Lịch thi đấu Hạng 2 Thụy Sỹ - Lịch giải Challenge League

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Thụy Sỹ

FT    0 - 2 Neuchatel Xamax5 vs Stade L. Ouchy4 0 : 00.82-0.940 : 00.86-0.9830.980.881 1/41.000.862.283.752.53
FT    2 - 1 Stade Nyonnais6 vs Wil 19009 1/4 : 0-0.990.871/4 : 00.71-0.832 3/40.970.8910.74-0.882.943.502.11
FT    1 - 2 Aarau1 vs Yverdon2 0 : 1/2-0.960.840 : 1/4-0.880.752 3/41.000.8010.75-0.891.943.503.30
FT    0 - 3 Bellinzona10 vs Etoile7 0 : 00.78-0.900 : 00.81-0.932 1/40.82-0.961-0.980.842.303.352.73
FT    3 - 2 Vaduz3 vs Rapperswil-Jona8 0 : 1/20.85-0.970 : 1/4-0.990.873-0.970.831 1/4-0.950.811.853.753.45
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 THỤY SỸ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Aarau 9 8 0 1 20 8 4 0 1 8 2 4 0 0 12 6 12 24
2. Yverdon 9 6 1 2 18 8 4 0 0 11 3 2 1 2 7 5 10 19
3. Vaduz 9 5 3 1 19 8 5 0 0 16 4 0 3 1 3 4 11 18
4. Stade L. Ouchy 9 4 3 2 14 12 1 3 0 6 4 3 0 2 8 8 2 15
5. Neuchatel Xamax 9 4 2 3 16 13 2 2 1 7 6 2 0 2 9 7 3 14
6. Stade Nyonnais 9 3 2 4 13 15 3 0 2 11 9 0 2 2 2 6 -2 11
7. Etoile 9 2 2 5 9 12 1 2 1 5 6 1 0 4 4 6 -3 8
8. Rapperswil-Jona 9 2 1 6 9 15 1 0 4 3 9 1 1 2 6 6 -6 7
9. Wil 1900 9 1 2 6 7 18 1 1 2 3 6 0 1 4 4 12 -11 5
10. Bellinzona 9 0 4 5 5 21 0 2 2 2 9 0 2 3 3 12 -16 4
  Lên Hạng   Playoff Lên Hạng   PlaysOff

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: