| NGÀY GIỜ | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TX | CHÂU ÂU | TRỰC TIẾP | # | ||||||||||||
| Cả trận | Chủ | Khách | Hiệp 1 | Chủ | Khách | Cả trận | Chủ | Khách | Hiệp 1 | Chủ | Khách | Thắng | Hòa | Thua | ||||
Lịch thi đấu bóng đá Giao Hữu BD Nữ | ||||||||||||||||||
| FT 2 - 2 | Phần Lan U16 Nữ vs Thụy Điển U16 Nữ | |||||||||||||||||
| FT 0 - 3 | Síp Nữ vs Luxembourg Nữ | 0 : 0 | 0.98 | 0.72 | 0 : 0 | 0.87 | 0.83 | 2 3/4 | 0.78 | 0.92 | 1 1/4 | -0.97 | 0.67 | 2.48 | 3.45 | 2.18 | ||
| FT 3 - 2 | Áo Nữ vs Ukraina Nữ | |||||||||||||||||
| FT 2 - 0 | T.N.Kỳ Nữ vs Albania Nữ | 0 : 1 1/2 | 0.83 | 0.99 | 0 : 3/4 | -0.98 | 0.80 | 3 | 0.91 | 0.89 | 1 1/4 | 0.82 | 0.88 | 1.23 | 4.95 | 7.50 | ||
| FT 1 - 0 | Italia U23 Nữ vs Bỉ U23 Nữ | |||||||||||||||||
| FT 0 - 0 | Thụy Điển U19 Nữ vs Séc U19 Nữ | |||||||||||||||||
| FT 0 - 3 | Malta Nữ vs Croatia Nữ | 3/4 : 0 | 0.98 | 0.84 | 1/4 : 0 | 0.93 | 0.77 | 2 3/4 | 0.83 | 0.87 | 1 | 0.71 | -0.92 | 4.00 | 3.80 | 1.65 | ||
| FT 1 - 0 | Na Uy U23 Nữ vs B.D.Nha U23 Nữ | |||||||||||||||||
| FT 0 - 0 | Đan Mạch Nữ vs Na Uy Nữ | 0 : 0 | 0.98 | 0.72 | 0 : 0 | 0.92 | 0.78 | 2 3/4 | 0.83 | 0.87 | 1 | 0.66 | -0.96 | 2.51 | 3.50 | 2.30 | ||
| FT 2 - 0 | Đức U23 Nữ vs Pháp U23 Nữ | 0 : 1/4 | -0.99 | 0.81 | 0 : 0 | 0.82 | 1.00 | 3 | 0.84 | 0.96 | 1 1/4 | 0.92 | 0.88 | 2.18 | 3.55 | 2.62 | ||
| FT 1 - 1 | Bỉ Nữ vs Phần Lan Nữ | 0 : 0 | 0.90 | 0.80 | 0 : 0 | 0.93 | 0.77 | 2 3/4 | 0.73 | 0.97 | 1 1/4 | -0.97 | 0.77 | 2.44 | 3.60 | 2.31 | ||
| FT 3 - 0 | Hà Lan U23 Nữ vs Thụy Điển U23 Nữ | 0 : 3/4 | 0.86 | 0.96 | 0 : 1/4 | 0.84 | 0.98 | 2 1/2 | 0.83 | 0.97 | 1 | 0.80 | 1.00 | 1.61 | 3.75 | 4.30 | ||
| FT 2 - 4 | Anh U23 Nữ vs Mỹ U23 Nữ | 1/4 : 0 | 0.83 | 0.99 | 0 : 0 | -0.93 | 0.74 | 2 3/4 | -0.95 | 0.75 | 1 | 0.80 | 1.00 | 2.58 | 3.40 | 2.28 | ||
| FT 3 - 2 | Argentina U20 Nữ vs Paraguay U20 Nữ | |||||||||||||||||
| 02/12 Hoãn | Cook Islands Nữ vs Tahiti Nữ | |||||||||||||||||
| FT 2 - 0 | Mỹ Nữ vs Italia Nữ | 0 : 1 3/4 | 0.85 | 0.85 | 0 : 3/4 | 0.84 | 0.86 | 2 3/4 | 0.80 | 0.90 | 1 1/4 | 0.90 | 0.80 | 1.18 | 5.60 | 10.50 | ||
| FT 1 - 0 | Nhật Bản Nữ vs Canada Nữ | 0 : 1 | 0.85 | 0.85 | 0 : 1/4 | 0.71 | 0.99 | 2 1/2 | 0.80 | 0.90 | 1 | 0.66 | -0.96 | 1.45 | 3.80 | 5.00 | ||
| FT 1 - 0 | Uzbekistan Nữ vs Iran Nữ | |||||||||||||||||
| FT 2 - 0 | Australia Nữ vs New Zealand Nữ | 0 : 2 1/4 | 0.91 | 0.85 | 0 : 1 | 0.80 | 0.96 | 3 1/2 | 0.75 | -0.99 | 1 1/2 | 0.77 | 0.99 | 1.13 | 6.90 | 11.00 | ||
| FT 2 - 1 | Tunisia Nữ U20 vs Algeria Nữ U20 | |||||||||||||||||
| FT 0 - 17 | Libya Nữ U20 vs Jordan U20 Nữ | |||||||||||||||||
| FT 4 - 2 | Ấn Độ U20 Nữ vs Uzbekistan U20 Nữ | |||||||||||||||||
| FT 3 - 2 | Anh U20 Nữ vs Mexico U20 Nữ | 0 : 3/4 | -0.98 | 0.68 | 0 : 1/4 | -0.99 | 0.81 | 3 | 0.81 | 0.89 | 1 1/4 | 0.83 | 0.87 | 1.66 | 3.75 | 3.55 | ||
| FT 2 - 3 | Thụy Sỹ Nữ vs Wales Nữ | 0 : 1/2 | 0.92 | 0.84 | 0 : 1/4 | -0.96 | 0.72 | 2 1/2 | 0.87 | 0.89 | 1 | 0.84 | 0.92 | 1.92 | 3.40 | 3.30 | ||
| FT 1 - 2 | Séc Nữ vs Serbia Nữ | 0 : 1/4 | 0.94 | 0.82 | 0 : 0 | 0.75 | -0.99 | 2 1/2 | 0.93 | 0.83 | 1 | 0.89 | 0.87 | 2.24 | 3.35 | 2.67 | ||
| FT 3 - 0 | Ba Lan Nữ vs Latvia Nữ | 0 : 3 3/4 | 0.93 | 0.77 | 0 : 1 1/2 | 0.78 | 0.92 | 4 1/2 | 0.90 | 0.80 | 2 | 0.94 | 0.76 | 1.01 | 10.50 | 14.50 | ||
| FT 1 - 0 | Đài Loan Nữ vs Nepal Nữ | |||||||||||||||||
| FT 1 - 1 | Bosnia & Herz Nữ vs Hy Lạp Nữ | 0 : 0 | 0.83 | 0.93 | 0 : 0 | 0.78 | 0.98 | 2 1/4 | 0.92 | 0.84 | 3/4 | 0.68 | -0.93 | 2.43 | 3.15 | 2.55 | ||
| FT 3 - 1 | Zambia Nữ vs Zimbabwe Nữ | 0 : 1/2 | 0.78 | 0.92 | 0 : 1/4 | 0.94 | 0.76 | 2 1/2 | 0.96 | 0.80 | 1 | 0.93 | 0.83 | 1.78 | 3.45 | 3.70 | ||
| FT 0 - 2 | Ai Cập U20 Nữ vs Ma Rốc Nữ U20 | |||||||||||||||||
| FT 1 - 0 | Mỹ U20 Nữ vs Trung Quốc U20 Nữ | 0 : 2 | 0.72 | 0.98 | 0 : 3/4 | 0.60 | -0.78 | 3 | 0.78 | -0.98 | 1 1/4 | 0.82 | 0.88 | 1.12 | 6.00 | 11.00 | ||
| FT 2 - 3 | Trung Quốc Nữ vs Scotland Nữ | 1/2 : 0 | -0.90 | 0.60 | 2 1/2 | 0.98 | 0.72 | 4.00 | 3.60 | 1.60 | ||||||||
| FT 0 - 2 | Ma Rốc Nữ vs Nam Phi Nữ | |||||||||||||||||
| FT 2 - 0 | Anh Nữ vs Ghana Nữ | 0 : 4 | 0.78 | 0.92 | 0 : 1 3/4 | 0.79 | 0.91 | 4 3/4 | 0.84 | 0.86 | 2 | 0.77 | 0.93 | 1.01 | 11.00 | 13.50 | ||
| FT 0 - 5 | B.D.Nha Nữ vs Brazil Nữ | 3/4 : 0 | 0.95 | 0.75 | 1/4 : 0 | 0.92 | 0.78 | 2 3/4 | 0.77 | 0.93 | 1 1/4 | -0.97 | 0.73 | 4.10 | 3.80 | 1.55 | ||
| FT 5 - 0 | Hà Lan Nữ vs Hàn Quốc Nữ | 0 : 1 3/4 | 0.68 | -0.98 | 0 : 3/4 | 0.82 | 0.88 | 3 | 0.78 | 0.92 | 1 1/4 | 0.91 | 0.85 | 1.16 | 5.50 | 9.40 | ||
| FT 0 - 2 | Costa Rica Nữ vs Mexico Nữ | 1 1/2 : 0 | 0.64 | -0.94 | 1/2 : 0 | 0.87 | 0.83 | 2 1/2 | 0.85 | 0.85 | 1 | 0.85 | 0.91 | 7.70 | 4.45 | 1.26 | ||
| FT 1 - 0 | Argentina U20 Nữ vs Colombia U20 Nữ | |||||||||||||||||
| FT 4 - 1 | Paraguay U20 Nữ vs Chile U20 Nữ | |||||||||||||||||
Lịch Giao Hữu BD Nữ hôm nay, ngày mai vòng T.12 cái nhìn toàn diện về toàn bộ lịch thi đấu bóng đá mùa giải với đầy đủ thông tin chi tiết các trận đấu diễn ra vào ngày 18/10/2025, 01/12/2025, 02/12/2025, 03/12/2025, 19/12/2025, 22/12/2025.
Bảng lịch thi đấu Friendly Women được thiết kế trực quan, dễ theo dõi và phân loại theo vòng đấu gồm đầy đủ ngày giờ diễn ra trong hôm nay - tuần này, cùng kênh phát sóng nếu có các trận đấu của .
Trang lịch bóng đá Giao Hữu BD Nữ còn mang đến cái nhìn toàn diện về cục diện của giải đấu thông qua bảng xếp hạng Giao Hữu BD Nữ, thứ hạng các đội ,.. mới nhất sau mỗi vòng đấu.