Số liệu thống kê, nhận định VIA. MIYAZAKI NỮ gặp AS HARIMA ALBION NỮ
Số liệu đối đầu Via. Miyazaki Nữ gặp AS Harima Albion Nữ
| 12/10 |
Via. Miyazaki Nữ |
1 - 2
|
AS Harima Albion Nữ |
| 16/03 |
AS Harima Albion Nữ |
2 - 0
|
Via. Miyazaki Nữ |
| 08/09 |
AS Harima Albion Nữ |
0 - 1
|
Via. Miyazaki Nữ |
| 04/05 |
Via. Miyazaki Nữ |
2 - 0
|
AS Harima Albion Nữ |
- PHONG ĐỘ VIA. MIYAZAKI NỮ
| 12/10 |
Via. Miyazaki Nữ |
1 - 2
|
AS Harima Albion Nữ |
| 05/10 |
Okayama BY Nữ |
1 - 2
|
Via. Miyazaki Nữ |
| 28/09 |
Via. Miyazaki Nữ |
1 - 1
|
Sperenza Osaka Nữ |
| 21/09 |
Via. Miyazaki Nữ |
1 - 0
|
Nippatsu Yokohama Nữ |
| 14/09 |
Iga Kunoichi Nữ |
3 - 3
|
Via. Miyazaki Nữ |
- PHONG ĐỘ AS HARIMA ALBION NỮ
| 12/10 |
Via. Miyazaki Nữ |
1 - 2
|
AS Harima Albion Nữ |
| 05/10 |
AS Harima Albion Nữ |
2 - 2
|
Iga Kunoichi Nữ |
| 27/09 |
Setagaya Sfida Nữ |
1 - 2
|
AS Harima Albion Nữ |
| 20/09 |
AS Harima Albion Nữ |
1 - 4
|
NGU Loverledge Nữ |
| 15/09 |
AS Harima Albion Nữ |
1 - 1
|
Nittaidai FIELDS (W) |
Bảng xếp hạng, thứ hạng Via. Miyazaki Nữ gặp AS Harima Albion Nữ
| XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
| TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |