Lịch thi đấu VĐQG Oman - Lịch giải Omani League

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Oman

FT    2 - 1 Oman Club3 vs Ibri Club12 0 : 3/40.890.870 : 1/40.900.9220.74-0.983/40.75-0.951.693.254.50
FT    0 - 3 Al Khaburah7 vs Al Nahda (OMA)1 3/4 : 00.81-0.991/4 : 00.860.9620.880.923/40.810.994.453.201.72
19    0-0 Bahla Club2 vs Dhofar10 0 : 1/40.890.930 : 00.60-0.781 3/40.880.923/4-0.990.792.172.823.30
26/10   20h35 Nasr Salalah5 vs Al Seeb4                
26/10   23h00 Sohar Club (OMA)6 vs Al Shabab (OMA)8                
27/10   20h20 Saham Club11 vs Sur Club13                
27/10   22h50 Samail9 vs Rustaq Club14                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG OMAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Al Nahda (OMA) 4 3 1 0 7 0 2 0 0 4 0 1 1 0 3 0 7 10
2. Bahla Club 3 3 0 0 5 0 1 0 0 2 0 2 0 0 3 0 5 9
3. Oman Club 4 3 0 1 5 4 2 0 1 4 4 1 0 0 1 0 1 9
4. Al Seeb 3 2 1 0 6 3 1 1 0 4 3 1 0 0 2 0 3 7
5. Nasr Salalah 3 2 1 0 5 2 1 0 0 2 1 1 1 0 3 1 3 7
6. Sohar Club (OMA) 3 2 0 1 6 4 1 0 0 1 0 1 0 1 5 4 2 6
7. Al Khaburah 4 1 2 1 6 7 0 1 1 0 3 1 1 0 6 4 -1 5
8. Al Shabab (OMA) 3 1 1 1 2 2 1 0 1 2 2 0 1 0 0 0 0 4
9. Samail 3 0 2 1 2 5 0 1 0 2 2 0 1 1 0 3 -3 2
10. Dhofar 3 0 1 2 2 4 0 1 0 1 1 0 0 2 1 3 -2 1
11. Saham Club 3 0 1 2 2 5 0 0 1 0 2 0 1 1 2 3 -3 1
12. Ibri Club 4 0 1 3 4 8 0 1 1 2 4 0 0 2 2 4 -4 1
13. Sur Club 3 0 1 2 0 4 0 1 1 0 2 0 0 1 0 2 -4 1
14. Rustaq Club 3 0 0 3 3 7 0 0 2 2 5 0 0 1 1 2 -4 0
  AFC Cup   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: