VĐQG Romania, vòng Playoff 11
FT
04/08 | CFR Cluj | 2 - 3 | Universitatea Craiova |
11/05 | Universitatea Craiova | 2 - 2 | CFR Cluj |
08/04 | CFR Cluj | 2 - 0 | Universitatea Craiova |
04/04 | CFR Cluj | 1 - 1 | Universitatea Craiova |
02/12 | Universitatea Craiova | 0 - 2 | CFR Cluj |
06/10 | Steaua Bucuresti | 1 - 0 | Universitatea Craiova |
03/10 | Rakow Czestochowa | 2 - 0 | Universitatea Craiova |
27/09 | Universitatea Craiova | 2 - 2 | Dinamo Bucuresti |
21/09 | Otelul Galati | 1 - 0 | Universitatea Craiova |
14/09 | Universitatea Craiova | 2 - 0 | Farul Constanta |
05/10 | CFR Cluj | 2 - 1 | Hermannstadt |
30/09 | Universitaea Cluj | 2 - 2 | CFR Cluj |
21/09 | CFR Cluj | 1 - 1 | UTA Arad |
14/09 | FC Metaloglobus | 1 - 1 | CFR Cluj |
01/09 | CFR Cluj | 2 - 2 | Steaua Bucuresti |
Châu Á: 0.83*0 : 0*0.99
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CLU khi thắng 13/24 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CLU
Tài xỉu: 0.77*2 1/4*-0.97
3/5 trận gần đây của CSCR có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của CLU cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
3. | Universitatea Craiova | 12 | 7 | 3 | 2 | 21 | 13 | 5 | 1 | 0 | 12 | 4 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 19 | 24 |
12. | CFR Cluj | 11 | 2 | 6 | 3 | 17 | 21 | 2 | 3 | 2 | 12 | 13 | 0 | 3 | 1 | 5 | 8 | 14 | 12 |