VĐQG Romania, vòng 15
FT
04/11 | Universitatea Craiova | 1 - 1 | Steaua Bucuresti |
07/05 | Universitatea Craiova | 2 - 0 | Steaua Bucuresti |
08/04 | Steaua Bucuresti | 2 - 0 | Universitatea Craiova |
29/01 | Universitatea Craiova | 0 - 3 | Steaua Bucuresti |
03/09 | Steaua Bucuresti | 3 - 0 | Universitatea Craiova |
09/11 | Universitatea Craiova | 3 - 1 | Hermannstadt |
04/11 | Universitatea Craiova | 1 - 1 | Steaua Bucuresti |
31/10 | Metalul Buzau | 1 - 0 | Universitatea Craiova |
29/10 | Farul Constanta | 3 - 2 | Universitatea Craiova |
20/10 | Universitatea Craiova | 0 - 0 | Botosani |
11/11 | Universitaea Cluj | 1 - 2 | Steaua Bucuresti |
08/11 | Steaua Bucuresti | 2 - 0 | Midtjylland |
04/11 | Universitatea Craiova | 1 - 1 | Steaua Bucuresti |
31/10 | Dinamo Bucuresti | 0 - 4 | Steaua Bucuresti |
28/10 | Steaua Bucuresti | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
Châu Á: 0.94*0 : 1/4*0.88
CSCR đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, SBU thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: SBU
Tài xỉu: 0.80*2 1/2*1.00
3/5 trận gần đây của SBU có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
4. | Universitatea Craiova | 16 | 6 | 7 | 3 | 26 | 16 | 4 | 4 | 0 | 17 | 6 | 2 | 3 | 3 | 9 | 10 | 23 | 25 |
6. | Steaua Bucuresti | 15 | 6 | 6 | 3 | 20 | 17 | 3 | 3 | 2 | 10 | 9 | 3 | 3 | 1 | 10 | 8 | 17 | 24 |
Thứ 7, ngày 02/11 | |||
02h00 | Gloria Buzau | 0 - 1 | CFR Cluj |
23h30 | Sepsi OSK | 1 - 1 | Petrolul Ploiesti |
C.Nhật, ngày 03/11 | |||
02h00 | Dinamo Bucuresti | 1 - 0 | UTA Arad |
18h30 | Politehnica Iasi | 2 - 1 | Otelul Galati |
21h00 | Universitaea Cluj | 1 - 1 | Farul Constanta |
Thứ 2, ngày 04/11 | |||
02h00 | Universitatea Craiova | 1 - 1 | Steaua Bucuresti |
22h59 | Unirea Slobozia | 1 - 0 | Botosani |
Thứ 3, ngày 05/11 | |||
02h00 | Rapid Bucuresti | 1 - 0 | Hermannstadt |