Số liệu thống kê, nhận định VALUR NỮ gặp FRAM REY. NỮ
Số liệu đối đầu Valur Nữ gặp Fram Rey. Nữ
20/09 |
Fram Rey. Nữ |
1 - 0
|
Valur Nữ |
15/06 |
Valur Nữ |
1 - 2
|
Fram Rey. Nữ |
- PHONG ĐỘ VALUR NỮ
07/10 |
Valur Nữ |
1 - 3
|
Stjarnan Nữ |
01/10 |
Vikingur Rey. Nữ |
3 - 0
|
Valur Nữ |
25/09 |
Hafnarfjordur Nữ |
1 - 1
|
Valur Nữ |
20/09 |
Fram Rey. Nữ |
1 - 0
|
Valur Nữ |
14/09 |
Valur Nữ |
6 - 2
|
UMF Tindastoll Nữ |
- PHONG ĐỘ FRAM REY. NỮ
10/10 |
Thor Akureyri Nữ |
1 - 1
|
Fram Rey. Nữ |
04/10 |
Fram Rey. Nữ |
3 - 3
|
UMF Tindastoll Nữ |
20/09 |
Fram Rey. Nữ |
1 - 0
|
Valur Nữ |
13/09 |
Stjarnan Nữ |
3 - 1
|
Fram Rey. Nữ |
05/09 |
UMF Tindastoll Nữ |
1 - 0
|
Fram Rey. Nữ |
Bảng xếp hạng, thứ hạng Valur Nữ gặp Fram Rey. Nữ
XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
4.
|
Valur Nữ
|
18
|
8
|
3
|
7
|
30
|
27
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
23
|
27
|
8.
|
Fram Rey. Nữ
|
18
|
7
|
0
|
11
|
24
|
43
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13
|
21
|