Nữ Australia, vòng 9
FT
04/01 | Wellington Phoenix Nữ | 2 - 0 | Perth Glory Nữ |
08/03 | Perth Glory Nữ | 1 - 3 | Wellington Phoenix Nữ |
25/11 | Wellington Phoenix Nữ | 2 - 1 | Perth Glory Nữ |
18/03 | Wellington Phoenix Nữ | 0 - 1 | Perth Glory Nữ |
15/01 | Perth Glory Nữ | 2 - 0 | Wellington Phoenix Nữ |
04/01 | Wellington Phoenix Nữ | 2 - 0 | Perth Glory Nữ |
28/12 | Melbourne City Nữ | 2 - 1 | Wellington Phoenix Nữ |
21/12 | Wellington Phoenix Nữ | 2 - 0 | Sydney FC Nữ |
13/12 | Melb. Victory Nữ | 1 - 1 | Wellington Phoenix Nữ |
08/12 | Wellington Phoenix Nữ | 2 - 1 | Brisbane Roar Nữ |
04/01 | Wellington Phoenix Nữ | 2 - 0 | Perth Glory Nữ |
27/12 | Perth Glory Nữ | 0 - 1 | Central Coast Nữ |
20/12 | WS Wanderers Nữ | 1 - 1 | Perth Glory Nữ |
15/12 | Perth Glory Nữ | 3 - 1 | Adelaide Utd Nữ |
08/12 | Perth Glory Nữ | 0 - 1 | Melb. Victory Nữ |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
6. | Wellington Phoenix Nữ | 9 | 4 | 1 | 4 | 11 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 13 |
10. | Perth Glory Nữ | 9 | 2 | 2 | 5 | 10 | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 8 |
Thứ 3, ngày 31/12 | |||
12h15 | Central Coast Nữ | 0 - 0 | Melbourne City Nữ |
Thứ 6, ngày 03/01 | |||
15h00 | Western United Nữ | 2 - 0 | Newcastle Jets Nữ |
Thứ 7, ngày 04/01 | |||
10h00 | Wellington Phoenix Nữ | 2 - 0 | Perth Glory Nữ |
13h00 | Central Coast Nữ | 0 - 1 | Adelaide Utd Nữ |
14h00 | Brisbane Roar Nữ | 1 - 2 | Canberra Utd Nữ |
C.Nhật, ngày 05/01 | |||
13h00 | Sydney FC Nữ | vs | Melbourne City Nữ |
16h00 | Melb. Victory Nữ | vs | WS Wanderers Nữ |