Lịch thi đấu VĐQG Thái Lan - Lịch giải Thai League

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Thái Lan

FT    1 - 1 Chonburi12 vs Kanchanaburi City15 0 : 1/20.850.970 : 1/40.980.842 1/20.850.9510.79-0.971.843.453.50
FT    2 - 1 Sukhothai8 vs Nakhon Ratch.16 0 : 3/40.880.960 : 1/40.860.982 3/40.980.8410.75-0.931.643.904.30
FT    4 - 0 Uthai Thani FC11 vs Prachuap FC10 0 : 00.76-0.930 : 00.880.963-0.970.791 1/4-0.990.812.413.652.41
FT    1 - 1 Chiangrai Utd7 vs Lamphun Warrior14 0 : 1/20.930.910 : 1/4-0.940.782 1/20.821.0010.761.001.933.553.35
FT    3 - 1 Ayutthaya9 vs Bangkok Utd4 1/4 : 0-0.930.69   2 3/40.62-0.86   3.053.701.91
FT    1 - 0 Buriram Utd1 vs Port FC3 0 : 3/40.83-0.990 : 1/40.880.963-0.980.801 1/40.980.781.644.004.15
FT    3 - 0 BG Pathum United5 vs Muang Thong Utd13 0 : 3/40.841.000 : 1/40.83-0.993-0.980.801 1/4-0.960.781.743.853.80
FT    2 - 4 Rayong FC6 vs Ratchaburi2 1/4 : 00.841.000 : 0-0.900.742 1/2-0.980.8010.900.922.823.452.20
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG THÁI LAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Buriram Utd 14 12 1 1 37 15 7 1 0 19 6 5 0 1 18 9 22 37
2. Ratchaburi 14 9 2 3 24 11 3 2 1 8 2 6 0 2 16 9 13 29
3. Port FC 15 8 3 4 25 9 5 3 0 20 4 3 0 4 5 5 16 27
4. Bangkok Utd 15 7 5 3 25 19 5 1 2 19 13 2 4 1 6 6 6 26
5. BG Pathum United 14 7 4 3 19 13 4 1 0 9 2 3 3 3 10 11 6 25
6. Rayong FC 15 5 6 4 22 20 4 2 2 13 10 1 4 2 9 10 2 21
7. Chiangrai Utd 14 4 7 3 15 13 4 1 3 9 7 0 6 0 6 6 2 19
8. Sukhothai 14 4 6 4 13 13 4 3 1 11 7 0 3 3 2 6 0 18
9. Ayutthaya 15 4 6 5 25 27 1 4 3 11 15 3 2 2 14 12 -2 18
10. Prachuap FC 15 4 6 5 20 23 3 4 1 12 8 1 2 4 8 15 -3 18
11. Uthai Thani FC 15 4 5 6 28 26 3 3 3 20 12 1 2 3 8 14 2 17
12. Chonburi 15 3 6 6 17 21 1 3 3 8 9 2 3 3 9 12 -4 15
13. Muang Thong Utd 15 3 4 8 15 29 2 1 4 7 15 1 3 4 8 14 -14 13
14. Lamphun Warrior 15 1 8 6 21 34 0 5 2 12 15 1 3 4 9 19 -13 11
15. Kanchanaburi City 14 1 7 6 14 27 1 4 1 10 7 0 3 5 4 20 -13 10
16. Nakhon Ratch. 15 1 4 10 8 28 0 2 4 1 7 1 2 6 7 21 -20 7
  AFC Champions League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: