x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 THỤY SỸ

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Thụy Sỹ

FT    1 - 3 Schaffhausen10 vs Bellinzona7 1/4 : 0-0.980.861/4 : 00.72-0.8530.82-0.961 1/40.980.882.773.752.12
FT    2 - 0 Stade L. Ouchy4 vs Vaduz5 0 : 3/40.910.970 : 1/40.82-0.943 1/20.900.961 1/2-0.960.821.634.403.85
FT    1 - 0 Thun1 vs Etoile3 0 : 1-0.960.840 : 1/40.80-0.933 1/21.000.861 1/40.80-0.941.594.354.10
FT    2 - 3 Neuchatel Xamax8 vs Wil 19006 0 : 00.920.960 : 00.920.953 1/2-0.980.841 1/40.78-0.932.343.902.39
FT    1 - 1 Aarau2 vs Stade Nyonnais9 0 : 1-0.900.780 : 1/40.76-0.893 3/40.920.941 1/20.900.961.614.553.90
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 THỤY SỸ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Thun 36 21 9 6 70 39 13 3 2 39 16 8 6 4 31 23 31 72
2. Aarau 36 16 13 7 63 45 7 6 5 25 23 9 7 2 38 22 18 61
3. Etoile 36 15 9 12 58 47 10 4 4 33 21 5 5 8 25 26 11 54
4. Stade L. Ouchy 36 14 11 11 54 43 6 7 5 28 19 8 4 6 26 24 11 53
5. Vaduz 36 13 12 11 48 49 11 4 3 31 22 2 8 8 17 27 -1 51
6. Wil 1900 36 13 11 12 58 57 5 8 5 27 28 8 3 7 31 29 1 50
7. Bellinzona 36 12 11 13 48 57 8 5 5 25 22 4 6 8 23 35 -9 47
8. Neuchatel Xamax 36 12 5 19 57 65 6 4 8 34 34 6 1 11 23 31 -8 41
9. Stade Nyonnais 36 10 6 20 44 68 6 1 11 21 35 4 5 9 23 33 -24 36
10. Schaffhausen 36 7 7 22 39 69 1 5 12 19 37 6 2 10 20 32 -30 28
  Lên Hạng   Playoff Lên Hạng   PlaysOff

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: