Số liệu thống kê, nhận định WARTA POZNAN gặp GKS TYCHY
Số liệu đối đầu Warta Poznan gặp GKS Tychy
16/02 |
Warta Poznan |
1 - 3
|
GKS Tychy |
02/08 |
GKS Tychy |
1 - 1
|
Warta Poznan |
14/07 |
Warta Poznan |
2 - 2
|
GKS Tychy |
26/10 |
GKS Tychy |
1 - 1
|
Warta Poznan |
24/03 |
Warta Poznan |
1 - 1
|
GKS Tychy |
- PHONG ĐỘ WARTA POZNAN
25/05 |
Pogon Siedlce |
2 - 1
|
Warta Poznan |
18/05 |
Warta Poznan |
1 - 0
|
Odra Opole |
11/05 |
Chrobry Glogow |
2 - 1
|
Warta Poznan |
03/05 |
Warta Poznan |
0 - 2
|
Ruch Chorzow |
26/04 |
Warta Poznan |
0 - 1
|
Kotwica Kolobrzeg |
- PHONG ĐỘ GKS TYCHY
12/09 |
GKS Tychy |
1 - 2
|
Polonia Bytom |
29/08 |
Slask Wroclaw |
2 - 1
|
GKS Tychy |
26/08 |
GKS Tychy |
0 - 1
|
Stal Mielec |
22/08 |
Puszcza Nie. |
1 - 2
|
GKS Tychy |
17/08 |
GKS Tychy |
2 - 2
|
Gornik Leczna |
Bảng xếp hạng, thứ hạng Warta Poznan gặp GKS Tychy
XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
12.
|
GKS Tychy
|
9
|
3
|
2
|
4
|
15
|
16
|
1
|
1
|
3
|
10
|
12
|
2
|
1
|
1
|
5
|
4
|
11
|
11
|