Lịch thi đấu VĐQG Thụy Điển - Lịch giải Allsvenskan

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Thụy Điển

FT    3 - 0 Brommapojkarna9 vs Elfsborg6 0 : 1/4-0.950.840 : 00.80-0.9330.900.971 1/41.000.872.313.602.70
FT    1 - 0 Goteborg3 vs Varnamo16 0 : 1 1/40.88-0.990 : 1/20.920.963 1/40.82-0.951 1/2-0.920.781.405.005.90
FT    1 - 0 Mjallby AIF1 vs Halmstads13 0 : 1 1/4-0.950.840 : 1/20.970.912 3/4-0.960.8310.75-0.881.434.446.40
31/08   19h00 Norrkoping11 vs Djurgardens8 1/2 : 0-0.960.84   2 3/40.85-0.98   3.603.851.84
31/08   19h00 Malmo4 vs Degerfors IF15 0 : 1 3/40.990.89   30.980.89   1.255.709.70
31/08   19h00 AIK Solna5 vs Sirius12 0 : 3/40.990.89   2 1/2-0.970.84   1.763.654.19
31/08   21h30 GAIS7 vs Hacken10 0 : 3/4-0.980.86   3-0.950.82   1.813.903.70
31/08   21h30 Hammarby2 vs Osters14 0 : 1 1/20.85-0.97   30.920.95   1.295.408.39
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG THỤY ĐIỂN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Mjallby AIF 22 16 5 1 42 16 8 3 0 19 6 8 2 1 23 10 26 53
2. Hammarby 21 13 3 5 38 21 8 1 2 21 9 5 2 3 17 12 17 42
3. Goteborg 22 12 2 8 31 27 6 1 4 16 11 6 1 4 15 16 4 38
4. Malmo 21 10 7 4 33 17 5 3 2 16 8 5 4 2 17 9 16 37
5. AIK Solna 21 10 7 4 26 18 5 4 0 14 4 5 3 4 12 14 8 37
6. Elfsborg 22 11 3 8 37 32 6 2 3 25 19 5 1 5 12 13 5 36
7. GAIS 21 9 8 4 31 19 4 3 3 12 9 5 5 1 19 10 12 35
8. Djurgardens 21 8 7 6 24 20 4 5 2 13 9 4 2 4 11 11 4 31
9. Brommapojkarna 22 8 2 12 35 35 4 0 7 19 21 4 2 5 16 14 0 26
10. Hacken 21 7 5 9 31 36 3 2 6 18 25 4 3 3 13 11 -5 26
11. Norrkoping 21 7 4 10 33 39 4 1 6 16 19 3 3 4 17 20 -6 25
12. Sirius 21 6 5 10 31 34 3 2 5 12 13 3 3 5 19 21 -3 23
13. Halmstads 22 6 3 13 17 42 4 1 6 11 22 2 2 7 6 20 -25 21
14. Osters 21 4 6 11 17 27 1 3 6 7 14 3 3 5 10 13 -10 18
15. Degerfors IF 21 4 3 14 20 43 1 3 7 5 18 3 0 7 15 25 -23 15
16. Varnamo 22 2 6 14 23 43 2 4 6 15 23 0 2 8 8 20 -20 12
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: