Lịch thi đấu Hạng 2 Na Uy - Lịch giải 1. Division

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Na Uy

FT    0 - 0 IL Hodd10 vs Aalesund4 1 1/4 : 00.940.901/2 : 00.940.9030.900.921 1/40.960.865.804.601.40
FT    1 - 2 Mjondalen15 vs Egersunds IK5 1/4 : 00.900.940 : 0-0.900.743 1/41.000.821 1/40.870.952.693.852.14
FT    5 - 2 Skeid Fotball16 vs Odd Grenland9 1/2 : 00.70-0.860 : 0-0.920.753 1/40.821.001 1/40.76-0.942.653.952.13
FT    1 - 1 Moss FK14 vs Raufoss IL13 0 : 1/40.850.990 : 1/4-0.850.692 3/4-0.990.8110.80-0.982.133.003.30
FT    0 - 3 Sogndal8 vs Ranheim IL6 1/4 : 00.82-0.981/4 : 00.71-0.883 1/40.920.901 1/40.821.002.583.902.19
FT    0 - 3 1 Lyn7 vs Start Kristiansand2 0 : 00.81-0.970 : 00.841.0030.880.941 1/40.960.862.303.602.57
FT    0 - 0 1 Asane Fotball12 vs Kongsvinger3 1 1/4 : 00.900.941/2 : 00.880.963 1/4-0.980.801 1/40.890.935.604.651.41
FT    3 - 0 Lillestrom1 vs Stabaek11 0 : 1 3/40.70-0.860 : 3/40.82-0.983 3/40.890.931 1/20.840.981.196.609.20
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 NA UY
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Lillestrom 30 25 5 0 87 18 13 2 0 40 8 12 3 0 47 10 69 80
2. Start Kristiansand 30 16 7 7 58 35 9 1 5 34 21 7 6 2 24 14 23 55
3. Kongsvinger 30 15 9 6 61 42 9 3 3 34 20 6 6 3 27 22 19 54
4. Aalesund 30 14 10 6 56 35 10 4 1 34 11 4 6 5 22 24 21 52
5. Egersunds IK 30 15 7 8 51 38 6 5 4 25 24 9 2 4 26 14 13 52
6. Ranheim IL 30 14 6 10 48 48 7 3 5 24 24 7 3 5 24 24 0 48
7. Lyn 30 14 5 11 48 37 5 4 6 18 19 9 1 5 30 18 11 47
8. Sogndal 30 12 7 11 49 48 5 5 5 22 25 7 2 6 27 23 1 43
9. Odd Grenland 30 8 9 13 37 50 6 4 5 20 24 2 5 8 17 26 -13 33
10. IL Hodd 30 8 9 13 34 52 5 4 6 20 23 3 5 7 14 29 -18 33
11. Stabaek 30 7 10 13 45 53 4 5 6 24 26 3 5 7 21 27 -8 31
12. Asane Fotball 30 7 10 13 38 53 4 6 5 19 22 3 4 8 19 31 -15 31
13. Raufoss IL 30 7 9 14 43 56 4 4 7 20 22 3 5 7 23 34 -13 30
14. Moss FK 30 7 7 16 41 65 7 3 5 29 28 0 4 11 12 37 -24 28
15. Mjondalen 30 6 7 17 36 71 2 5 8 18 37 4 2 9 18 34 -35 25
16. Skeid Fotball 30 2 9 19 35 66 1 5 9 17 35 1 4 10 18 31 -31 15
  Lên hạng   Play off Lên hạng   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: