VĐQG Romania, vòng Playoff 14
FT
23/09 | Universitaea Cluj | 1 - 1 | Universitatea Craiova |
27/05 | Universitatea Craiova | 0 - 0 | Universitaea Cluj |
10/02 | Universitatea Craiova | 2 - 2 | Universitaea Cluj |
24/09 | Universitaea Cluj | 1 - 1 | Universitatea Craiova |
06/11 | Universitatea Craiova | 1 - 0 | Universitaea Cluj |
26/01 | Rapid Bucuresti | 1 - 0 | Universitatea Craiova |
20/01 | Universitatea Craiova | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti |
22/12 | Gloria Buzau | 0 - 2 | Universitatea Craiova |
19/12 | Steaua Bucuresti | 0 - 2 | Universitatea Craiova |
14/12 | Universitatea Craiova | 2 - 1 | Sepsi OSK |
25/01 | Dinamo Bucuresti | 0 - 0 | Universitaea Cluj |
18/01 | Universitaea Cluj | 2 - 1 | Gloria Buzau |
12/01 | Zurich | 2 - 0 | Universitaea Cluj |
11/01 | Universitaea Cluj | 1 - 2 | MTK Budapest |
08/01 | Universitaea Cluj | 4 - 1 | Gangwon |
Châu Á: 0.84*0 : 1/2*0.98
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CSCR khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CSCR
Tài xỉu: 0.95*2 1/2*0.85
3/5 trận gần đây của UCL có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Universitaea Cluj | 23 | 11 | 8 | 4 | 34 | 19 | 8 | 2 | 2 | 24 | 12 | 3 | 6 | 2 | 10 | 7 | 30 | 41 |
5. | Universitatea Craiova | 23 | 9 | 9 | 5 | 34 | 23 | 5 | 5 | 1 | 20 | 10 | 4 | 4 | 4 | 14 | 13 | 29 | 36 |