VĐQG Romania, vòng 11
FT
18/05 | Steaua Bucuresti | 1 - 0 | Universitatea Craiova |
14/04 | Universitatea Craiova | 0 - 0 | Steaua Bucuresti |
10/03 | Steaua Bucuresti | 1 - 0 | Universitatea Craiova |
19/12 | Steaua Bucuresti | 0 - 2 | Universitatea Craiova |
04/11 | Universitatea Craiova | 1 - 1 | Steaua Bucuresti |
14/09 | Universitatea Craiova | 2 - 0 | Farul Constanta |
31/08 | Botosani | 1 - 1 | Universitatea Craiova |
29/08 | Universitatea Craiova | 3 - 1 | Istanbul BB |
24/08 | Universitatea Craiova | 2 - 0 | Petrolul Ploiesti |
22/08 | Istanbul BB | 1 - 2 | Universitatea Craiova |
15/09 | Steaua Bucuresti | 1 - 1 | FK Csikszereda |
01/09 | CFR Cluj | 2 - 2 | Steaua Bucuresti |
29/08 | Steaua Bucuresti | 3 - 0 | Aberdeen |
25/08 | Steaua Bucuresti | 0 - 2 | Arges Pitesti |
22/08 | Aberdeen | 2 - 2 | Steaua Bucuresti |
Châu Á: 0.94*0 : 1/4*0.88
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SBU khi thắng 17/22 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SBU
Tài xỉu: 0.97*2 1/4*0.83
4/5 trận gần đây của CSCR có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Universitatea Craiova | 9 | 7 | 2 | 0 | 19 | 9 | 5 | 0 | 0 | 10 | 2 | 2 | 2 | 0 | 9 | 7 | 19 | 23 |
11. | Steaua Bucuresti | 9 | 1 | 4 | 4 | 11 | 15 | 0 | 2 | 3 | 3 | 7 | 1 | 2 | 1 | 8 | 8 | 7 | 7 |
Thứ 7, ngày 27/09 | |||
21h00 | FC Metaloglobus | vs | Botosani |
21h00 | UTA Arad | vs | FK Csikszereda |
21h00 | Hermannstadt | vs | Arges Pitesti |
21h00 | Universitaea Cluj | vs | CFR Cluj |
21h00 | Steaua Bucuresti | vs | Otelul Galati |
21h00 | Petrolul Ploiesti | vs | Rapid Bucuresti |
21h00 | Farul Constanta | vs | Unirea Slobozia |
21h00 | Universitatea Craiova | vs | Dinamo Bucuresti |