x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU CÚP KAZAKHSTAN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Cúp Kazakhstan

FT    0 - 1 Ordabasy5 vs Tobol Kostanay6 0 : 1/20.900.960 : 1/4-0.950.812 1/20.960.8810.920.921.903.453.55
BẢNG XẾP HẠNG CÚP KAZAKHSTAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Astana 2 2 0 0 7 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 6
2. Shakhter Kar. 2 2 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 6
3. FK Kyzylzhar 2 1 1 0 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 4
4. Kairat Almaty 2 1 1 0 2 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 4
5. Ordabasy 2 1 0 1 5 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 3
6. Tobol Kostanay 2 1 0 1 3 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 3
7. Caspiy Aktau 2 1 0 1 1 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3
8. Turan (KAZ) 2 1 0 1 1 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3
9. FK Aksu 2 1 0 1 2 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 3
10. FK Maktaaral 2 1 0 1 3 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 3
11. Atyrau 2 0 2 0 2 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2
12. Aktobe 2 0 2 0 2 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2
13. Akzhayik Oral 2 0 1 1 1 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 1
14. Zhetysu Taldykorgan 2 0 1 1 0 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 1
15. Kaisar Kyzylorda 2 0 0 2 1 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 0
16. Okzhetpes 2 0 0 2 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 0

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo