Số liệu thống kê, nhận định VALUR NỮ gặp UMF TINDASTOLL NỮ
Số liệu đối đầu Valur Nữ gặp UMF Tindastoll Nữ
14/09 |
Valur Nữ |
6 - 2
|
UMF Tindastoll Nữ |
07/06 |
UMF Tindastoll Nữ |
2 - 2
|
Valur Nữ |
25/07 |
UMF Tindastoll Nữ |
1 - 4
|
Valur Nữ |
15/05 |
Valur Nữ |
3 - 1
|
UMF Tindastoll Nữ |
21/08 |
UMF Tindastoll Nữ |
0 - 3
|
Valur Nữ |
- PHONG ĐỘ VALUR NỮ
07/10 |
Valur Nữ |
1 - 3
|
Stjarnan Nữ |
01/10 |
Vikingur Rey. Nữ |
3 - 0
|
Valur Nữ |
25/09 |
Hafnarfjordur Nữ |
1 - 1
|
Valur Nữ |
20/09 |
Fram Rey. Nữ |
1 - 0
|
Valur Nữ |
14/09 |
Valur Nữ |
6 - 2
|
UMF Tindastoll Nữ |
- PHONG ĐỘ UMF TINDASTOLL NỮ
04/10 |
Fram Rey. Nữ |
3 - 3
|
UMF Tindastoll Nữ |
26/09 |
Thor Akureyri Nữ |
3 - 0
|
UMF Tindastoll Nữ |
20/09 |
UMF Tindastoll Nữ |
0 - 4
|
Hafnarfjordur Nữ |
14/09 |
Valur Nữ |
6 - 2
|
UMF Tindastoll Nữ |
05/09 |
UMF Tindastoll Nữ |
1 - 0
|
Fram Rey. Nữ |
Bảng xếp hạng, thứ hạng Valur Nữ gặp UMF Tindastoll Nữ
XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |