x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH BÓNG ĐÁ UZBEKISTAN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Uzbekistan

FT    0 - 1 Pakhtakor4 vs Surkhon Termiz6 0 : 10.960.900 : 1/40.74-0.882 3/40.990.8510.78-0.941.514.005.30
FT    0 - 1 Metallurg Bekabad14 vs Dinamo Samarkand8 0 : 1/4-0.930.780 : 00.84-0.982 1/40.980.863/40.71-0.882.333.202.78
24/08  Hoãn Lok. Tashkent12 vs Qyzylqum11 0 : 1/40.81-0.990 : 1/4-0.810.6320.880.963/40.79-0.952.113.103.30
FT    3 - 0 Neftchi5 vs Olympic FK9 0 : 3/4-0.950.810 : 1/40.950.9120.820.983/40.78-0.981.793.254.30
FT    3 - 0 1 Nasaf Qarshi1 vs Andijan10 0 : 10.970.850 : 1/40.69-0.882 1/40.860.9410.990.811.513.705.30
FT    0 - 1 Sogdiana Jizzakh3 vs Pakhtakor4 0 : 00.990.870 : 00.930.932 1/40.930.911-0.940.782.573.102.57
FT    0 - 1 Surkhon Termiz6 vs Navbahor7 1/2 : 0-0.940.801/4 : 00.870.992 1/40.920.923/40.70-0.864.053.351.80
FT    0 - 1 Bunyodkor13 vs FK AGMK2                

Lịch Thi Đấu Cúp Uzbekistan

FT    0 - 0 Pakhtakor  vs Navbahor                 
FT    0 - 0 Andijan  vs Surkhon Termiz                 

Lịch Thi Đấu Siêu Cúp Uzbekistan

FT    1 - 2 Pakhtakor  vs Nasaf Qarshi  0 : 00.830.990 : 00.850.971 3/40.940.863/4-0.960.762.592.662.79
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo