Lịch thi đấu VĐQG Oman - Lịch giải Omani League

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Oman

16/10  Hoãn Al Shabab (OMA)11 vs Nasr Salalah6                
16/10  Hoãn Al Seeb5 vs Bahla Club4                
FT    4 - 2 Al Nahda (OMA)1 vs Sur Club13                
FT    0 - 0 Al Khaburah8 vs Oman Club2                
FT    1 - 1 1 Dhofar10 vs Samail9 0 : 1/20.960.740 : 1/4-0.830.6521.000.803/40.880.922.052.943.45
FT    0 - 3 Ibri Club12 vs Sohar Club (OMA)3 1/2 : 00.880.941/4 : 00.74-0.932 1/4-0.900.703/40.75-0.953.553.101.94
FT    1 - 2 Rustaq Club14 vs Saham Club7 1/4 : 00.840.980 : 0-0.840.6620.810.993/40.77-0.972.993.052.19
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG OMAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Al Nahda (OMA) 5 4 1 0 11 2 3 0 0 8 2 1 1 0 3 0 9 13
2. Oman Club 5 3 1 1 5 4 2 0 1 4 4 1 1 0 1 0 1 10
3. Sohar Club (OMA) 4 3 0 1 9 4 1 0 0 1 0 2 0 1 8 4 5 9
4. Bahla Club 4 3 0 1 6 3 1 0 1 3 3 2 0 0 3 0 3 9
5. Al Seeb 3 2 1 0 6 3 1 1 0 4 3 1 0 0 2 0 3 7
6. Nasr Salalah 3 2 1 0 5 2 1 0 0 2 1 1 1 0 3 1 3 7
7. Saham Club 5 2 1 2 7 8 1 0 1 3 4 1 1 1 4 4 -1 7
8. Al Khaburah 5 1 3 1 6 7 0 2 1 0 3 1 1 0 6 4 -1 6
9. Samail 5 1 3 1 5 7 1 1 0 4 3 0 2 1 1 4 -2 6
10. Dhofar 5 1 2 2 6 6 0 2 0 2 2 1 0 2 4 4 0 5
11. Al Shabab (OMA) 3 1 1 1 2 2 1 0 1 2 2 0 1 0 0 0 0 4
12. Ibri Club 5 0 1 4 4 11 0 1 2 2 7 0 0 2 2 4 -7 1
13. Sur Club 5 0 1 4 4 11 0 1 1 0 2 0 0 3 4 9 -7 1
14. Rustaq Club 5 0 0 5 5 11 0 0 3 3 7 0 0 2 2 4 -6 0
  AFC Cup   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: