VĐQG Romania, vòng 11
FT
08/04 | Steaua Bucuresti | 2 - 0 | Universitatea Craiova |
29/01 | Universitatea Craiova | 0 - 3 | Steaua Bucuresti |
03/09 | Steaua Bucuresti | 3 - 0 | Universitatea Craiova |
01/05 | Universitatea Craiova | 1 - 2 | Steaua Bucuresti |
19/03 | Steaua Bucuresti | 1 - 1 | Universitatea Craiova |
13/04 | Universitatea Craiova | 1 - 2 | Farul Constanta |
08/04 | Steaua Bucuresti | 2 - 0 | Universitatea Craiova |
04/04 | Universitatea Craiova | 0 - 0 | Otelul Galati |
31/03 | Universitatea Craiova | 2 - 1 | Rapid Bucuresti |
17/03 | CFR Cluj | 1 - 2 | Universitatea Craiova |
15/04 | CFR Cluj | 0 - 1 | Steaua Bucuresti |
08/04 | Steaua Bucuresti | 2 - 0 | Universitatea Craiova |
01/04 | Farul Constanta | 0 - 1 | Steaua Bucuresti |
23/03 | Ludogorets | 2 - 3 | Steaua Bucuresti |
18/03 | Steaua Bucuresti | 2 - 1 | Sepsi OSK |
Châu Á: 0.94*0 : 1/4*0.88
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SBU khi thắng 17/22 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SBU
Tài xỉu: 0.97*2 1/4*0.83
4/5 trận gần đây của CSCR có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Steaua Bucuresti | 30 | 19 | 7 | 4 | 53 | 28 | 10 | 3 | 2 | 26 | 12 | 9 | 4 | 2 | 27 | 16 | 49 | 64 |
4. | Universitatea Craiova | 30 | 13 | 10 | 7 | 47 | 38 | 7 | 5 | 3 | 23 | 17 | 6 | 5 | 4 | 24 | 21 | 40 | 49 |
Thứ 7, ngày 30/09 | |||
01h00 | Otelul Galati | 1 - 0 | Dinamo Bucuresti |
18h30 | UTA Arad | 0 - 0 | Voluntari |
C.Nhật, ngày 01/10 | |||
01h30 | Farul Constanta | 2 - 1 | Sepsi OSK |
19h00 | Universitatea Craiova | 5 - 1 | Botosani |
22h00 | Hermannstadt | 1 - 1 | Rapid Bucuresti |
Thứ 2, ngày 02/10 | |||
01h00 | CFR Cluj | 2 - 0 | FC U Craiova 1948 |
22h00 | Politehnica Iasi | 0 - 0 | Petrolul Ploiesti |
Thứ 3, ngày 03/10 | |||
01h00 | Steaua Bucuresti | 2 - 2 | Universitaea Cluj |