x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 THỤY SỸ

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Thụy Sỹ

FT    6 - 2 Neuchatel Xamax7 vs Schaffhausen10 0 : 3/40.900.980 : 1/40.881.002 3/40.880.9810.68-0.831.683.704.10
FT    1 - 1 Bellinzona8 vs Aarau1 1/4 : 00.960.921/4 : 00.68-0.812 1/40.84-0.9811.000.862.963.252.20
FT    2 - 1 Etoile3 vs Stade Nyonnais9 0 : 3/40.990.890 : 1/40.881.002 3/40.960.9010.68-0.831.743.703.90
FT    3 - 0 Stade L. Ouchy5 vs Thun2 1/4 : 00.920.961/4 : 00.70-0.832 1/20.84-0.9810.80-0.942.783.402.23
FT    0 - 3 Wil 19006 vs Vaduz4 0 : 3/40.960.920 : 1/40.87-0.992 3/40.940.921 1/4-0.970.831.723.754.00
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 THỤY SỸ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Aarau 28 15 8 5 50 31 7 3 4 18 14 8 5 1 32 17 19 53
2. Thun 28 15 8 5 49 32 9 3 2 26 15 6 5 3 23 17 17 53
3. Etoile 28 13 8 7 45 35 9 4 1 24 14 4 4 6 21 21 10 47
4. Vaduz 28 10 10 8 38 37 8 3 3 24 18 2 7 5 14 19 1 40
5. Stade L. Ouchy 28 10 8 10 42 36 5 5 4 25 17 5 3 6 17 19 6 38
6. Wil 1900 28 9 9 10 42 39 4 6 4 20 21 5 3 6 22 18 3 36
7. Neuchatel Xamax 28 11 3 14 48 51 6 3 5 30 26 5 0 9 18 25 -3 36
8. Bellinzona 28 7 9 12 31 42 4 5 5 14 18 3 4 7 17 24 -11 30
9. Stade Nyonnais 28 7 5 16 36 57 5 1 8 19 28 2 4 8 17 29 -21 26
10. Schaffhausen 28 6 6 16 31 52 1 4 9 14 27 5 2 7 17 25 -21 24
  Lên Hạng   Playoff Lên Hạng   PlaysOff

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: