NGÀY GIỜ | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TX | CHÂU ÂU | TRỰC TIẾP | # | ||||||||||||
Cả trận | Chủ | Khách | Hiệp 1 | Chủ | Khách | Cả trận | Chủ | Khách | Hiệp 1 | Chủ | Khách | Thắng | Hòa | Thua |
Lịch Thi Đấu VĐQG Uzbekistan | ||||||||||||||||||
FT 4 - 2 | Pakhtakor3 vs Dinamo Samarkand7 | |||||||||||||||||
18/10 20h59 | Nasaf Qarshi1 vs Surkhon Termiz8 | |||||||||||||||||
19/10 20h59 | Lok. Tashkent13 vs Bunyodkor12 | |||||||||||||||||
19/10 20h59 | Metallurg Bekabad14 vs Andijan10 | |||||||||||||||||
20/10 20h59 | Olympic FK11 vs Qyzylqum9 | |||||||||||||||||
20/10 20h59 | Neftchi5 vs Navbahor6 | |||||||||||||||||
21/10 20h59 | Sogdiana Jizzakh4 vs FK AGMK2 |
Lịch Thi Đấu Cúp Uzbekistan | ||||||||||||||||||
FT 1 - 1 | Navbahor vs Andijan |
Lịch Thi Đấu Siêu Cúp Uzbekistan | ||||||||||||||||||
FT 1 - 2 | Pakhtakor vs Nasaf Qarshi | 0 : 0 | 0.83 | 0.99 | 0 : 0 | 0.85 | 0.97 | 1 3/4 | 0.94 | 0.86 | 3/4 | -0.96 | 0.76 | 2.59 | 2.66 | 2.79 |