Lịch thi đấu Hạng 2 Thụy Sỹ - Lịch giải Challenge League

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Thụy Sỹ

FT    0 - 0 Stade Nyonnais6 vs Etoile7 1/4 : 00.890.990 : 0-0.830.712 1/20.85-0.9910.82-0.962.723.502.24
FT    1 - 2 Rapperswil-Jona9 vs Wil 19008 0 : 00.900.980 : 00.910.972 1/20.910.9510.880.982.433.452.51
FT    2 - 2 Neuchatel Xamax4 vs Yverdon3 0 : 0-0.960.840 : 0-0.990.872 3/40.85-0.991 1/4-0.890.752.583.602.29
FT    5 - 1 Bellinzona10 vs Aarau1 1 : 00.980.901/2 : 00.76-0.882 3/4-0.990.8510.73-0.885.204.101.50
FT    3 - 2 Vaduz2 vs Stade L. Ouchy5 0 : 00.82-0.940 : 00.85-0.973 1/4-0.970.831 1/40.900.962.283.852.50
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 THỤY SỸ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Aarau 13 11 0 2 27 15 6 0 1 12 3 5 0 1 15 12 12 33
2. Vaduz 13 9 3 1 31 14 7 0 0 22 7 2 3 1 9 7 17 30
3. Yverdon 13 7 3 3 27 16 5 0 1 16 7 2 3 2 11 9 11 24
4. Neuchatel Xamax 13 6 3 4 23 18 3 3 1 11 9 3 0 3 12 9 5 21
5. Stade L. Ouchy 13 5 4 4 23 20 1 4 1 10 9 4 0 3 13 11 3 19
6. Stade Nyonnais 13 3 5 5 18 21 3 2 2 13 11 0 3 3 5 10 -3 14
7. Etoile 13 3 3 7 12 17 2 2 2 7 8 1 1 5 5 9 -5 12
8. Wil 1900 13 3 2 8 11 24 2 1 3 5 9 1 1 5 6 15 -13 11
9. Rapperswil-Jona 13 3 1 9 13 21 2 0 5 5 11 1 1 4 8 10 -8 10
10. Bellinzona 13 1 4 8 10 29 1 2 3 7 13 0 2 5 3 16 -19 7
  Lên Hạng   Playoff Lên Hạng   PlaysOff

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: