VĐQG Thụy Điển, vòng 22
FT
| 30/08 | Brommapojkarna | 3 - 0 | Elfsborg |
| 16/05 | Elfsborg | 4 - 3 | Brommapojkarna |
| 01/03 | Elfsborg | 1 - 1 | Brommapojkarna |
| 01/09 | Brommapojkarna | 3 - 3 | Elfsborg |
| 06/07 | Elfsborg | 3 - 0 | Brommapojkarna |
| 09/11 | Brommapojkarna | 1 - 3 | Degerfors IF |
| 02/11 | Halmstads | 0 - 0 | Brommapojkarna |
| 28/10 | Brommapojkarna | 0 - 2 | GAIS |
| 19/10 | Varnamo | 1 - 1 | Brommapojkarna |
| 09/10 | Brommapojkarna | 1 - 4 | Vasteras |
| 09/11 | Hammarby | 3 - 0 | Elfsborg |
| 02/11 | Elfsborg | 0 - 3 | AIK Solna |
| 26/10 | Sirius | 4 - 0 | Elfsborg |
| 19/10 | Elfsborg | 5 - 1 | Osters |
| 04/10 | Mjallby AIF | 2 - 0 | Elfsborg |
Châu Á: -0.97*0 : 0*0.85
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên Elfsborg khi thắng 11/20 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ELF
Tài xỉu: 0.92*3*0.95
3/5 trận gần đây của Brommapojkarna có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của Elfsborg cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 8. | Elfsborg | 30 | 12 | 4 | 14 | 45 | 51 | 7 | 3 | 5 | 33 | 27 | 5 | 1 | 9 | 12 | 24 | 31 | 40 |
| 12. | Brommapojkarna | 30 | 9 | 4 | 17 | 40 | 47 | 4 | 0 | 11 | 21 | 30 | 5 | 4 | 6 | 19 | 17 | 23 | 31 |