.8110.65-0.791.763.554.00
FT    2 - 1 Vaduz5 vs Neuchatel Xamax3 0 : 00.84-0.960 : 00.86-0.9830.960.901 1/40.980.882.283.752.53
FT    1 - 4 Bellinzona6 vs Aarau4 1/4 : 0-0.930.801/4 : 00.71-0.832 1/20.950.9110.910.953.103.402.08
FT    2 - 1 Thun1 vs Etoile2 0 : 3/4-0.930.800 : 1/40.950.932 3/40.900.961 1/4-0.920.711.823.703.60
FT    2 - 2 Wil 19008 vs Schaffhausen9 0 : 1/2-0.980.860 : 1/4-0.880.752 1/20.850.9510.85-0.992.023.453.15
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 THỤY SỸ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Thun 14 8 4 2 27 13 5 1 1 14 7 3 3 1 13 6 14 28
2. Etoile 14 8 2 4 26 20 5 1 1 13 7 3 1 3 13 13 6 26
3. Neuchatel Xamax 14 7 1 6 24 27 4 1 2 15 15 3 0 4 9 12 -3 22
4. Aarau 14 6 3 5 24 19 2 1 4 6 10 4 2 1 18 9 5 21
5. Vaduz 14 5 5 4 18 20 5 1 1 14 10 0 4 3 4 10 -2 20
6. Bellinzona 14 5 4 5 18 21 3 2 2 8 10 2 2 3 10 11 -3 19
7. Stade L. Ouchy 14 3 7 4 26 20 2 4 1 15 8 1 3 3 11 12 6 16
8. Wil 1900 14 3 6 5 21 21 1 5 1 10 9 2 1 4 11 12 0 15
9. Schaffhausen 14 4 3 7 19 24 1 2 4 8 14 3 1 3 11 10 -5 15
10. Stade Nyonnais 14 3 1 10 19 37 2 0 5 9 20 1 1 5 10 17 -18 10
  Lên Hạng   Playoff Lên Hạng   PlaysOff

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo