x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 NA UY

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Na Uy

FT    1 - 1 Lyn5 vs Kongsvinger6 0 : 1/40.900.960 : 1/4-0.850.712 3/40.970.871 1/4-0.880.722.163.502.85
FT    1 - 2 Egersunds IK4 vs Kongsvinger6 1/4 : 00.880.980 : 0-0.880.732 3/40.80-0.961 1/4-0.920.752.773.602.17
FT    2 - 1 Mjondalen15 vs FK Jerv17 0 : 3/40.900.800 : 1/40.860.842 1/40.850.851-0.980.681.673.254.05
FT    1 - 3 FK Jerv17 vs Mjondalen15                
FT    3 - 2 Moss FK3 vs Kongsvinger6 0 : 00.75-0.890 : 00.79-0.932 1/41.000.843/40.76-0.932.382.952.92
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 NA UY
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Valerenga 30 21 6 3 82 31 11 2 2 47 15 10 4 1 35 16 51 69
2. Bryne 30 18 4 8 50 29 11 3 1 28 11 7 1 7 22 18 21 58
3. Moss FK 30 16 5 9 54 41 11 2 2 33 14 5 3 7 21 27 13 53
4. Egersunds IK 30 14 5 11 57 56 7 3 5 23 21 7 2 6 34 35 1 47
5. Lyn 30 12 10 8 56 40 6 6 3 30 16 6 4 5 26 24 16 46
6. Kongsvinger 30 11 11 8 47 50 5 6 4 24 28 6 5 4 23 22 -3 44
7. Stabaek 30 12 6 12 57 59 7 2 6 32 25 5 4 6 25 34 -2 42
8. Raufoss IL 30 11 8 11 34 35 5 4 6 16 17 6 4 5 18 18 -1 41
9. Aalesund 29 12 4 13 45 48 5 2 7 24 28 7 2 6 21 20 -3 40
10. Ranheim IL 30 10 9 11 48 46 5 4 6 22 22 5 5 5 26 24 2 39
11. Asane Fotball 30 10 7 13 46 52 6 4 5 25 26 4 3 8 21 26 -6 37
12. Start Kristiansand 30 9 8 13 45 57 6 4 5 24 27 3 4 8 21 30 -12 35
13. Sogndal 30 9 7 14 34 40 5 3 7 23 21 4 4 7 11 19 -6 34
14. Levanger FK 30 6 11 13 47 51 4 4 7 25 21 2 7 6 22 30 -4 29
15. Mjondalen 29 7 8 14 37 50 4 6 5 22 21 3 2 9 15 29 -13 29
16. Sandnes Ulf 30 4 5 21 26 80 3 2 10 18 36 1 3 11 8 44 -54 17
17. FK Jerv 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
  Lên hạng   Play off Lên hạng   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: