Số liệu thống kê, nhận định VIA. MIYAZAKI NỮ gặp NITTAIDAI FIELDS (W)

Nữ Nhật, vòng 10

Via. Miyazaki Nữ

FT

1 - 0

(1-0)

Nittaidai FIELDS (W)


Số liệu đối đầu Via. Miyazaki Nữ gặp Nittaidai FIELDS (W)

Via. Miyazaki Nữ: 75%
Hòa: 0%
Nittaidai FIELDS (W): 25%
22/06 Via. Miyazaki Nữ 4 - 1 Nittaidai FIELDS (W)
12/04 Nittaidai FIELDS (W) 1 - 2 Via. Miyazaki Nữ
29/09 Nittaidai FIELDS (W) 2 - 1 Via. Miyazaki Nữ
19/05 Via. Miyazaki Nữ 1 - 0 Nittaidai FIELDS (W)
- PHONG ĐỘ VIA. MIYAZAKI NỮ
05/10 Okayama BY Nữ 1 - 2 Via. Miyazaki Nữ
28/09 Via. Miyazaki Nữ 1 - 1 Sperenza Osaka Nữ
21/09 Via. Miyazaki Nữ 1 - 0 Nippatsu Yokohama Nữ
14/09 Iga Kunoichi Nữ 3 - 3 Via. Miyazaki Nữ
06/09 Ehime FC Nữ 2 - 1 Via. Miyazaki Nữ
- PHONG ĐỘ NITTAIDAI FIELDS (W)
05/10 Ehime FC Nữ 2 - 0 Nittaidai FIELDS (W)
28/09 Shizuoka SSU(W) 8 - 2 Nittaidai FIELDS (W)
21/09 Nittaidai FIELDS (W) 3 - 0 Okayama BY Nữ
15/09 AS Harima Albion Nữ 1 - 1 Nittaidai FIELDS (W)
06/09 Nittaidai FIELDS (W) 0 - 0 Sperenza Osaka Nữ

Bảng xếp hạng, thứ hạng Via. Miyazaki Nữ gặp Nittaidai FIELDS (W)

XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
4. Via. Miyazaki Nữ 21 10 4 7 29 25 6 1 3 12 9 4 3 4 17 16 22 34
11. Nittaidai FIELDS (W) 21 2 10 9 24 40 2 4 4 10 13 0 6 5 14 27 15 16

LỊCH THI ĐẤU NỮ NHẬT

Thứ 7, ngày 17/05
11h00 Ehime FC Nữ 1 - 1 Iga Kunoichi Nữ
11h00 NGU Loverledge Nữ 1 - 0 AS Harima Albion Nữ
C.Nhật, ngày 18/05
11h00 Nippatsu Yokohama Nữ 1 - 2 Via. Miyazaki Nữ
11h00 Shizuoka SSU(W) 1 - 1 Orca Kamogawa Nữ
11h00 Okayama BY Nữ 2 - 2 Nittaidai FIELDS (W)
12h00 Setagaya Sfida Nữ 0 - 0 Sperenza Osaka Nữ
BÌNH LUẬN: