x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH BÓNG ĐÁ UZBEKISTAN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Uzbekistan

FT    1 - 4 Xorazm Urganch5 vs Buxoro4 0 : 00.900.960 : 00.870.992-0.950.793/4-0.990.832.632.702.71
FT    0 - 0 Kokand 191210 vs Shurtan Guzar13 0 : 1/20.83-0.970 : 1/4-0.970.832-0.960.803/40.900.941.832.884.45
FT    1 - 3 Qyzylqum12 vs FK AGMK1 1/4 : 00.950.910 : 0-0.750.612 1/4-0.860.703/40.81-0.973.052.992.19
FT    2 - 2 1 Navbahor6 vs Andijan8 1 0 : 1/20.930.930 : 1/4-0.920.772 1/4-0.930.773/40.930.911.933.103.60
FT    3 - 1 Bunyodkor2 vs Surkhon Termiz16 0 : 1/20.82-0.960 : 1/4-0.960.822 1/40.850.991-0.950.791.823.303.75
FT    0 - 0 Nasaf Qarshi7 vs Neftchi9 0 : 1/40.81-0.950 : 1/4-0.810.6720.930.913/40.850.992.083.053.40
FT    1 - 0 Mashal Mubarek11 vs Sogdiana Jizzakh14 1/4 : 00.85-0.990 : 0-0.880.7320.78-0.943/40.76-0.932.903.102.21
FT    0 - 1 Pakhtakor15 vs Dinamo Samarkand3 0 : 1 1/4-0.930.790 : 1/2-0.980.682 1/40.820.8811.000.701.404.006.40
02/04   21h30 Pakhtakor15 vs Mashal Mubarek11                

Lịch Thi Đấu Cúp Uzbekistan

FT    1 - 1 Navbahor  vs Andijan                 

Lịch Thi Đấu Siêu Cúp Uzbekistan

FT    1 - 2 Pakhtakor  vs Nasaf Qarshi  0 : 00.830.990 : 00.850.971 3/40.940.863/4-0.960.762.592.662.79
BÌNH LUẬN: