VĐQG Australia, vòng Ban Ket
Oskar Zawada (90+9')
FT
(102') Chris Ikonomidis
(82') Adama Traore
120'
111'
111'
111'
102'
97'
90+9'
90+5'
90+1'
86'
85'
82'
73'
66'
66'
66'
65'
30'
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
12/04 | Wellington Phoenix | 2 - 3 | Melb. Victory |
14/02 | Melb. Victory | 1 - 0 | Wellington Phoenix |
24/11 | Wellington Phoenix | 1 - 0 | Melb. Victory |
18/05 | Wellington Phoenix | 1 - 1 | Melb. Victory |
12/05 | Melb. Victory | 0 - 0 | Wellington Phoenix |
12/04 | Wellington Phoenix | 2 - 3 | Melb. Victory |
06/04 | Newcastle Jets | 1 - 2 | Wellington Phoenix |
29/03 | Wellington Phoenix | 2 - 2 | WS Wanderers |
16/03 | Sydney FC | 1 - 1 | Wellington Phoenix |
08/03 | Western United | 4 - 1 | Wellington Phoenix |
12/04 | Wellington Phoenix | 2 - 3 | Melb. Victory |
29/03 | Melb. Victory | 5 - 3 | Adelaide Utd |
15/03 | WS Wanderers | 4 - 2 | Melb. Victory |
08/03 | Melb. Victory | 3 - 0 | Central Coast |
01/03 | Brisbane Roar | 1 - 1 | Melb. Victory |
Châu Á: 0.94*0 : 0*0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MVI khi thắng 22/40 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MVI
Tài xỉu: 0.84*2 1/2*-0.97
3/5 trận gần đây của WPHO có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của MVI cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | Melb. Victory | 23 | 11 | 6 | 6 | 41 | 32 | 7 | 3 | 1 | 25 | 13 | 4 | 3 | 5 | 16 | 19 | 35 | 39 |
11. | Wellington Phoenix | 23 | 6 | 6 | 11 | 25 | 37 | 2 | 5 | 5 | 11 | 15 | 4 | 1 | 6 | 14 | 22 | 14 | 24 |