Lịch thi đấu VĐQG Thái Lan - Lịch giải Thai League

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Thái Lan

FT    1 - 4 Uthai Thani FC16 vs Ayutthaya4 0 : 1/20.810.950 : 1/41.000.762 1/20.65-0.891 1/4-0.940.701.873.603.25
FT    0 - 2 Nakhon Ratch.9 vs Ratchaburi1 1/2 : 00.920.921/4 : 00.80-0.962 3/40.850.971 1/4-0.930.743.253.651.92
FT    2 - 2 Lamphun Warrior14 vs Chonburi12 0 : 1/40.82-0.980 : 1/4-0.860.702 1/20.840.9810.81-0.992.033.503.10
FT    2 - 1 Bangkok Utd2 vs BG Pathum United8 0 : 1/20.960.880 : 1/4-0.940.782 3/40.79-0.971 1/4-0.960.781.953.703.15
FT    1 - 1 1 Port FC5 vs Rayong FC15 0 : 10.940.900 : 1/2-0.920.7530.81-0.991 1/40.940.881.554.254.55
31/08   18h00 Chiangrai Utd6 vs Buriram Utd3                
31/08   18h30 Prachuap FC13 vs Sukhothai10 0 : 3/40.860.96   2 3/40.860.94   1.613.854.15
31/08   19h00 Muang Thong Utd7 vs Kanchanaburi City11 0 : 3/40.860.96   2 3/40.860.94   1.613.854.15
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG THÁI LAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Ratchaburi 3 2 1 0 4 1 0 1 0 1 1 2 0 0 3 0 3 7
2. Bangkok Utd 3 2 1 0 8 6 2 0 0 5 3 0 1 0 3 3 2 7
3. Buriram Utd 2 2 0 0 8 3 1 0 0 5 1 1 0 0 3 2 5 6
4. Ayutthaya 3 1 1 1 7 6 0 1 0 2 2 1 0 1 5 4 1 4
5. Port FC 3 1 1 1 4 3 1 1 0 4 2 0 0 1 0 1 1 4
6. Chiangrai Utd 2 1 1 0 3 2 1 0 0 2 1 0 1 0 1 1 1 4
7. Muang Thong Utd 2 1 1 0 3 2 1 0 0 1 0 0 1 0 2 2 1 4
8. BG Pathum United 3 1 1 1 5 5 1 0 0 2 1 0 1 1 3 4 0 4
9. Nakhon Ratch. 3 1 1 1 2 3 0 1 1 0 2 1 0 0 2 1 -1 4
10. Sukhothai 2 1 0 1 1 1 1 0 0 1 0 0 0 1 0 1 0 3
11. Kanchanaburi City 2 0 2 0 4 4 0 1 0 3 3 0 1 0 1 1 0 2
12. Chonburi 3 0 2 1 2 3 0 0 1 0 1 0 2 0 2 2 -1 2
13. Prachuap FC 2 0 1 1 3 4 0 1 0 2 2 0 0 1 1 2 -1 1
14. Lamphun Warrior 3 0 1 2 5 7 0 1 1 4 5 0 0 1 1 2 -2 1
15. Rayong FC 3 0 1 2 4 6 0 0 1 1 2 0 1 1 3 4 -2 1
16. Uthai Thani FC 3 0 1 2 3 10 0 1 1 2 5 0 0 1 1 5 -7 1
  AFC Champions League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: