Số liệu thống kê, nhận định VIA. MIYAZAKI NỮ gặp NITTAIDAI FIELDS (W)
Số liệu đối đầu Via. Miyazaki Nữ gặp Nittaidai FIELDS (W)
Nittaidai FIELDS (W):
25%
| 22/06 |
Via. Miyazaki Nữ |
4 - 1
|
Nittaidai FIELDS (W) |
| 12/04 |
Nittaidai FIELDS (W) |
1 - 2
|
Via. Miyazaki Nữ |
| 29/09 |
Nittaidai FIELDS (W) |
2 - 1
|
Via. Miyazaki Nữ |
| 19/05 |
Via. Miyazaki Nữ |
1 - 0
|
Nittaidai FIELDS (W) |
- PHONG ĐỘ VIA. MIYAZAKI NỮ
| 12/10 |
Via. Miyazaki Nữ |
1 - 2
|
AS Harima Albion Nữ |
| 05/10 |
Okayama BY Nữ |
1 - 2
|
Via. Miyazaki Nữ |
| 28/09 |
Via. Miyazaki Nữ |
1 - 1
|
Sperenza Osaka Nữ |
| 21/09 |
Via. Miyazaki Nữ |
1 - 0
|
Nippatsu Yokohama Nữ |
| 14/09 |
Iga Kunoichi Nữ |
3 - 3
|
Via. Miyazaki Nữ |
- PHONG ĐỘ NITTAIDAI FIELDS (W)
| 12/10 |
Nittaidai FIELDS (W) |
3 - 0
|
Orca Kamogawa Nữ |
| 05/10 |
Ehime FC Nữ |
2 - 0
|
Nittaidai FIELDS (W) |
| 28/09 |
Shizuoka SSU(W) |
8 - 2
|
Nittaidai FIELDS (W) |
| 21/09 |
Nittaidai FIELDS (W) |
3 - 0
|
Okayama BY Nữ |
| 15/09 |
AS Harima Albion Nữ |
1 - 1
|
Nittaidai FIELDS (W) |
Bảng xếp hạng, thứ hạng Via. Miyazaki Nữ gặp Nittaidai FIELDS (W)
| XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
| TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |