VĐQG Romania, vòng 1
FT
| 30/08 | Rapid Bucuresti | 2 - 0 | UTA Arad |
| 10/11 | Rapid Bucuresti | 2 - 0 | UTA Arad |
| 13/07 | UTA Arad | 1 - 1 | Rapid Bucuresti |
| 29/02 | Rapid Bucuresti | 4 - 1 | UTA Arad |
| 21/10 | UTA Arad | 2 - 2 | Rapid Bucuresti |
| 21/12 | UTA Arad | 2 - 0 | Dinamo Bucuresti |
| 15/12 | Farul Constanta | 1 - 1 | UTA Arad |
| 08/12 | UTA Arad | 1 - 0 | Petrolul Ploiesti |
| 04/12 | UTA Arad | 3 - 0 | Steaua Bucuresti |
| 30/11 | Hermannstadt | 1 - 2 | UTA Arad |
| 14/12 | Rapid Bucuresti | 0 - 2 | Otelul Galati |
| 09/12 | Botosani | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
| 03/12 | Arges Pitesti | 2 - 1 | Rapid Bucuresti |
| 29/11 | Rapid Bucuresti | 4 - 1 | FK Csikszereda |
| 24/11 | CFR Cluj | 3 - 0 | Rapid Bucuresti |
Châu Á: 0.85*1/4 : 0*0.97
UTA đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, RBU thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: RBU
Tài xỉu: -0.99*2 1/2*0.79
3/5 trận gần đây của RBU có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 1. | Rapid Bucuresti | 20 | 11 | 6 | 3 | 33 | 18 | 6 | 2 | 2 | 21 | 11 | 5 | 4 | 1 | 12 | 7 | 30 | 39 |
| 7. | UTA Arad | 21 | 8 | 8 | 5 | 26 | 29 | 5 | 4 | 2 | 15 | 14 | 3 | 4 | 3 | 11 | 15 | 21 | 32 |
| Thứ 6, ngày 11/07 | |||
| 22h59 | FC Metaloglobus | 1 - 4 | Universitaea Cluj |
| Thứ 7, ngày 12/07 | |||
| 01h30 | Arges Pitesti | 0 - 2 | Rapid Bucuresti |
| 22h30 | UTA Arad | 3 - 3 | Universitatea Craiova |
| C.Nhật, ngày 13/07 | |||
| 01h30 | Steaua Bucuresti | 1 - 1 | Hermannstadt |
| 22h30 | Otelul Galati | 0 - 0 | Petrolul Ploiesti |
| Thứ 2, ngày 14/07 | |||
| 01h30 | CFR Cluj | 2 - 1 | Unirea Slobozia |
| 22h59 | Botosani | 1 - 1 | Farul Constanta |
| Thứ 3, ngày 15/07 | |||
| 01h30 | FK Csikszereda | 2 - 2 | Dinamo Bucuresti |