Số liệu thống kê, nhận định ZNICZ PRUSZKOW gặp GKS TYCHY
Số liệu đối đầu Znicz Pruszkow gặp GKS Tychy
21/09 |
Znicz Pruszkow |
4 - 0
|
GKS Tychy |
04/05 |
Znicz Pruszkow |
2 - 2
|
GKS Tychy |
29/10 |
GKS Tychy |
1 - 1
|
Znicz Pruszkow |
14/04 |
Znicz Pruszkow |
2 - 3
|
GKS Tychy |
01/10 |
GKS Tychy |
2 - 1
|
Znicz Pruszkow |
- PHONG ĐỘ ZNICZ PRUSZKOW
05/10 |
Znicz Pruszkow |
2 - 1
|
Slask Wroclaw |
28/09 |
Miedz Legnica |
2 - 1
|
Znicz Pruszkow |
21/09 |
Znicz Pruszkow |
4 - 0
|
GKS Tychy |
14/09 |
Stal Rzeszow |
1 - 0
|
Znicz Pruszkow |
31/08 |
Znicz Pruszkow |
0 - 1
|
Pogon Siedlce |
- PHONG ĐỘ GKS TYCHY
05/10 |
LKS Lodz |
3 - 1
|
GKS Tychy |
28/09 |
GKS Tychy |
1 - 3
|
Pogon Siedlce |
21/09 |
Znicz Pruszkow |
4 - 0
|
GKS Tychy |
12/09 |
GKS Tychy |
1 - 2
|
Polonia Bytom |
29/08 |
Slask Wroclaw |
2 - 1
|
GKS Tychy |
Bảng xếp hạng, thứ hạng Znicz Pruszkow gặp GKS Tychy
XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
15.
|
GKS Tychy
|
12
|
3
|
2
|
7
|
17
|
26
|
1
|
1
|
4
|
11
|
15
|
2
|
1
|
3
|
6
|
11
|
10
|
11
|
18.
|
Znicz Pruszkow
|
12
|
3
|
0
|
9
|
15
|
30
|
2
|
0
|
4
|
11
|
18
|
1
|
0
|
5
|
4
|
12
|
6
|
9
|