Số liệu thống kê, nhận định VALUR NỮ gặp FYLKIR NỮ
Số liệu đối đầu Valur Nữ gặp Fylkir Nữ
| 21/08 |
Valur Nữ |
2 - 0
|
Fylkir Nữ |
| 16/06 |
Fylkir Nữ |
1 - 4
|
Valur Nữ |
| 31/07 |
Fylkir Nữ |
1 - 5
|
Valur Nữ |
| 15/05 |
Valur Nữ |
1 - 0
|
Fylkir Nữ |
| 27/09 |
Fylkir Nữ |
0 - 7
|
Valur Nữ |
- PHONG ĐỘ VALUR NỮ
| 18/10 |
Throttur Rey. Nữ |
1 - 0
|
Valur Nữ |
| 11/10 |
Valur Nữ |
1 - 1
|
Breidablik Nữ |
| 07/10 |
Valur Nữ |
1 - 3
|
Stjarnan Nữ |
| 01/10 |
Vikingur Rey. Nữ |
3 - 0
|
Valur Nữ |
| 25/09 |
Hafnarfjordur Nữ |
1 - 1
|
Valur Nữ |
- PHONG ĐỘ FYLKIR NỮ
| 14/09 |
Fylkir Nữ |
1 - 4
|
Keflavik IF Nữ |
| 07/09 |
UMF Tindastoll Nữ |
3 - 0
|
Fylkir Nữ |
| 25/08 |
Fylkir Nữ |
2 - 2
|
Thor Akureyri Nữ |
| 21/08 |
Valur Nữ |
2 - 0
|
Fylkir Nữ |
| 10/08 |
Hafnarfjordur Nữ |
3 - 1
|
Fylkir Nữ |
Bảng xếp hạng, thứ hạng Valur Nữ gặp Fylkir Nữ
| XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
| TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
|
4.
|
Valur Nữ
|
18
|
8
|
3
|
7
|
30
|
27
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
23
|
27
|