Lịch thi đấu Hạng 2 Na Uy - Lịch giải 1. Division

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Na Uy

FT    2 - 1 Start Kristiansand3 vs Moss FK14 0 : 1 1/40.990.850 : 1/20.930.913 1/40.940.881 1/40.76-0.941.384.855.90
FT    1 - 4 1 Odd Grenland9 vs Sogndal8 0 : 00.960.880 : 00.920.9230.850.971 1/40.880.942.503.802.30
FT    3 - 0 Aalesund4 vs Asane Fotball12 0 : 1 3/41.000.840 : 3/4-0.990.833 1/40.900.921 1/40.77-0.951.265.507.90
FT    0 - 0 Egersunds IK5 vs IL Hodd10 0 : 1-0.970.810 : 1/40.77-0.932 3/40.81-0.991 1/40.990.831.584.104.50
FT    0 - 2 Kongsvinger2 vs Lillestrom1 1/2 : 00.75-0.921/4 : 00.77-0.933 1/40.81-0.991 1/40.75-0.932.753.952.07
FT    4 - 2 Ranheim IL7 vs Skeid Fotball16 0 : 1 3/40.900.940 : 3/40.890.953 1/2-0.930.751 1/40.76-0.941.245.708.30
FT    0 - 1 Raufoss IL13 vs Mjondalen15 0 : 3/41.000.840 : 1/40.930.9130.860.961 1/40.940.881.793.903.55
FT    1 - 5 Stabaek11 vs Lyn6 0 : 00.80-0.960 : 00.860.983 1/41.000.821 1/40.870.952.293.852.48
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 NA UY
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Lillestrom 29 24 5 0 84 18 12 2 0 37 8 12 3 0 47 10 66 77
2. Kongsvinger 29 15 8 6 61 42 9 3 3 34 20 6 5 3 27 22 19 53
3. Start Kristiansand 29 15 7 7 55 35 9 1 5 34 21 6 6 2 21 14 20 52
4. Aalesund 29 14 9 6 56 35 10 4 1 34 11 4 5 5 22 24 21 51
5. Egersunds IK 29 14 7 8 49 37 6 5 4 25 24 8 2 4 24 13 12 49
6. Lyn 29 14 5 10 48 34 5 4 5 18 16 9 1 5 30 18 14 47
7. Ranheim IL 29 13 6 10 45 48 7 3 5 24 24 6 3 5 21 24 -3 45
8. Sogndal 29 12 7 10 49 45 5 5 4 22 22 7 2 6 27 23 4 43
9. Odd Grenland 29 8 9 12 35 45 6 4 5 20 24 2 5 7 15 21 -10 33
10. IL Hodd 29 8 8 13 34 52 5 3 6 20 23 3 5 7 14 29 -18 32
11. Stabaek 29 7 10 12 45 50 4 5 6 24 26 3 5 6 21 24 -5 31
12. Asane Fotball 29 7 9 13 38 53 4 5 5 19 22 3 4 8 19 31 -15 30
13. Raufoss IL 29 7 8 14 42 55 4 4 7 20 22 3 4 7 22 33 -13 29
14. Moss FK 29 7 6 16 40 64 7 2 5 28 27 0 4 11 12 37 -24 27
15. Mjondalen 29 6 7 16 35 69 2 5 7 17 35 4 2 9 18 34 -34 25
16. Skeid Fotball 29 1 9 19 30 64 0 5 9 12 33 1 4 10 18 31 -34 12
  Lên hạng   Play off Lên hạng   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: