VĐQG Romania, vòng 11
FT
| 30/09 | Universitaea Cluj | 2 - 2 | CFR Cluj |
| 04/05 | CFR Cluj | 1 - 0 | Universitaea Cluj |
| 01/04 | Universitaea Cluj | 1 - 0 | CFR Cluj |
| 10/12 | Universitaea Cluj | 3 - 2 | CFR Cluj |
| 05/08 | Universitaea Cluj | 3 - 2 | CFR Cluj |
| 22/11 | UTA Arad | 0 - 2 | Universitaea Cluj |
| 07/11 | Universitaea Cluj | 3 - 1 | FC Metaloglobus |
| 02/11 | Universitaea Cluj | 0 - 2 | Steaua Bucuresti |
| 29/10 | Metalul Buzau | 1 - 2 | Universitaea Cluj |
| 25/10 | Otelul Galati | 1 - 2 | Universitaea Cluj |
| 29/11 | Arges Pitesti | 3 - 0 | CFR Cluj |
| 24/11 | CFR Cluj | 3 - 0 | Rapid Bucuresti |
| 09/11 | Unirea Slobozia | 0 - 1 | CFR Cluj |
| 01/11 | Dinamo Bucuresti | 2 - 1 | CFR Cluj |
| 28/10 | CSM Slatina | 0 - 4 | CFR Cluj |
Châu Á: 0.78*0 : 0*-0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CFR Cluj khi thắng 10/19 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: CLU
Tài xỉu: 0.84*2 1/4*0.96
5 trận gần đây của Universitaea Cluj có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của CFR Cluj cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 10. | Universitaea Cluj | 17 | 6 | 5 | 6 | 21 | 19 | 1 | 4 | 3 | 7 | 10 | 5 | 1 | 3 | 14 | 9 | 15 | 23 |
| 11. | CFR Cluj | 18 | 4 | 7 | 7 | 24 | 31 | 3 | 3 | 3 | 15 | 15 | 1 | 4 | 4 | 9 | 16 | 17 | 19 |
| Thứ 6, ngày 26/09 | |||
| 22h00 | Hermannstadt | 0 - 1 | Arges Pitesti |
| Thứ 7, ngày 27/09 | |||
| 01h00 | Universitatea Craiova | 2 - 2 | Dinamo Bucuresti |
| 19h00 | UTA Arad | 0 - 0 | FK Csikszereda |
| C.Nhật, ngày 28/09 | |||
| 00h30 | Petrolul Ploiesti | 0 - 1 | Rapid Bucuresti |
| 21h30 | Farul Constanta | 1 - 1 | Unirea Slobozia |
| Thứ 2, ngày 29/09 | |||
| 00h30 | Steaua Bucuresti | 1 - 0 | Otelul Galati |
| 22h00 | FC Metaloglobus | 0 - 2 | Botosani |
| Thứ 3, ngày 30/09 | |||
| 01h00 | Universitaea Cluj | 2 - 2 | CFR Cluj |