VĐQG Thụy Sỹ, vòng 33
FT
16/02 | Winterthur | 1 - 0 | Young Boys |
19/01 | Young Boys | 0 - 0 | Winterthur |
22/09 | Winterthur | 1 - 4 | Young Boys |
26/05 | Young Boys | 3 - 0 | Winterthur |
21/04 | Winterthur | 1 - 2 | Young Boys |
14/05 | Zurich | 4 - 1 | Winterthur |
10/05 | St. Gallen | 1 - 4 | Winterthur |
03/05 | Winterthur | 2 - 0 | Grasshoppers |
19/04 | Grasshoppers | 0 - 1 | Winterthur |
12/04 | Winterthur | 1 - 0 | Lausanne Sports |
16/05 | Young Boys | 2 - 1 | Luzern |
11/05 | Servette | 0 - 0 | Young Boys |
04/05 | Lausanne Sports | 3 - 2 | Young Boys |
27/04 | Biel-Bienne | 0 - 0 | Young Boys |
21/04 | Young Boys | 2 - 1 | Zurich |
Châu Á: -0.96*1/2 : 0*0.84
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên YBO khi thắng 7/12 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: YBO
Tài xỉu: 0.96*3*0.91
3/5 trận gần đây của YBO có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
3. | Young Boys | 36 | 16 | 9 | 11 | 53 | 46 | 12 | 4 | 2 | 37 | 17 | 4 | 5 | 9 | 16 | 29 | 42 | 57 |
11. | Winterthur | 36 | 10 | 6 | 20 | 39 | 66 | 7 | 2 | 8 | 19 | 25 | 3 | 4 | 12 | 20 | 41 | 19 | 36 |