VĐQG Romania, vòng Playoff 13
FT
25/05 | Universitatea Craiova | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti |
22/04 | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | Universitatea Craiova |
20/01 | Universitatea Craiova | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti |
25/08 | Dinamo Bucuresti | 2 - 1 | Universitatea Craiova |
12/11 | Universitatea Craiova | 1 - 0 | Dinamo Bucuresti |
12/07 | UTA Arad | 3 - 3 | Universitatea Craiova |
25/05 | Universitatea Craiova | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti |
18/05 | Steaua Bucuresti | 1 - 0 | Universitatea Craiova |
11/05 | Universitatea Craiova | 2 - 2 | CFR Cluj |
03/05 | Universitatea Craiova | 1 - 2 | Rapid Bucuresti |
28/06 | Motor Lublin | 3 - 3 | Dinamo Bucuresti |
25/05 | Universitatea Craiova | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti |
17/05 | Dinamo Bucuresti | 1 - 3 | Universitaea Cluj |
13/05 | Dinamo Bucuresti | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
06/05 | Steaua Bucuresti | 3 - 1 | Dinamo Bucuresti |
Châu Á: 0.88*0 : 1*0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CSCR khi thắng 9/14 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CSCR
Tài xỉu: 0.98*2 3/4*0.82
3/5 trận gần đây của DBU có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
4. | Universitatea Craiova | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 3 | 1 |
11. | Dinamo Bucuresti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |