Số liệu thống kê, nhận định YANGPYEONG gặp GIMHAE CITY
Số liệu đối đầu Yangpyeong gặp Gimhae City
28/06 |
Yangpyeong |
0 - 2
|
Gimhae City |
31/08 |
Yangpyeong |
3 - 0
|
Gimhae City |
04/05 |
Gimhae City |
2 - 0
|
Yangpyeong |
23/07 |
Gimhae City |
1 - 0
|
Yangpyeong |
08/04 |
Yangpyeong |
1 - 2
|
Gimhae City |
- PHONG ĐỘ YANGPYEONG
04/10 |
Yangpyeong |
2 - 1
|
Jeonbuk H.Motor B |
28/09 |
Yangpyeong |
0 - 1
|
Gyeongju KHNP |
21/09 |
Pocheon Citizen |
1 - 0
|
Yangpyeong |
13/09 |
Yangpyeong |
2 - 0
|
Siheung Citizen |
06/09 |
Mokpo City |
0 - 2
|
Yangpyeong |
- PHONG ĐỘ GIMHAE CITY
28/09 |
Busan Transp. |
0 - 1
|
Gimhae City |
13/09 |
Gimhae City |
1 - 1
|
Yeoju Citizen |
07/09 |
Gimhae City |
2 - 1
|
Changwon City |
31/08 |
Chuncheon FC |
0 - 1
|
Gimhae City |
23/08 |
Gimhae City |
2 - 0
|
Paju Citizen |
Bảng xếp hạng, thứ hạng Yangpyeong gặp Gimhae City
XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
1.
|
Gimhae City
|
24
|
16
|
5
|
3
|
39
|
18
|
6
|
3
|
3
|
23
|
14
|
10
|
2
|
0
|
16
|
4
|
36
|
53
|
7.
|
Yangpyeong
|
24
|
11
|
4
|
9
|
24
|
19
|
8
|
1
|
3
|
18
|
10
|
3
|
3
|
6
|
6
|
9
|
15
|
37
|