Lịch thi đấu VĐQG Thái Lan - Lịch giải Thai League

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Thái Lan

FT    0 - 1 Prachuap FC8 vs Port FC3 0 : 00.930.910 : 01.000.842 3/40.850.971 1/4-0.890.712.413.552.36
FT    7 - 0 Uthai Thani FC10 vs Nakhon Ratch.16 0 : 3/40.890.950 : 1/40.860.982 3/40.920.9010.71-0.891.773.703.75
FT    1 - 1 Ayutthaya11 vs Lamphun Warrior15 0 : 1/40.940.900 : 00.69-0.852 3/40.890.931 1/4-0.900.722.133.452.93
FT    1 - 0 Rayong FC5 vs Chonburi13 0 : 1/20.960.880 : 1/4-0.930.762 1/20.840.9810.81-0.991.963.503.30
FT    0 - 2 Chiangrai Utd7 vs Muang Thong Utd12 0 : 1/40.940.900 : 00.71-0.882 1/20.880.9410.821.002.173.452.85
FT    0 - 0 Sukhothai9 vs Bangkok Utd2 3/4 : 00.960.881/4 : 00.980.862 3/40.76-0.941 1/4-0.950.774.104.001.65
FT    2 - 0 Buriram Utd1 vs Ratchaburi4 0 : 1 1/40.880.960 : 1/20.900.9430.960.861 1/40.880.881.384.706.10
24/12   19h00 BG Pathum United6 vs Kanchanaburi City14 0 : 1 1/40.970.85   2 3/40.890.91   1.404.355.70
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG THÁI LAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Buriram Utd 12 10 1 1 33 14 5 1 0 15 5 5 0 1 18 9 19 31
2. Bangkok Utd 13 7 4 2 23 15 5 0 2 18 12 2 4 0 5 3 8 25
3. Port FC 13 7 3 3 22 7 4 3 0 17 3 3 0 3 5 4 15 24
4. Ratchaburi 12 7 2 3 19 9 2 2 1 7 2 5 0 2 12 7 10 23
5. Rayong FC 13 5 5 3 18 14 4 2 1 11 6 1 3 2 7 8 4 20
6. BG Pathum United 12 5 4 3 15 13 3 1 0 6 2 2 3 3 9 11 2 19
7. Chiangrai Utd 12 4 5 3 13 11 4 0 3 8 6 0 5 0 5 5 2 17
8. Prachuap FC 13 4 5 4 16 15 3 3 1 8 4 1 2 3 8 11 1 17
9. Sukhothai 12 3 6 3 11 11 3 3 1 9 6 0 3 2 2 5 0 15
10. Uthai Thani FC 13 3 5 5 23 23 2 3 3 16 12 1 2 2 7 11 0 14
11. Ayutthaya 13 3 5 5 18 22 0 4 3 8 14 3 1 2 10 8 -4 14
12. Muang Thong Utd 13 3 4 6 13 23 2 1 3 5 12 1 3 3 8 11 -10 13
13. Chonburi 13 2 5 6 13 18 1 2 3 7 8 1 3 3 6 10 -5 11
14. Kanchanaburi City 12 1 6 5 12 23 1 4 1 10 7 0 2 4 2 16 -11 9
15. Lamphun Warrior 13 1 6 6 18 31 0 4 2 10 13 1 2 4 8 18 -13 9
16. Nakhon Ratch. 13 1 4 8 7 25 0 2 3 1 6 1 2 5 6 19 -18 7
  AFC Champions League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: