Số liệu thống kê, nhận định YANGPYEONG gặp GYEONGJU KHNP
Số liệu đối đầu Yangpyeong gặp Gyeongju KHNP
| 28/09 |
Yangpyeong |
0 - 1
|
Gyeongju KHNP |
| 31/05 |
Gyeongju KHNP |
0 - 0
|
Yangpyeong |
| 20/07 |
Yangpyeong |
1 - 2
|
Gyeongju KHNP |
| 06/04 |
Gyeongju KHNP |
2 - 0
|
Yangpyeong |
| 16/07 |
Yangpyeong |
0 - 1
|
Gyeongju KHNP |
- PHONG ĐỘ YANGPYEONG
| 08/11 |
Gimhae City |
3 - 0
|
Yangpyeong |
| 01/11 |
Yangpyeong |
1 - 2
|
Daejeon Korail |
| 25/10 |
Ulsan Citizen |
0 - 1
|
Yangpyeong |
| 04/10 |
Yangpyeong |
2 - 1
|
Jeonbuk H.Motor B |
| 28/09 |
Yangpyeong |
0 - 1
|
Gyeongju KHNP |
- PHONG ĐỘ GYEONGJU KHNP
| 08/11 |
Gyeongju KHNP |
2 - 2
|
Ulsan Citizen |
| 01/11 |
Gyeongju KHNP |
0 - 1
|
Yeoju Citizen |
| 26/10 |
Jeonbuk H.Motor B |
0 - 1
|
Gyeongju KHNP |
| 04/10 |
Gyeongju KHNP |
0 - 0
|
Changwon City |
| 28/09 |
Yangpyeong |
0 - 1
|
Gyeongju KHNP |
Bảng xếp hạng, thứ hạng Yangpyeong gặp Gyeongju KHNP
| XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
| TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
|
5.
|
Gyeongju KHNP
|
28
|
12
|
9
|
7
|
34
|
29
|
5
|
5
|
3
|
14
|
14
|
7
|
4
|
4
|
20
|
15
|
27
|
45
|
|
8.
|
Yangpyeong
|
27
|
12
|
4
|
11
|
26
|
24
|
8
|
1
|
4
|
19
|
12
|
4
|
3
|
7
|
7
|
12
|
15
|
40
|