VĐQG Romania, vòng Playoff 13
FT
| 03/06 | Unirea Slobozia | 1 - 0 | Voluntari |
| 27/05 | Voluntari | 2 - 1 | Unirea Slobozia |
| 18/03 | Voluntari | 3 - 0 | Unirea Slobozia |
| 18/10 | Unirea Slobozia | 1 - 2 | Voluntari |
| 19/07 | Voluntari | 2 - 3 | Ruzomberok |
| 03/06 | Unirea Slobozia | 1 - 0 | Voluntari |
| 27/05 | Voluntari | 2 - 1 | Unirea Slobozia |
| 31/01 | Ruch Chorzow | 3 - 1 | Voluntari |
| 31/01 | Voluntari | 0 - 3 | FK Liepaja |
| 30/11 | Unirea Slobozia | 0 - 1 | Botosani |
| 21/11 | FK Csikszereda | 2 - 1 | Unirea Slobozia |
| 09/11 | Unirea Slobozia | 0 - 1 | CFR Cluj |
| 01/11 | Unirea Slobozia | 0 - 1 | Arges Pitesti |
| 28/10 | Rapid Bucuresti | 4 - 1 | Unirea Slobozia |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên VOLUN khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: VOLUN
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của USLOB có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 13. | Unirea Slobozia | 18 | 5 | 3 | 10 | 18 | 24 | 3 | 1 | 5 | 9 | 7 | 2 | 2 | 5 | 9 | 17 | 8 | 18 |