Số liệu thống kê, nhận định VALUR NỮ gặp BREIDABLIK NỮ
Nữ Iceland, vòng Play off 2
Số liệu đối đầu Valur Nữ gặp Breidablik Nữ
05/08 |
Valur Nữ |
0 - 3
|
Breidablik Nữ |
17/05 |
Breidablik Nữ |
4 - 0
|
Valur Nữ |
05/10 |
Valur Nữ |
0 - 0
|
Breidablik Nữ |
01/08 |
Valur Nữ |
1 - 0
|
Breidablik Nữ |
25/05 |
Breidablik Nữ |
2 - 1
|
Valur Nữ |
- PHONG ĐỘ VALUR NỮ
07/10 |
Valur Nữ |
1 - 3
|
Stjarnan Nữ |
01/10 |
Vikingur Rey. Nữ |
3 - 0
|
Valur Nữ |
25/09 |
Hafnarfjordur Nữ |
1 - 1
|
Valur Nữ |
20/09 |
Fram Rey. Nữ |
1 - 0
|
Valur Nữ |
14/09 |
Valur Nữ |
6 - 2
|
UMF Tindastoll Nữ |
- PHONG ĐỘ BREIDABLIK NỮ
04/10 |
Breidablik Nữ |
3 - 2
|
Vikingur Rey. Nữ |
01/10 |
Throttur Rey. Nữ |
3 - 2
|
Breidablik Nữ |
26/09 |
Breidablik Nữ |
1 - 2
|
Stjarnan Nữ |
20/09 |
Breidablik Nữ |
9 - 2
|
Thor Akureyri Nữ |
14/09 |
Fjardab HL Nữ |
1 - 5
|
Breidablik Nữ |
Bảng xếp hạng, thứ hạng Valur Nữ gặp Breidablik Nữ
XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
1.
|
Breidablik Nữ
|
18
|
16
|
1
|
1
|
77
|
15
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
76
|
49
|
4.
|
Valur Nữ
|
18
|
8
|
3
|
7
|
30
|
27
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
23
|
27
|