VĐQG Tây Ban Nha, vòng 35
FT
90+4'
88'
88'
81'
76'
76'
76'
66'
66'
60'
58'
45'
32'
13(5) | Sút bóng | 12(1) |
6 | Phạt góc | 3 |
14 | Phạm lỗi | 21 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 2 |
5 | Việt vị | 3 |
50% | Cầm bóng | 50% |
19/04 | Rayo Vallecano | 1 - 1 | Valencia |
08/12 | Valencia | 0 - 1 | Rayo Vallecano |
12/05 | Valencia | 0 - 0 | Rayo Vallecano |
20/12 | Rayo Vallecano | 0 - 1 | Valencia |
04/04 | Valencia | 1 - 1 | Rayo Vallecano |
21/10 | Alaves | 0 - 0 | Valencia |
04/10 | Girona | 2 - 1 | Valencia |
01/10 | Valencia | 1 - 2 | Real Oviedo |
24/09 | Espanyol | 2 - 2 | Valencia |
21/09 | Valencia | 2 - 0 | Athletic Bilbao |
19/10 | Levante | 0 - 3 | Rayo Vallecano |
05/10 | Real Sociedad | 0 - 1 | Rayo Vallecano |
02/10 | Rayo Vallecano | 2 - 0 | Shkendija |
28/09 | Rayo Vallecano | 0 - 1 | Sevilla |
25/09 | Atletico Madrid | 3 - 2 | Rayo Vallecano |
Châu Á: 0.93*0 : 1/4*0.95
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Sân nhà giúp VAL thi đấu tốt trước đội khách.Dự đoán: VAL
Tài xỉu: 0.86*2*-0.98
3/5 trận gần đây của VAL có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của RAY cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
11. | Rayo Vallecano | 9 | 3 | 2 | 4 | 11 | 10 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | 3 | 0 | 3 | 9 | 7 | 7 | 11 |
14. | Valencia | 9 | 2 | 3 | 4 | 10 | 14 | 2 | 1 | 1 | 7 | 3 | 0 | 2 | 3 | 3 | 11 | 6 | 9 |
C.Nhật, ngày 10/05 | |||
22h00 | Athletic Bilbao | vs | Valencia |
22h00 | Rayo Vallecano | vs | Girona |
22h00 | Levante | vs | Osasuna |
22h00 | Sevilla | vs | Espanyol |
22h00 | Real Sociedad | vs | Real Betis |
22h00 | Mallorca | vs | Villarreal |
22h00 | Elche | vs | Alaves |
22h00 | Real Oviedo | vs | Getafe |
22h00 | Barcelona | vs | Real Madrid |
22h00 | Atletico Madrid | vs | Celta Vigo |