VĐQG Romania, vòng Playoff 11
FT
| 04/08 | CFR Cluj | 2 - 3 | Universitatea Craiova |
| 11/05 | Universitatea Craiova | 2 - 2 | CFR Cluj |
| 08/04 | CFR Cluj | 2 - 0 | Universitatea Craiova |
| 04/04 | CFR Cluj | 1 - 1 | Universitatea Craiova |
| 02/12 | Universitatea Craiova | 0 - 2 | CFR Cluj |
| 05/12 | Petrolul Ploiesti | 0 - 4 | Universitatea Craiova |
| 02/12 | Universitaea Cluj | 0 - 0 | Universitatea Craiova |
| 28/11 | Universitatea Craiova | 1 - 0 | Mainz |
| 22/11 | Arges Pitesti | 1 - 2 | Universitatea Craiova |
| 09/11 | Universitatea Craiova | 1 - 2 | UTA Arad |
| 04/12 | FC Metaloglobus | 2 - 2 | CFR Cluj |
| 29/11 | Arges Pitesti | 3 - 0 | CFR Cluj |
| 24/11 | CFR Cluj | 3 - 0 | Rapid Bucuresti |
| 09/11 | Unirea Slobozia | 0 - 1 | CFR Cluj |
| 01/11 | Dinamo Bucuresti | 2 - 1 | CFR Cluj |
Châu Á: 0.83*0 : 0*0.99
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CLU khi thắng 13/24 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CLU
Tài xỉu: 0.77*2 1/4*-0.97
3/5 trận gần đây của CSCR có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của CLU cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 4. | Universitatea Craiova | 18 | 9 | 6 | 3 | 29 | 19 | 6 | 2 | 1 | 18 | 9 | 3 | 4 | 2 | 11 | 10 | 26 | 33 |
| 12. | CFR Cluj | 18 | 4 | 7 | 7 | 24 | 31 | 3 | 3 | 3 | 15 | 15 | 1 | 4 | 4 | 9 | 16 | 17 | 19 |