VĐQG Romania, vòng 16
FT
09/11 | Universitatea Craiova | 3 - 1 | Hermannstadt |
13/07 | Hermannstadt | 0 - 0 | Universitatea Craiova |
10/12 | Hermannstadt | 2 - 1 | Universitatea Craiova |
05/08 | Universitatea Craiova | 1 - 0 | Hermannstadt |
29/01 | Universitatea Craiova | 2 - 0 | Hermannstadt |
09/11 | Universitatea Craiova | 3 - 1 | Hermannstadt |
04/11 | Universitatea Craiova | 1 - 1 | Steaua Bucuresti |
31/10 | Metalul Buzau | 1 - 0 | Universitatea Craiova |
29/10 | Farul Constanta | 3 - 2 | Universitatea Craiova |
20/10 | Universitatea Craiova | 0 - 0 | Botosani |
09/11 | Universitatea Craiova | 3 - 1 | Hermannstadt |
05/11 | Rapid Bucuresti | 1 - 0 | Hermannstadt |
26/10 | Hermannstadt | 0 - 2 | Dinamo Bucuresti |
18/10 | Gloria Buzau | 3 - 0 | Hermannstadt |
Châu Á: 0.79*0 : 1*-0.97
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CSCR khi thắng 4/7 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CSCR
Tài xỉu: 1.00*2 3/4*0.80
4/5 trận gần đây của CSCR có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
4. | Universitatea Craiova | 16 | 6 | 7 | 3 | 26 | 16 | 4 | 4 | 0 | 17 | 6 | 2 | 3 | 3 | 9 | 10 | 23 | 25 |
15. | Hermannstadt | 16 | 3 | 4 | 9 | 17 | 29 | 3 | 3 | 2 | 11 | 10 | 0 | 1 | 7 | 6 | 19 | 8 | 13 |
Thứ 6, ngày 08/11 | |||
22h59 | Otelul Galati | 0 - 0 | Botosani |
Thứ 7, ngày 09/11 | |||
02h00 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | CFR Cluj |
18h30 | Politehnica Iasi | 1 - 2 | Sepsi OSK |
23h15 | Universitatea Craiova | 3 - 1 | Hermannstadt |
C.Nhật, ngày 10/11 | |||
02h00 | Rapid Bucuresti | 2 - 0 | UTA Arad |
21h00 | Unirea Slobozia | 0 - 1 | Farul Constanta |
Thứ 2, ngày 11/11 | |||
02h00 | Universitaea Cluj | 1 - 2 | Steaua Bucuresti |
22h59 | Gloria Buzau | 0 - 1 | Petrolul Ploiesti |