Lịch thi đấu VĐQG Thái Lan - Lịch giải Thai League

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Thái Lan

FT    1 - 1 Prachuap FC6 vs Lamphun Warrior16 0 : 10.990.850 : 1/40.76-0.932 3/40.75-0.931 1/4-0.980.801.554.154.65
FT    1 - 1 Sukhothai9 vs Kanchanaburi City14 0 : 00.79-0.97   2 3/40.980.82   2.273.452.56
FT    2 - 0 Chiangrai Utd7 vs Nakhon Ratch.15 0 : 1/20.930.89   2 1/40.830.97   1.933.253.40
FT    3 - 1 Uthai Thani FC12 vs Muang Thong Utd13 0 : 00.960.880 : 00.920.922 3/40.900.921 1/4-0.890.712.433.602.43
FT    1 - 1 BG Pathum United5 vs Rayong FC8 0 : 3/40.940.900 : 1/40.890.953-0.980.801 1/4-0.960.781.743.853.75
FT    4 - 2 1 Chonburi10 vs Buriram Utd1 1 1/4 : 00.910.931/2 : 00.890.952 3/40.821.001 1/4-0.930.746.204.551.39
FT    1 - 3 Ayutthaya11 vs Ratchaburi2 1/2 : 00.82-0.981/4 : 00.73-0.892 3/40.970.8510.71-0.893.053.602.02
FT    0 - 0 Port FC4 vs Bangkok Utd3 0 : 1/20.960.880 : 1/4-0.970.8130.940.881 1/40.990.831.923.753.20
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG THÁI LAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Buriram Utd 10 8 1 1 26 14 4 1 0 13 5 4 0 1 13 9 12 25
2. Ratchaburi 10 7 1 2 19 7 2 1 1 7 2 5 0 1 12 5 12 22
3. Bangkok Utd 11 6 3 2 19 14 4 0 2 14 11 2 3 0 5 3 5 21
4. Port FC 11 6 2 3 20 6 4 2 0 16 2 2 0 3 4 4 14 20
5. BG Pathum United 11 5 3 3 15 13 3 1 0 6 2 2 2 3 9 11 2 18
6. Prachuap FC 11 4 5 2 15 10 3 3 0 8 3 1 2 2 7 7 5 17
7. Chiangrai Utd 10 4 4 2 12 8 4 0 2 8 4 0 4 0 4 4 4 16
8. Rayong FC 11 4 4 3 16 13 3 2 1 10 6 1 2 2 6 7 3 16
9. Sukhothai 10 2 5 3 9 10 2 2 1 7 5 0 3 2 2 5 -1 11
10. Chonburi 11 2 5 4 12 15 1 2 3 7 8 1 3 1 5 7 -3 11
11. Ayutthaya 11 2 4 5 16 21 0 3 3 7 13 2 1 2 9 8 -5 10
12. Uthai Thani FC 11 2 4 5 14 21 1 3 3 9 12 1 1 2 5 9 -7 10
13. Muang Thong Utd 11 2 4 5 11 18 2 1 2 5 7 0 3 3 6 11 -7 10
14. Kanchanaburi City 11 1 5 5 11 22 1 3 1 9 6 0 2 4 2 16 -11 8
15. Nakhon Ratch. 11 1 4 6 7 17 0 2 2 1 5 1 2 4 6 12 -10 7
16. Lamphun Warrior 11 1 4 6 15 28 0 3 2 8 11 1 1 4 7 17 -13 7
  AFC Champions League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: