Lịch thi đấu VĐQG Thái Lan - Lịch giải Thai League

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Thái Lan

FT    0 - 1 Uthai Thani FC16 vs BG Pathum United4 1/4 : 00.960.881/4 : 00.71-0.882 3/40.900.921 1/4-0.890.713.003.602.04
FT    2 - 0 Buriram Utd1 vs Prachuap FC15 0 : 2-0.920.750 : 3/40.860.983 1/20.920.901 1/20.930.891.176.6010.50
FT    0 - 1 Chonburi14 vs Bangkok Utd3 1/4 : 00.910.930 : 0-0.880.7230.990.831 1/4-0.980.802.693.652.11
FT    1 - 2 Sukhothai12 vs Lamphun Warrior11 1/4 : 00.77-0.930 : 0-0.970.812 1/20.890.9110.850.952.613.402.27
FT    1 - 0 Ratchaburi2 vs Port FC10 0 : 1/40.990.850 : 00.76-0.933-0.990.811 1/4-0.970.792.223.602.56
FT    2 - 0 Rayong FC9 vs Muang Thong Utd5 1/4 : 0-0.880.721/4 : 00.78-0.942 3/40.77-0.951 1/4-0.940.762.953.602.07
FT    1 - 1 1 Ayutthaya6 vs Chiangrai Utd7                
FT    0 - 0 Kanchanaburi City13 vs Nakhon Ratch.8 0 : 10.930.910 : 1/2-0.900.742 3/40.840.981 1/4-0.930.741.494.255.10
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG THÁI LAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Buriram Utd 4 4 0 0 12 4 2 0 0 7 1 2 0 0 5 3 8 12
2. Ratchaburi 4 3 1 0 5 1 1 1 0 2 1 2 0 0 3 0 4 10
3. Bangkok Utd 4 3 1 0 9 6 2 0 0 5 3 1 1 0 4 3 3 10
4. BG Pathum United 4 2 1 1 6 5 1 0 0 2 1 1 1 1 4 4 1 7
5. Muang Thong Utd 4 2 1 1 5 4 2 0 0 3 0 0 1 1 2 4 1 7
6. Ayutthaya 4 1 2 1 8 7 0 2 0 3 3 1 0 1 5 4 1 5
7. Chiangrai Utd 4 1 2 1 5 5 1 0 1 3 3 0 2 0 2 2 0 5
8. Nakhon Ratch. 4 1 2 1 2 3 0 1 1 0 2 1 1 0 2 1 -1 5
9. Rayong FC 4 1 1 2 6 6 1 0 1 3 2 0 1 1 3 4 0 4
10. Port FC 4 1 1 2 4 4 1 1 0 4 2 0 0 2 0 2 0 4
11. Lamphun Warrior 4 1 1 2 7 8 0 1 1 4 5 1 0 1 3 3 -1 4
12. Sukhothai 4 1 1 2 2 3 1 0 1 2 2 0 1 1 0 1 -1 4
13. Kanchanaburi City 4 0 3 1 4 6 0 2 0 3 3 0 1 1 1 3 -2 3
14. Chonburi 4 0 2 2 2 4 0 0 2 0 2 0 2 0 2 2 -2 2
15. Prachuap FC 4 0 2 2 3 6 0 2 0 2 2 0 0 2 1 4 -3 2
16. Uthai Thani FC 4 0 1 3 3 11 0 1 2 2 6 0 0 1 1 5 -8 1
  AFC Champions League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: