Lịch thi đấu VĐQG Malta - Lịch giải Premier League

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Malta

FT    0 - 2 1 Birkirkara6 vs Hamrun Spartans2 1/4 : 00.850.85   20.810.89   3.002.972.08
FT    2 - 2 Floriana1 vs Sliema Wanderers4 1/4 : 00.701.000 : 01.000.7020.760.943/40.750.952.792.832.28
FT    2 - 2 1 Hibernians Paola7 vs Marsaxlok5 1/2 : 00.880.821/4 : 00.730.972 1/40.770.9310.960.743.053.151.98
FT    0 - 2 Valletta3 vs Zabbar St. Patrick10 0 : 3/40.740.960 : 1/40.730.972 1/20.960.7410.850.851.533.554.60
FT    0 - 1 Tarxien Rainbows12 vs Mosta9 1/4 : 00.730.970 : 00.980.722 1/20.960.7410.920.782.623.202.20
FT    2 - 1 Gzira Utd8 vs Naxxar Lions11                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG MALTA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Floriana 11 7 2 2 17 11 2 2 2 9 9 5 0 0 8 2 6 23
2. Hamrun Spartans 11 6 4 1 15 6 2 2 0 5 1 4 2 1 10 5 9 22
3. Valletta 10 5 4 1 14 7 3 2 1 9 5 2 2 0 5 2 7 19
4. Sliema Wanderers 11 5 4 2 16 14 3 3 2 9 9 2 1 0 7 5 2 19
5. Marsaxlok 11 5 3 3 14 11 3 1 2 7 5 2 2 1 7 6 3 18
6. Birkirkara 11 4 4 3 12 8 2 1 1 3 2 2 3 2 9 6 4 16
7. Hibernians Paola 11 4 3 4 20 18 3 1 2 13 10 1 2 2 7 8 2 15
8. Gzira Utd 11 3 4 4 14 18 2 0 0 5 2 1 4 4 9 16 -4 13
9. Mosta 11 3 2 6 13 19 1 2 2 9 8 2 0 4 4 11 -6 11
10. Zabbar St. Patrick 11 2 4 5 11 14 1 2 3 6 8 1 2 2 5 6 -3 10
11. Naxxar Lions 11 1 2 8 10 18 0 1 4 4 9 1 1 4 6 9 -8 5
12. Tarxien Rainbows 10 1 2 7 7 19 0 2 5 3 13 1 0 2 4 6 -12 5
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: