Lịch thi đấu VĐQG Síp - Lịch giải 1. Division

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Síp

FT    3 - 0 Omonia Nicosia8 vs Akritas7 0 : 1 3/40.990.870 : 3/40.980.8830.82-0.981 1/40.880.961.215.608.40
FT    0 - 1 1 Pafos FC9 vs Apollon Limassol11 2 0 : 10.870.990 : 1/2-0.930.792 1/40.860.981-0.990.831.414.006.20
FT    1 - 1 Anorthosis12 vs AEK Larnaca5 3/4 : 0-0.990.851/4 : 0-0.990.852 1/2-0.990.8310.970.873.803.351.79
FT    0 - 2 EN Paralimni14 vs Apoel FC3 1 : 00.83-0.971/4 : 0-0.930.782 1/40.920.921-0.900.745.403.751.53
FT    2 - 2 AEL Limassol6 vs Ethnikos Achnas4 0 : 1/40.81-0.950 : 1/4-0.860.722 3/4-0.980.8210.78-0.942.053.503.05
FT    2 - 0 Digenis Ypsonas2 vs Omonia Aradippou13 0 : 1/2-0.940.800 : 1/4-0.840.702 1/4-0.960.803/40.73-0.892.023.203.45
FT    2 - 0 Aris Limassol1 vs Olympiakos Nic.10 0 : 1 1/2-0.970.830 : 1/20.82-0.962 3/40.80-0.961 1/4-0.990.831.334.857.00
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SÍP
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Aris Limassol 3 3 0 0 6 1 2 0 0 5 1 1 0 0 1 0 5 9
2. Digenis Ypsonas 3 2 0 1 6 2 1 0 1 3 2 1 0 0 3 0 4 6
3. Apoel FC 3 2 0 1 4 2 0 0 1 0 1 2 0 0 4 1 2 6
4. Ethnikos Achnas 3 1 2 0 4 3 1 1 0 2 1 0 1 0 2 2 1 5
5. AEK Larnaca 2 1 1 0 3 1 1 0 0 2 0 0 1 0 1 1 2 4
6. AEL Limassol 3 1 1 1 4 4 1 1 0 4 2 0 0 1 0 2 0 4
7. Akritas 3 1 1 1 1 3 1 0 0 1 0 0 1 1 0 3 -2 4
8. Omonia Nicosia 2 1 0 1 4 2 1 0 0 3 0 0 0 1 1 2 2 3
9. Pafos FC 2 1 0 1 1 1 0 0 1 0 1 1 0 0 1 0 0 3
10. Olympiakos Nic. 3 1 0 2 2 5 1 0 0 2 1 0 0 2 0 4 -3 3
11. Apollon Limassol 3 1 0 2 2 6 0 0 1 0 3 1 0 1 2 3 -4 3
12. Anorthosis 3 0 2 1 2 3 0 2 0 1 1 0 0 1 1 2 -1 2
13. Omonia Aradippou 3 0 1 2 0 3 0 0 1 0 1 0 1 1 0 2 -3 1
14. EN Paralimni 2 0 0 2 0 3 0 0 1 0 2 0 0 1 0 1 -3 0
  Championship Round   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: