Lịch thi đấu VĐQG Oman - Lịch giải Omani League

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Oman

20/10  Hoãn Bahla Club6 vs Al Shabab (OMA)11 0 : 1/4-0.980.800 : 00.58-0.831 3/40.960.841/20.770.992.282.523.50
27/10  Hoãn Samail9 vs Al Seeb7                
27/10  Hoãn Oman Club5 vs Al Nahda (OMA)1                
FT    1 - 1 Sohar Club (OMA)3 vs Al Khaburah8                
FT    5 - 1 Sur Club12 vs Rustaq Club14 1/4 : 00.940.880 : 0-0.780.601 3/40.770.993/40.920.843.252.872.16
FT    4 - 1 Nasr Salalah2 vs Ibri Club13 0 : 1/20.71-0.890 : 1/40.930.8920.920.883/40.840.961.713.154.60
FT    3 - 1 2 Saham Club4 vs Dhofar10 0 : 00.79-0.970 : 00.81-0.9920.950.853/40.850.952.312.972.86
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG OMAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Al Nahda (OMA) 5 4 1 0 11 2 3 0 0 8 2 1 1 0 3 0 9 13
2. Nasr Salalah 4 3 1 0 9 3 2 0 0 6 2 1 1 0 3 1 6 10
3. Sohar Club (OMA) 5 3 1 1 10 5 1 1 0 2 1 2 0 1 8 4 5 10
4. Saham Club 6 3 1 2 10 9 2 0 1 6 5 1 1 1 4 4 1 10
5. Oman Club 5 3 1 1 5 4 2 0 1 4 4 1 1 0 1 0 1 10
6. Bahla Club 4 3 0 1 6 3 1 0 1 3 3 2 0 0 3 0 3 9
7. Al Seeb 3 2 1 0 6 3 1 1 0 4 3 1 0 0 2 0 3 7
8. Al Khaburah 6 1 4 1 7 8 0 2 1 0 3 1 2 0 7 5 -1 7
9. Samail 5 1 3 1 5 7 1 1 0 4 3 0 2 1 1 4 -2 6
10. Dhofar 6 1 2 3 7 9 0 2 0 2 2 1 0 3 5 7 -2 5
11. Al Shabab (OMA) 3 1 1 1 2 2 1 0 1 2 2 0 1 0 0 0 0 4
12. Sur Club 6 1 1 4 9 12 1 1 1 5 3 0 0 3 4 9 -3 4
13. Ibri Club 6 0 1 5 5 15 0 1 2 2 7 0 0 3 3 8 -10 1
14. Rustaq Club 6 0 0 6 6 16 0 0 3 3 7 0 0 3 3 9 -10 0
  AFC Cup   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: