x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 THỤY SỸ

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Thụy Sỹ

FT    0 - 0 Etoile3 vs Thun2 1/4 : 00.940.940 : 0-0.830.702 1/2-0.940.801-0.980.842.983.202.21
FT    0 - 1 1 Stade L. Ouchy7 vs Schaffhausen9 0 : 10.83-0.950 : 1/2-0.930.752 3/40.910.951 1/4-0.880.731.464.305.50
FT    4 - 0 Neuchatel Xamax6 vs Stade Nyonnais10 0 : 1/2-0.970.850 : 1/4-0.930.802 3/40.82-0.961 1/4-0.930.792.033.653.00
FT    3 - 1 Vaduz4 vs Bellinzona8 0 : 00.970.910 : 00.940.942 1/2-0.980.8410.980.882.493.352.49
FT    2 - 2 Wil 19005 vs Aarau1 1/4 : 0-0.960.841/4 : 00.71-0.832 3/40.900.9610.72-0.862.913.502.12
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 THỤY SỸ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Aarau 26 15 6 5 47 28 7 2 4 16 12 8 4 1 31 16 19 51
2. Thun 26 14 8 4 47 28 8 3 2 24 14 6 5 2 23 14 19 50
3. Etoile 26 12 7 7 41 32 8 4 1 22 13 4 3 6 19 19 9 43
4. Vaduz 26 9 10 7 35 36 8 3 2 24 17 1 7 5 11 19 -1 37
5. Wil 1900 26 8 9 9 39 35 4 6 3 20 18 4 3 6 19 17 4 33
6. Neuchatel Xamax 26 10 3 13 41 47 5 3 5 24 24 5 0 8 17 23 -6 33
7. Stade L. Ouchy 26 8 8 10 38 36 4 5 4 22 17 4 3 6 16 19 2 32
8. Bellinzona 26 7 8 11 30 38 4 4 5 13 17 3 4 6 17 21 -8 29
9. Schaffhausen 26 6 6 14 28 43 1 4 8 13 24 5 2 6 15 19 -15 24
10. Stade Nyonnais 26 6 5 15 32 55 4 1 8 16 28 2 4 7 16 27 -23 23
  Lên Hạng   Playoff Lên Hạng   PlaysOff

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: