Lịch thi đấu VĐQG Đan Mạch - Lịch giải Superliga

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Đan Mạch

FT    1 - 2 Vejle12 vs Viborg6 0 : 00.86-0.970 : 00.920.962 1/20.920.9510.84-0.972.433.402.65
31/08   19h00 Silkeborg IF11 vs Sonderjyske9 0 : 1/20.980.90   2 3/40.940.93   1.983.703.30
31/08   21h00 Odense BK7 vs Nordsjaelland10 0 : 00.900.98   30.84-0.97   2.453.752.47
31/08   23h00 Randers8 vs Kobenhavn1 1/2 : 0-0.960.84   2 1/20.82-0.96   3.803.701.84
01/09   01h00 Brondby3 vs Midtjylland2 0 : 00.84-0.96   30.910.96   2.333.652.64
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ĐAN MẠCH
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Kobenhavn 6 4 1 1 13 7 1 1 1 5 4 3 0 0 8 3 6 13
2. Midtjylland 6 3 3 0 18 10 2 2 0 16 10 1 1 0 2 0 8 12
3. Brondby 6 4 0 2 8 5 2 0 1 5 3 2 0 1 3 2 3 12
4. Aarhus AGF 6 3 2 1 11 6 1 1 1 2 2 2 1 0 9 4 5 11
5. Fredericia 6 3 1 2 11 10 2 0 2 6 7 1 1 0 5 3 1 10
6. Viborg 7 3 0 4 10 11 1 0 2 5 6 2 0 2 5 5 -1 9
7. Odense BK 6 2 2 2 11 16 2 0 1 7 8 0 2 1 4 8 -5 8
8. Randers 6 2 1 3 6 8 1 0 1 1 2 1 1 2 5 6 -2 7
9. Sonderjyske 6 2 1 3 10 13 2 1 0 6 3 0 0 3 4 10 -3 7
10. Nordsjaelland 6 2 0 4 9 13 1 0 2 2 4 1 0 2 7 9 -4 6
11. Silkeborg IF 6 2 0 4 9 14 1 0 1 4 4 1 0 3 5 10 -5 6
12. Vejle 7 1 1 5 7 10 1 1 2 6 5 0 0 3 1 5 -3 4
  Champions League   Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: