Lịch thi đấu Hạng 2 Na Uy - Lịch giải 1. Division

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Na Uy

FT    2 - 3 Start Kristiansand2 vs Kongsvinger3 0 : 1/40.82-0.980 : 1/4-0.920.753 1/41.000.821 1/40.880.942.083.802.80
FT    1 - 2 Odd Grenland13 vs IL Hodd9 0 : 1/2-0.970.810 : 1/4-0.950.792 3/40.860.961 1/4-0.920.731.993.603.10
FT    5 - 2 Ranheim IL8 vs Asane Fotball12 0 : 1/20.77-0.930 : 1/40.910.932 3/40.830.991 1/4-0.900.721.753.753.80
FT    0 - 1 1 Raufoss IL10 vs Aalesund5 1/2 : 01.000.841/4 : 00.850.992 3/40.850.971 1/4-0.930.743.453.701.85
FT    1 - 5 Sogndal6 vs Lillestrom1 1 : 00.841.001/2 : 00.78-0.943 1/4-0.930.741 1/40.81-0.994.704.401.52
FT    1 - 1 Egersunds IK7 vs Stabaek14 0 : 00.860.980 : 00.860.9830.900.921 1/40.960.862.403.752.40
FT    1 - 1 Skeid Fotball16 vs Moss FK11 1/4 : 01.000.841/4 : 00.71-0.8830.900.921 1/40.900.922.903.702.06
FT    0 - 1 Mjondalen15 vs Lyn4 3/4 : 00.910.931/4 : 00.950.8930.960.861 1/41.000.823.553.751.81
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 NA UY
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Lillestrom 22 17 5 0 55 13 8 2 0 22 5 9 3 0 33 8 42 56
2. Start Kristiansand 22 12 5 5 43 26 6 1 4 24 16 6 4 1 19 10 17 41
3. Kongsvinger 22 10 7 5 46 35 6 3 2 26 17 4 4 3 20 18 11 37
4. Lyn 22 10 5 7 34 24 3 4 4 12 14 7 1 3 22 10 10 35
5. Aalesund 22 9 8 5 39 32 6 4 1 24 10 3 4 4 15 22 7 35
6. Sogndal 22 10 5 7 39 36 5 3 3 20 19 5 2 4 19 17 3 35
7. Egersunds IK 22 9 6 7 35 35 3 4 4 17 24 6 2 3 18 11 0 33
8. Ranheim IL 22 9 5 8 31 36 5 3 4 17 18 4 2 4 14 18 -5 32
9. IL Hodd 22 7 6 9 28 37 4 2 4 14 15 3 4 5 14 22 -9 27
10. Raufoss IL 22 6 8 8 36 37 4 4 4 18 16 2 4 4 18 21 -1 26
11. Moss FK 22 7 5 10 34 44 7 1 3 24 17 0 4 7 10 27 -10 26
12. Asane Fotball 22 6 7 9 29 37 4 4 3 15 15 2 3 6 14 22 -8 25
13. Odd Grenland 22 6 6 10 26 30 5 3 3 16 12 1 3 7 10 18 -4 24
14. Stabaek 22 3 9 10 27 39 2 4 5 16 19 1 5 5 11 20 -12 18
15. Mjondalen 22 3 6 13 26 51 1 4 6 13 26 2 2 7 13 25 -25 15
16. Skeid Fotball 22 1 9 12 25 41 0 5 6 10 22 1 4 6 15 19 -16 12
  Lên hạng   Play off Lên hạng   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: