Lịch thi đấu VĐQG Síp - Lịch giải 1. Division

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Síp

FT    2 - 2 Aris Limassol2 vs Omonia Aradippou12 0 : 20.880.980 : 1-0.890.753 1/4-0.990.831 1/40.80-0.961.156.7012.50
FT    0 - 1 EN Paralimni14 vs Akritas8 3/4 : 00.880.981/4 : 00.940.922 1/2-0.990.8310.970.874.303.601.69
FT    0 - 0 Anorthosis11 vs Olympiakos Nic.9 0 : 3/40.960.900 : 1/40.920.942 1/40.920.921-0.900.741.733.404.35
22/12   00h00 Digenis Ypsonas13 vs Apollon Limassol6 3/4 : 00.82-0.96   2 1/40.960.88   4.103.351.79
22/12   00h00 Pafos FC1 vs Apoel FC5 0 : 1/20.85-0.99   2 1/40.890.95   1.833.403.90
23/12   00h00 Omonia Nicosia4 vs Ethnikos Achnas10                
23/12   00h00 AEL Limassol7 vs AEK Larnaca3                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SÍP
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Pafos FC 13 10 1 2 27 10 5 0 1 13 3 5 1 1 14 7 17 31
2. Aris Limassol 15 9 3 3 31 12 7 1 0 24 4 2 2 3 7 8 19 30
3. AEK Larnaca 13 8 4 1 26 13 4 2 1 12 9 4 2 0 14 4 13 28
4. Omonia Nicosia 13 8 3 2 29 10 4 2 0 15 4 4 1 2 14 6 19 27
5. Apoel FC 14 7 5 2 27 11 3 2 2 11 6 4 3 0 16 5 16 26
6. Apollon Limassol 14 6 3 5 16 16 3 1 3 7 7 3 2 2 9 9 0 21
7. AEL Limassol 14 6 3 5 19 21 4 2 1 14 7 2 1 4 5 14 -2 21
8. Akritas 15 5 4 6 15 22 2 2 3 6 10 3 2 3 9 12 -7 19
9. Olympiakos Nic. 15 3 7 5 13 21 1 4 2 7 12 2 3 3 6 9 -8 16
10. Ethnikos Achnas 14 4 2 8 17 25 4 1 2 10 4 0 1 6 7 21 -8 14
11. Anorthosis 15 2 8 5 12 22 0 7 1 6 11 2 1 4 6 11 -10 14
12. Omonia Aradippou 15 4 2 9 10 22 2 0 5 5 13 2 2 4 5 9 -12 14
13. Digenis Ypsonas 14 3 2 9 11 21 1 0 6 6 15 2 2 3 5 6 -10 11
14. EN Paralimni 14 0 1 13 4 31 0 0 8 2 14 0 1 5 2 17 -27 1
  Championship Round   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: