Lịch thi đấu Cúp Nga - Lịch giải Russian Cup

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá Cúp Nga

FT    1 - 3 FK Orenburg  vs Krasnodar  1 : 00.970.851/2 : 00.77-0.953-0.990.791 1/41.000.805.004.301.49
FT    1 - 0 Dyn. Makhachkala  vs CSKA Moscow  1/4 : 00.79-0.970 : 0-0.930.7420.79-0.993/40.79-0.992.903.102.31
FT    1 - 3 Zenit  vs Din. Moscow  0 : 3/40.980.840 : 1/40.920.902 3/40.960.8410.73-0.931.773.703.75
FT    3 - 1 Spartak Moscow  vs Lok. Moscow  0 : 1/40.850.970 : 1/4-0.930.742 1/40.890.9110.940.862.093.203.20
FT    0 - 2 Torpedo Moscow  vs Baltika  1/2 : 00.80-0.931/4 : 00.73-0.852 1/20.980.8810.970.893.353.401.98
FT    0 - 0 Arsenal-Tula  vs Rubin Kazan  1/4 : 00.970.910 : 0-0.810.692 1/40.890.973/40.72-0.862.853.152.31
FT    2 - 1 CSKA Moscow  vs Dyn. Makhachkala  0 : 1 1/40.821.000 : 1/20.830.992 1/20.950.8510.870.931.304.407.80
FT    4 - 0 Krasnodar  vs FK Orenburg  0 : 1 1/40.950.870 : 1/20.920.903 1/4-0.980.781 1/40.830.971.394.555.50
FT    1 - 3 Neftekhimik Nizh  vs Rostov  1/4 : 0-0.980.800 : 0-0.860.682 1/40.950.851-0.930.723.153.202.05
FT    2 - 3 Lok. Moscow  vs Spartak Moscow  0 : 00.830.990 : 00.81-0.992 3/40.910.8910.74-0.942.273.502.53
FT    1 - 1 Kamaz  vs Krylya Sovetov  1/4 : 00.79-0.970 : 0-0.950.772 1/2-0.980.781-0.980.782.683.252.28
FT    0 - 1 Din. Moscow  vs Zenit  1/2 : 00.821.001/4 : 00.75-0.932 3/40.890.911 1/4-0.900.702.923.402.06
BÌNH LUẬN: