VĐQG Australia, vòng 13
Oliver Sail (O.g 90+6')
FT
(87') David Williams
(34') Stefan Colakovski
90+6'
90+2'
87'
David Williams
Dylan Pieria
80'
79'
Riley Warland (chấn thương)
73'
Mustafa Amin
73'
John Koutroumbi
67'
Mustafa Amini
Nicolas Milanovi
65'
Alexander Badolat
65'
Oscar Priestma
64'
58'
Stefan Colakovsk
58'
Bruce Kamau (chấn thương)
50'
45+4'
Adam Taggart
34'
Stefan Colakovski
20'
Riley Warland
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
| 02/03 | WS Wanderers | 4 - 1 | Perth Glory |
| 14/01 | Perth Glory | 1 - 2 | WS Wanderers |
| 16/03 | Perth Glory | 1 - 2 | WS Wanderers |
| 20/01 | WS Wanderers | 1 - 2 | Perth Glory |
| 11/11 | WS Wanderers | 2 - 0 | Perth Glory |
| 29/11 | WS Wanderers | 1 - 0 | Sydney FC |
| 22/11 | WS Wanderers | 3 - 2 | Central Coast |
| 07/11 | Adelaide Utd | 2 - 0 | WS Wanderers |
| 01/11 | Macarthur FC | 1 - 1 | WS Wanderers |
| 25/10 | Auckland FC | 1 - 0 | WS Wanderers |
| 30/11 | Macarthur FC | 0 - 2 | Perth Glory |
| 23/11 | Newcastle Jets | 1 - 2 | Perth Glory |
| 07/11 | Perth Glory | 0 - 1 | Central Coast |
| 31/10 | Perth Glory | 0 - 2 | Melb. Victory |
| 25/10 | Melbourne City | 4 - 0 | Perth Glory |
Châu Á: 0.83*0 : 1*-0.95
WSYD đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, PGLO thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: WSYD
Tài xỉu: 0.98*3 1/4*0.90
4/5 trận gần đây của WSYD có ít hơn 3 bàn. 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 8. | WS Wanderers | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 7 | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 | 4 | 8 |
| 10. | Perth Glory | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 10 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | 2 | 0 | 1 | 4 | 5 | 3 | 7 |