VĐQG Latvia, vòng 19
FT
| 31/08 | Valmiera / BSS | 4 - 0 | METTA/LU Riga |
| 20/06 | Valmiera / BSS | 3 - 0 | METTA/LU Riga |
| 01/05 | METTA/LU Riga | 1 - 1 | Valmiera / BSS |
| 10/03 | METTA/LU Riga | 0 - 2 | Valmiera / BSS |
| 29/10 | METTA/LU Riga | 4 - 1 | Valmiera / BSS |
| 30/01 | Paide Linname. | 5 - 2 | Valmiera / BSS |
| 09/11 | Valmiera / BSS | 2 - 3 | FK Tukums 2000 |
| 03/11 | Daugava | 3 - 3 | Valmiera / BSS |
| 26/10 | Valmiera / BSS | 3 - 2 | Jelgava |
| 20/10 | Valmiera / BSS | 0 - 1 | FK Liepaja |
| 09/11 | METTA/LU Riga | 3 - 1 | BFC Daugavpils |
| 02/11 | Jelgava | 2 - 2 | METTA/LU Riga |
| 26/10 | METTA/LU Riga | 3 - 2 | FK Auda |
| 19/10 | METTA/LU Riga | 0 - 1 | Riga FC |
| 05/10 | Rigas Futbola Skola | 5 - 1 | METTA/LU Riga |
Châu Á: 0.78*0 : 2*-0.94
VBSS đang thi đấu ổn định: thắng 5 trận gần đây. Trong khi đó, MRIG thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: VBSS
Tài xỉu: 0.76*3 1/4*-0.94
4/5 trận gần đây của VBSS có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MRIG cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 10. | METTA/LU Riga | 36 | 8 | 7 | 21 | 40 | 74 | 5 | 4 | 9 | 21 | 32 | 3 | 3 | 12 | 19 | 42 | 19 | 31 |
| Thứ 5, ngày 19/06 | |||
| 00h00 | Riga FC | 3 - 1 | Rigas Futbola Skola |
| Thứ 7, ngày 21/06 | |||
| 20h00 | BFC Daugavpils | 1 - 2 | FK Tukums 2000 |
| 22h00 | FK Liepaja | 1 - 0 | METTA/LU Riga |
| C.Nhật, ngày 22/06 | |||
| 20h00 | Jelgava | 0 - 1 | Grobiņas SC/LFS |
| 22h00 | Riga FC | 2 - 0 | Supernova Riga |
| Thứ 2, ngày 23/06 | |||
| 00h00 | Rigas Futbola Skola | 1 - 0 | FK Auda |