x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU CÚP ROMANIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Cúp Romania

FT    0 - 0 Sepsi OSKA-1 vs Universitaea ClujC-1 0 : 1/20.980.900 : 1/4-0.890.7620.83-0.973/40.79-0.931.983.053.70
BẢNG XẾP HẠNG CÚP ROMANIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
Bảng A
1. Sepsi OSK 4 4 0 0 14 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 11 12
2. FC U Craiova 1948 3 2 0 1 2 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 6
3. Unirea Slobozia 2 0 2 0 3 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2
4. Dinamo Bucuresti 2 0 1 1 5 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 1
5. Petrolul Ploiesti 2 0 1 1 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 1
6. Voluntari 2 0 0 2 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 0
Bảng B
1. UTA Arad 4 3 0 1 7 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 9
2. Steaua Bucuresti 2 1 1 0 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 4
3. Gloria Buzau 2 1 0 1 3 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3
4. Mioveni 3 1 0 2 2 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 3
5. Otelul Galati 2 0 1 1 0 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 1
6. Botosani 2 0 0 2 0 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 0
Bảng C
1. Universitaea Cluj 4 3 1 0 7 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 10
2. CFR Cluj 4 2 1 1 6 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 7
3. Farul Constanta 2 1 1 0 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 4
4. CSC Dumbravita 2 1 0 1 4 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 3
5. Rapid Bucuresti 2 0 1 1 0 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 1
6. FCM Alexandria 2 0 0 2 0 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 0
Bảng D
1. Hermannstadt 3 2 0 1 8 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 6
2. Arges Pitesti 3 1 1 1 3 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4
3. Baia Mare 2 1 0 1 8 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 3
4. Universitatea Craiova 2 0 1 1 2 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 1
5. Chindia Targoviste 2 0 1 1 2 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 1
6. CS Ocna Mures 2 0 1 1 1 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 1

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo