x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH BÓNG ĐÁ UZBEKISTAN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Uzbekistan

FT    1 - 2 Shurtan Guzar16 vs Qyzylqum10                
FT    2 - 1 Sogdiana Jizzakh11 vs Kokand 191215 0 : 1 1/40.80-0.940 : 1/20.910.952 3/40.78-0.941 1/4-0.940.781.344.806.90
FT    0 - 0 Surkhon Termiz8 vs Buxoro14 0 : 1/41.000.860 : 00.65-0.792 1/40.990.853/40.72-0.882.163.203.10
FT    0 - 2 Andijan9 vs Bunyodkor3 1/2 : 00.84-0.980 : 0-0.850.712 1/20.910.9310.960.883.203.202.02
FT    0 - 1 Mashal Mubarek12 vs FK AGMK4 3/4 : 00.81-0.951/4 : 00.960.902 1/2-0.970.8110.990.853.753.351.81
FT    2 - 0 Pakhtakor5 vs Navbahor6 0 : 1/20.940.920 : 1/40.920.902 3/4-0.980.8210.840.961.943.503.25
FT    2 - 2 Dinamo Samarkand2 vs Nasaf Qarshi1 1/2 : 00.980.881/4 : 00.830.992 1/40.900.9411.000.803.753.351.88
07/07   22h00 Neftchi7 vs Xorazm Urganch13 0 : 1 1/2-0.960.82   2 1/20.880.96   1.304.557.60

Lịch Thi Đấu Cúp Uzbekistan

FT    0 - 1 Neftchi  vs Mashal Mubarek  0 : 1 3/40.62-0.930 : 3/40.730.972 3/40.62-0.931 1/40.870.831.115.8012.50
FT    4 - 1 1 Sogdiana Jizzakh  vs Qyzylqum  0 : 1 1/20.60-0.900 : 1/20.750.952 1/20.790.9110.920.781.155.2011.50
FT    3 - 1 Buxoro  vs FK AGMK  1/2 : 00.75-0.931/4 : 00.67-0.852 1/40.920.881-0.990.793.103.152.07
FT    1 - 3 Xorazm Urganch  vs Navbahor  1/2 : 00.950.811/4 : 00.790.972 1/20.870.8910.850.913.703.401.81
FT    2 - 1 Pakhtakor  vs Olympic MobiUZ  0 : 2 1/40.810.950 : 10.910.853 1/20.900.861 1/20.940.821.107.5013.00

Lịch Thi Đấu Siêu Cúp Uzbekistan

FT    1 - 0 Nasaf Qarshi  vs Andijan                 
BÌNH LUẬN: